1
0
Fork 0
tt9/app/languages/dictionaries/vi-utf8.csv
2024-06-18 18:53:38 +03:00

11602 lines
97 KiB
CSV

ba 1
bà 3
bá 2
bã 1
bạ 1
bả 3
ca 1
cc
cà 2
cá 1
cạ 71
cả 214
ác 1
ậc 30
ắc 106
ặc 1
ad
be 120
bè 1
bé 1
bê 2
bẹ 1
bẻ 1
bẽ 86
bế 3
bề 1
bể 143
bễ 58
bệ 129
cd
Ag
CH
ai 3
bi 2
bì 142
bí 1
bĩ 71
bỉ 121
bị 223
ái 1
ải 116
AK
Al
Cl
am 127
an 1
ao 1
bo 3
bò 1
bó 1
bô 2
bõ 76
bơ 1
bọ 1
bỏ 3
bố 3
bồ 3
bổ 2
bỗ 54
bộ 214
bớ 88
bờ 2
bở 103
bỡ 103
bợ 1
cm
cn
co 3
cò 125
có 249
cô 206
cơ 215
cọ 1
cỏ 2
cố 2
cồ 61
cổ 1
cỗ 2
cộ 111
cớ 1
cờ 2
cỡ 155
ào 3
ám 1
án 1
áo 1
âm 1
ân 145
ăm 76
ăn 204
ạo 33
ảm 109
ảo 3
ấm 3
ấn 2
ầm 3
ẩm 1
ẩn 1
ẫm
ậm 74
ẵm 94
Ar
As
BS
Br
Cr
cp
cs
áp 2
ấp 1
ập 114
ắp 1
ặp 13
au 78
bu 2
bù 2
bú 1
bư 92
bụ 81
bủ 36
bứ 13
bừ
bự 93
ct
cu 2
cù 118
cú 1
cũ 1
cư 2
cụ 3
củ 1
cứ 1
cừ 100
cử 3
cữ 96
cự 142
át 113
âu 132
ạt 1
ất 76
ấu 3
ầu
ẩu 102
ậu
ắt 112
ay
cy
áy 85
ấy 1
ầy 36
ẩy 36
da 2
dà 94
dá 54
dã 3
dạ 1
dả 88
fa
éc 30
Đạ
đa 1
đà 2
đá 1
đã 238
đả 1
ẹc
Fe
de 1
dè 120
dé 49
dê 2
dẻ 112
dẽ 61
dế 109
dề 85
dể 90
dễ 2
dệ
đe 1
đè 2
đé
đê 2
đẻ 2
đẽ 114
đế 1
đề 207
để 231
đễ 80
đệ 145
di 1
dì 2
dí 2
dĩ 1
dỉ
dị 2
fi
đi 215
đì 63
đí
đĩ 74
đỉ
el
do 211
dò 1
dó 1
dô 83
dơ 100
dọ
dỏ 33
dồ
dỗ 131
dớ 13
dờ 36
dở 1
dỡ 133
dợ 46
em 204
en 101
eo 134
èo 81
ém 74
én 90
éo 98
êm 2
ên
đo 1
đò 122
đó 226
đô 2
đõ 52
đơ 114
đọ 103
đỏ 2
đố 125
đồ 2
đổ 1
đỗ 147
độ 211
đớ 36
đờ 92
đỡ 1
đợ 52
ẹo 1
ẻn 41
ẻo 67
ẽo 21
ếm 64
ện 33
ép 3
ẹp 68
ếp
ệp
dt
du 1
dù 2
dũ 46
dư 2
dụ 2
dứ 1
dừ 54
dử 64
dữ 2
dự 205
eV
fu
ét 46
êu 30
đt
đu 3
đù 76
đú 61
đụ 33
đủ 1
đứ 44
đừ 1
đử 26
ẹt 26
ệt
Dy
ga 3
gb
gà 2
gá 77
gã 138
gạ 87
gả 113
ha 164
hà 2
há 106
hạ 1
hả 1
ic
ỉa 86
Ge
hd
he 3
hè 2
hé 3
hê 1
hẹ 94
hẻ
hề 162
hể 54
hễ
hệ 206
II
gg
gi 2
gì 1
gí 64
gỉ 2
hg
hi 3
hì 3
hí 101
hỉ 99
hị
HK 97
go 121
gò 1
gô 105
gõ 2
gơ 75
gọ
gồ 2
gổ 85
gỗ 2
gộ 21
gờ 100
gở 84
gỡ 1
ho 2
hò 1
hô 1
hơ 121
họ 209
hỏ
hố 136
hồ 3
hổ 3
hỗ 3
hộ 1
hớ 83
hờ 2
hở 1
hỡ
im 140
in 3
ìn 30
ín 61
ỉm 64
ỉn 1
ịn
gr
gs
gu 110
gù 99
gụ 76
gừ 1
ht
hu 1
hù 84
hú 3
hũ 107
hư 3
hụ
hủ 2
hứ
hừ 1
hử 86
hữ 49
hự 41
it
iu 75
ít 2
ỉu 59
ịt 26
Hz
hy 2
hỷ
ka 69
kb
la 2
lc
là 249
lá 1
lã 93
lạ 3
lả 1
ke 2
kè 2
ké 2
kê 1
kẹ 59
kẻ 1
kẽ 1
kế 202
kề 136
kể 1
kệ 2
le 2
lè 80
lé 57
lê 1
lẹ 100
lẻ 1
lẽ 1
lề 3
lể 83
lễ 2
lệ 2
kg
ki 2
kì 2
kí 142
kĩ 151
kỉ 145
kị 118
li 1
lì 3
lí 1
lị 95
km
ko
lo 1
lò 3
ló 97
lô 3
lõ 39
lơ 1
lọ 129
lố 99
lồ 1
lổ 89
lỗ 1
lộ 1
lớ 65
lờ 2
lở 2
lỡ 1
lợ 98
Ku
kt
lu 120
lù 1
lú 77
lũ 1
lư 123
lụ 49
lủ 43
lứ
lừ 2
lử 59
lữ 128
lự 98
Lỹ
kw
ky
ký 1
kỳ 2
kỵ 2
kỷ 1
kỹ 2
ly 2
lý 212
lỳ
lỵ 1
m-
ma 1
mb
mc
mà 216
má 1
mã 1
mạ 1
mả 97
na 1
nà 1
ná 97
nã 118
nạ 135
nả 68
oa 1
oà 70
òa
óc 135
ọc 1
ỏc
ốc 1
ộc 21
Nễ
me 1
mè 111
mé 2
mê 1
mẹ 2
mẻ 1
mẽ 3
mế 66
mề 94
mể
mễ 64
mệ 75
ne 86
nè 3
né 122
nê 115
nẹ
nẻ 1
nề 3
nể 123
nệ 1
oe 1
oé 1
oẹ 30
oẻ 1
óe
ọe
ỏe
Mg
mi 3
mì 2
mí 2
mĩ 1
mỉ 123
mị 1
ni 2
nì 1
nỉ 1
nị
oi 107
òi 26
ói 99
ôi 1
ơi 2
ọi 33
ỏi 1
ối 97
ồi
ổi 110
ới 84
ời
ợi
ml
ok
Mn
On
mm
mo 120
mò 1
mó 101
mô 1
mõ 81
mơ 2
mọ
mỏ 1
mố 80
mồ 2
mổ 144
mỗ 84
mộ 2
mớ 110
mờ 3
mở 1
mỡ 1
mợ
no 148
nò 33
nó 205
nô 1
nõ 50
nơ 1
nọ 131
nỏ 2
nố 33
nồ 21
nổ 2
nỗ 165
nộ 3
nớ 54
nờ 41
nở 1
nỡ 103
nợ 1
om 101
òm 39
òn
ôm 2
ôn 145
ơn 3
ỏm 43
ỏn 46
ốm 3
ồm 1
ồn 137
ổm
ổn 3
ộn 13
ớm 1
ớn 88
ờn 1
ởn
ỡm 47
mp
nq
óp 26
ọp 69
ốp 2
ộp 57
mt
mu 1
mù 1
mú 91
mũ 2
mụ 111
mủ 119
mử
mự
nt
nu
nư 115
nụ 143
nử
nữ 2
nự 43
ót 53
ọt 36
ốt 77
ớt 1
ợt 47
My
mỳ
mỵ
mỹ 1
oz
Pb
Pạ
Pả
Sb
pa 85
pc
ra 228
rà 1
rá 79
rã 1
rạ 102
rả 2
sa 3
sà 94
sá 108
sã 1
sạ 91
sả 2
Pẻ
pe 50
pê 47
re 108
rè 1
ré 56
rê 106
rẻ 1
rẽ 3
rế 52
rề 2
rể 135
rễ 3
rệ 41
se 3
sè 49
sê 81
sẹ 30
sẻ 3
sẽ 224
sề 50
sể 26
sễ 36
sệ 64
ph
pi 76
qh
ri 1
rì 1
rí 60
rĩ 78
rỉ 3
rị
si 2
sì 1
sĩ 1
sỉ 2
sị 30
Pờ
Sn
pô 1
pơ 71
pố
ro 1
rò 128
ró 52
rô 2
rõ 2
rơ 95
rọ 75
rỏ 82
rồ 106
rổ 127
rỗ 88
rộ 1
rớ 1
rờ 64
rở 51
rỡ 1
rợ 101
so 1
sò 114
sô 139
sơ 1
sọ 126
sỏ 88
số 225
sồ 59
sổ 1
sỗ 55
sộ 115
sớ 1
sờ 1
sở 3
sỡ 1
sợ 2
qs
Pt
Pu 50
Sủ
ru 117
rù 2
rú 94
rũ 2
rư 84
rụ
rủ 2
rứ
rừ
st
su 3
sù 70
sú 99
sư 3
sụ 2
sứ 2
sử 213
sự 225
Sỹ
sx
ta 207
tb
tà 3
tá 1
tã 2
tạ 1
tả 203
ua
ub
va 2
và 254
vá 1
vã 1
vạ 109
vả 2
ùa 102
úa 89
úc
ưa 153
ụa 21
ục 1
ủa 77
ứa 80
ức 2
ựa 26
ực 1
te 2
tè 2
té 3
tê 2
tẻ 118
tẽ 30
tế 211
tề 104
tể 115
tễ 98
tệ 1
uế 1
uể 86
ve 2
vè 1
vé 3
vê 138
vẻ 3
vẽ 2
vế 1
về 227
vệ 3
th
ti 3
tì 107
tí 127
tĩ 26
tỉ 2
tị 3
ui
vi 1
vì 209
ví 164
vĩ 1
vỉ 100
vị 208
úi 44
ủi 127
tl
Tọ
Tở
VN 158
to 1
tò 1
tó 46
tô 1
tơ 1
tỏ 170
tố 2
tồ 1
tổ 204
tộ 91
tớ 134
tờ 167
tợ 47
um 1
un 75
uở 1
vo 119
vò 1
vó 3
vô 3
võ 2
vơ 1
vọ 56
vỏ 1
vố 58
vồ 1
vổ 46
vỗ 130
vớ 106
vờ 121
vở 148
vỡ 3
vợ 3
ùm 2
ùn 2
úm 67
ủn 36
tp 3
tr
ts
vp
úp 3
ụp 57
tt
tu 2
tv 141
tù 1
tú 1
tư 207
tụ 1
tủ 2
tứ 3
từ 227
tử 1
tự 209
vu 3
vù 1
vú 3
vũ 3
vụ 212
út 128
ưu 178
ụt 33
Vy
Vỹ
tw
ty 201
tỳ
tỵ 100
tỷ 1
uy 3
uý 98
uỷ 144
úy
ủy
Ya
Za
xa 2
xà 2
xá 3
xã 204
xạ 1
xả 1
xe 201
xè 1
xé 3
xê 106
xẹ
xẻ 126
xế 137
xề
xể 21
xệ 1
yd
Wh
Wi
xi 3
xì 1
xí 132
xỉ 3
xị 1
Zn
xn
xo 111
xó 88
xô 132
xơ 1
xọ 33
xỏ 101
xố 54
xồ 50
xổ 111
xớ 44
xờ 33
xở 98
xỡ 1
xu 2
xù 1
xú 64
xũ 1
xụ 46
xủ
xứ 2
xừ 46
xử 1
xự
Xy
-rô
BBC
Băc
abc 110
bác 2
bạc 1
bấc 83
bậc 2
bắc 2
bặc
các 245
cạc 83
cấc 1
cắc 74
cặc 41
bai 1
bch
bài 2
bái 1
bãi 1
bại 1
bải 64
cai 3
cài 2
cái 1
cãi 3
cại
cải 3
ách 112
ạch 2
cal
bam
ban 1
bao 202
bàm 13
bàn 1
bào 1
bám 2
bán 1
báo 202
bân 47
bão 1
băm 2
băn 134
bạm
bạn 221
bạo 1
bản 210
bảo 206
bấm 142
bấn 79
bầm 106
bần 112
bẩm 1
bẩn 1
bẫm 80
bẫn
bậm 43
bận 2
bắn 2
bằm 80
bằn 49
bẳm
bẳn 66
bẵm
bặm 102
bặn 1
cam 3
can 3
cao 215
càm
càn 3
cào 1
cám 136
cán 1
cáo 1
câm 109
cân 2
căm 120
căn 3
cạm 89
cạn 2
cạo 119
cảm 201
cản 1
cảo 93
cấm 161
cấn 109
cầm 1
cần 207
cẩm 3
cẩn 2
cẫm 21
cẫn 36
cậm
cận 2
cắm 1
cắn 1
cằm 1
cằn 3
cẳn 26
cặm 87
cặn 118
bar
báp
bạp 1
bấp 97
bập 94
bắp 2
bặp 21
cáp 2
cạp 1
cấp 211
cập 2
cắp 142
cặp 164
BCT
Bau
Cẫu
bàu 76
bát 1
báu 1
bâu 59
bạt 1
bạu 1
bảu 21
bất 2
bấu 79
bầu 1
bẩu
bật 1
bậu 67
bắt 203
bặt 92
cau 1
càu 70
cát 1
cáu 3
câu 1
cạt
cạu 21
cảu 84
cất 1
cấu 2
cầu 206
cẩu 123
cật 99
cậu 2
cắt 3
cặt 30
Báy
bay 1
bày 1
bây 3
bảy 2
bấy 146
bầy 3
bẩy 1
bẫy 1
bậy 1
cay 3
cày 2
cáy 1
cây 1
cạy 2
cảy 1
cấy 3
cầy 101
cẩy 13
cậy 148
béc 54
adj
ADN
bem 33
ben 94
beo 1
bfn
bèm 30
bèn 3
bèo 111
bén 1
béo 1
bên 1
bẹn 84
bẹo 47
bẻm 1
bẻo 53
bẽn 74
bẽo 62
bến 149
bền 165
bển
bện 91
ceo
bép 53
bẹp 104
bếp 2
bệp
adv
bét 89
bêu 87
bẹt 74
bết 97
bếu
bều 26
bệt 91
bệu 51
bia 1
bìa 132
bịa 99
cha 3
chà 1
chá 39
chã 59
chạ 2
chả 1
bgđ
che 1
chè 3
ché 78
chê 1
chẹ
chẻ 115
chẽ 2
chế 201
chề 77
chệ 1
cif
Bih
big
chi 2
chì 3
chí 1
chỉ 220
chị 3
Chô
bim
bin 1
bìm 2
bím 85
bín
bỉm 91
bịn 67
cho 240
chò 61
chó 3
chõ 73
chơ 1
chọ 59
chỏ 77
chồ 58
chỗ 2
chộ 74
chớ 1
chờ 1
chở 1
chợ 3
bis
bíp
bịp 1
Chử
bit
bìu 70
bít 2
bíu 41
bĩu 64
bỉu 69
bịt 119
bịu 89
chu 1
chù 70
chú 1
chư 141
chủ 208
chứ 2
chừ 109
chữ 1
cít
clb
Blô
alô
clo
blu
cô-
Ấn-
CNC
boa
bóc 134
bọc 1
bốc 1
bộc 137
cóc 3
cọc 1
cốc 141
cộc 96
and
Aỏi
ang 64
anh 209
boi
bòi 26
bói 1
bôi 134
bơi 1
bỏi 58
bối 1
bồi 161
bổi 66
bội 1
bới 115
bời 2
bởi 201
coi 3
còi 122
cói 100
côi 2
cõi 1
cơi 80
cọi
cỏi 103
cối 132
cồi
cổi 1
cỗi 99
cội 115
cời 41
cởi 136
cỡi 70
ành
áng 2
ánh 1
ăng 85
ạnh 39
ảng 60
ảnh 203
ầng
ẩng
ậng
ắng 91
ằng 21
ẳng 43
Bok
Col
Aỏn
bom 1
bon 1
bòm 21
bòn 79
bón 146
bôm 41
bôn 97
bõm 66
bơm 141
bơn 1
bọn 155
bỏm 43
bỏn
bốn 3
bồm 36
bồn 134
bổn 111
bỗm
bộn 109
bớn
bờm 96
bờn 36
bỡn 70
bợm 72
bợn 26
com 91
con 217
còm 81
còn 217
cóm
cón
côm 39
côn 140
cõm
cơm 2
cơn 164
cọm 21
cọn 44
cỏm 33
cỏn 65
cốm 3
cốn 59
cồm 61
cồn 131
cổn 44
cộm 100
cộn 13
cớm 52
cớn 30
cờn 21
cỡm 61
cỡn 51
cợm
cợn 49
Cor
bóp 130
bọp 30
bốp 1
bộp 1
bớp 61
bợp 26
cos
cóp 97
cọp 109
cốp 97
cộp 3
cợp
bót 74
bọt 1
bốt 103
bột 1
bớt 1
bợt 52
cmt
cot
cót 85
cọt 50
cốt 1
cột 1
cớt 13
cợt 1
âớu
âởu
box
cra
are
API
Bru
cpu
Búc
Cùa
bua 72
buá
bùa 1
búa 3
bưa 13
bụa 61
bục 110
bủa 91
bứa
bức 2
bừa 1
bửa 60
bữa 163
bựa 56
bực 3
cua 1
cúa 60
cúc 122
cưa 1
cục 1
của 252
cứa 83
cức 47
cửa 1
cựa 101
cực 1
Bui
bùi 2
búi 111
bụi 1
cui 83
cùi 103
cúi 2
cũi 2
cụi 1
củi 3
cửi 76
ATK
Cul
Bun
atm
bum
bùm 43
bùn 1
bún 129
bũm 1
bụm 53
bủm 13
bủn 73
bửn
cum 67
cun 53
cùm 69
cùn 83
cúm 2
cún
cũn 1
cụm 153
củm
củn 39
Cur
búp 121
bụp 1
cúp 2
cụp 2
bút 1
bưu 3
bụt 81
bứt 114
bứu
bửu 66
bựt 1
cút 1
cưu 93
cụt 3
cứt 72
cứu 1
cừu 1
cửu 119
cữu 2
cựu 153
buỷ
cty
bxl
dác 49
dạc 69
dắc
dặc 83
đác 88
đạc 1
đắc 143
đặc 3
dai 2
dài 1
dái 1
dãi 3
dại 2
dải 145
đai 3
đài 1
đái 2
đãi 1
đại 207
ếch 125
ệch 33
Đăk
Đắk
dam 82
dan 2
dao 1
dàm
dàn 151
dào 1
dám 156
dán 1
dáo
dâm 1
dân 217
dãn
dão
dăm 109
dăn 30
dạm 68
dạn 130
dạo 141
dảo
dấm 101
dấn 109
dầm 1
dần 2
dẩm
dẩn 72
dẫm 106
dẫn 1
dậm 86
dận 63
dắm
dắn
dằm 59
dằn 110
dẳn
dặm 146
dặn 133
đam 149
đan 1
đao 126
đàm 3
đàn 1
đào 2
đám 165
đán 125
đáo 3
đâm 3
đão
đăm 2
đạm 1
đạn 2
đạo 2
đảm 2
đản 92
đảo 1
đấm 121
đầm 145
đần 95
đẩn
đẫm 122
đẫn 82
đậm 1
đận 88
đắm 135
đắn 138
đằm 99
đằn 30
đẵm 13
đẵn 46
đặm
đặn 135
dáp
dấp 97
dập 2
đáp 3
đạp 1
đập 1
đắp 1
dàu 41
dát 101
dáu
dâu 1
dạt 3
dấu 178
dầu 1
dẩu
dẫu 117
dật 3
dậu 1
dắt 1
dặt 101
fát
êcu
đau 2
đát 95
đáu
đâu 3
đạt 2
đất 201
đấu 2
đầu 228
đẩu 83
đật 76
đậu 3
đắt 148
đặt 2
day 116
dày 1
dáy 54
dây 2
dãy 149
dạy 2
dảy 13
dấy 113
dầy
dẩy
dẫy 71
dậy 1
fax
đay 1
đày 1
đáy 3
đây 208
đãy 13
đảy 36
đấy 1
đầy 2
đẩy 1
đẫy 87
đậy 122
féc
Đéc 94
Đêh
Déo
den
deo 60
dèn 33
dém
dên
dẹm
dẹo
dẻo 1
dền
dện 26
đem 2
đen 2
đeo 2
đèm 39
đèn 3
đèo 3
đém
đéo 36
đêm 2
đên 88
đẹn 43
đẽo 1
đếm 1
đến 229
đềm 102
đền 159
đểm
đệm 140
dép 1
dẹp 1
đẹp 1
đệp 49
dẹt 104
dết
dệt 1
dệu
đét 67
đêu 46
đẹt 60
đều 202
đểu 94
dìa 59
dĩa 106
đìa 88
đía 13
đĩa 1
đỉa 91
địa 204
Din
dim 75
dìm 96
dím 1
dĩn
Đìn
đin 61
díp 43
dịp 167
Đip
đíp
diu
dìu 1
díu 81
dịt 1
dịu 2
điu
đìu 73
đít 87
địt 26
địu 77
eke
êke
flo
ĐKZ
FOB
doa 63
doá 1
doạ 1
dóa
dóc 63
dọa
dọc 2
dốc 3
dộc
Đóa
đoá 71
đoạ 62
đóc 26
đọa
đọc 2
đốc 1
độc 1
doi 3
dòi 72
dói
dôi 87
dõi 2
dơi 111
dọi 59
dối 136
dồi 1
dổi
dỗi 96
dội 141
dời 139
eng 39
èng
đoi 36
đòi 3
đói 1
đôi 3
đọi 49
đỏi 59
đối 210
đồi 3
đổi 203
đỗi 107
đội 201
đới 1
đời 1
đợi 2
ếnh
ềnh 33
ễng
ễnh 46
ệnh 13
dol
Dơn
dom 43
don 89
dòm 89
dòn
dóm 21
dón 13
dọn 1
dỏm 107
dốn
dồn 139
dổm
dộn
dớn
dờn
dởm 60
dợm
dợn
đom 85
đon 70
đòm 26
đòn 3
đóm 1
đón 3
đôm 36
đôn 123
đơm 88
đơn 202
đọn 26
đỏm 54
đốm 1
đốn 122
đồm 76
đồn 153
độn 1
đớn 138
đờm 2
đờn 94
đởm 64
đởn 39
dọp 13
dộp
dớp 62
đóp
đọp 13
đốp 1
độp 50
đớp 79
đợp 13
Dớt
dót 21
dốt 103
dột 3
đót 69
đọt 1
đốt 2
đột 1
đớt 54
đợt 162
Đrá
đph
dua 88
dùa 33
dúa 61
dũa
dưa 136
dụa
dục 2
dứa 114
dức 36
dừa 1
dựa 173
dực 76
eta
êta
đua 1
đùa 3
đúa
đúc 3
đũa 2
đưa 1
đục 2
đứa 3
đức 2
đừa 13
đực 2
Duệ
dvd
ete
ête
dùi 102
dúi 85
dũi 50
dụi
dủi
đui 55
đùi 129
đũi
đụi
đủi 73
dun 46
dùm
dùn 30
dúm 72
dún 30
dụm 99
eto
êtô
đum 1
đun 2
đùm 103
đùn 98
đúm 59
đún 13
đụn 82
Đup
đúp 3
đụp 30
dút 33
dụt
dứt 1
dựt
fut
đút 101
đụt 41
đứt 139
duy 3
fuy
Dýn
dyn
gác 2
gạc 95
gấc 95
gặc 26
hác 75
hạc 109
hắc 107
hặc 81
gai 1
gài 98
gái 3
gãi 2
gại
hai 211
hài 1
hái 1
hãi 141
hại 2
hải 3
iai
ích 177
ịch 54
HCM 1
gam 136
gan 3
gao 100
gàn 2
gào 1
gán 119
gáo 88
gâm 1
gân 3
găm 100
găn 41
gạn 85
gạo 1
gấm 96
gấn
gầm 123
gần 2
gẩm 13
gẫm 81
gậm 51
gận
gắm 111
gắn 2
gằm 58
gằn 70
gặm 108
gặn 33
ham 140
han 2
hao 2
hàm 1
hàn 3
hào 3
hám 86
hán 118
háo 123
hâm 150
hân 120
hãm 1
hãn 112
hão 80
hăm 105
hạm 2
hạn 2
hạo 39
hảm 39
hảo 157
hấm
hấn 100
hầm 3
hẩm 70
hẫn
hậm 75
hận 1
hắn 2
hằm 1
hằn 108
hẳm
hẳn 1
hẵm
hặm
Gar
Háp
gas
gáp 86
gấp 3
gập 119
gắp 106
gặp 1
hạp 2
hấp 1
hập 68
gau 21
gàu 109
gáu 1
gâu 1
gạt 2
gấu 1
gầu 83
gẫu 88
gật 2
gắt 1
gặt 128
hau 68
hàu 96
hát 3
háu 68
hâu 79
hạt 1
hất 111
hấu 108
hầu 1
hẩu 50
hẫu 39
hậu 3
hắt 3
Hạy
gay 134
gày
gáy 119
gây 3
gãy 2
gạy
gảy 89
gấy 44
gầy 127
gẩy
gẫy
gậy 1
hay 207
háy 43
hây 1
hãy 1
hảy
hấy 21
hầy 41
hẩy 21
hec
héc 85
hẹc
hdi
gen 142
hem 69
hen 115
heo 2
hèm 67
hèn 2
hèo 46
hén
héo 108
hên 84
hẹm 1
hẹn 1
hẻm 126
hẻn
hẻo 103
hẽm
hến 93
hển 76
GDP
hẹp 2
Hẹt
gệt
hét 125
hết 2
hếu 26
hều
hểu
hệt 125
gia 220
già 1
giá 213
giã 3
giạ 65
giả 1
gịa
hia 54
GIF 84
ghe 117
ghè 68
ghé 141
ghê 124
ghẹ 90
ghẻ 3
ghẽ 67
ghế 1
ghề 97
ghệ
gie
gié 64
giê 1
giẻ 85
giẽ
giề 39
ghi 3
ghì 78
gin
gio 98
giò 122
gió 1
giô 86
giơ 131
giọ 1
giỏ 123
giồ 1
giỗ 114
giộ 1
giờ 2
giở 104
gìm 30
gìn 2
him 50
hin
hĩm 13
gip 13
gíp 30
hip
híp 52
Giư
HIV
giu 107
giú 33
giũ 97
giừ 33
giữ 3
gĩữ
gịt
hiu 1
hít 128
hịt
glô
HlV
goá 71
góa
góc 2
gọc
gốc 1
gộc 69
gớc
hoa 1
hoc
hoà 2
hoá 1
hoạ 2
hoả 112
hòa
hóa
hóc 116
họa
học 228
hỏa
hốc 2
hộc 100
hoe 2
hoè 46
hoẹ 21
hòe
họe
iod
Hới
gói 1
gọi 3
gỏi 106
gối 2
gồi 30
gội 126
gởi 127
gợi 1
hoi 2
hòi 88
hói 90
hôi 1
hơi 1
hỏi 1
hối 1
hồi 2
hổi 2
hội 213
hời 102
hởi 102
hỡi 91
hợi 64
inh 84
ình 61
ĩnh 1
gỏl
gom 135
gon 59
gòn 1
gôm 72
gôn 92
gọn 2
gốm 137
gồm 1
gớm 110
gờm 97
gờn 30
gợn 1
hom 1
hon 2
hòm 110
hòn 148
hóm 98
hón
hôm 2
hôn 3
hõm 70
hơn 220
hỏm 13
hỏn 61
hồm
hồn 1
hổm 41
hổn 79
hỗm
hỗn 2
hộn 1
hớm 21
hớn 91
hờm
hờn 1
hởn
hỡm
hợm 68
ion
GNP
góp 1
gộp 117
gợp
hop
hóp 67
họp 2
hộp 2
hớp 80
hợp 216
GMT
Hmu
gót 1
gọt 1
gột 79
gợt 1
hót 3
hốt 118
hột 108
hớt 3
hợt 93
iot
iốt
IRC
Hrê
iso
gps
isp
Hừa
gùa
gúa
gục 129
gủa
hua 44
hùa 77
húc 97
hục 87
hứa 153
hức 120
hực 1
Huế
huê 70
huề 75
huệ 102
gùi 93
gũi 143
gụi 52
gửi 3
hui
hùi
húi 1
hũi
hụi 1
hủi 82
Hủó
gùn 13
hum 56
hun 105
huơ 2
hùm 105
hùn 86
húm
hũm 1
hụm 13
hủm
hủn 21
hừm 43
húp 78
hụp 53
gút 101
gụt 1
hút 1
hũu
hưu 3
hụt 1
hữu 2
hựu 64
htx
huy 2
huý 61
huỷ 127
húy
hủy
gỵa
jắc
lác 1
lạc 1
lấc 36
lắc 3
lặc 89
lai 2
lài 2
lái 1
lãi 1
lại 224
lạị
lải 60
Lắk
Kạn
lam 1
lan 1
lao 1
làm 226
làn 1
lào 93
lám
lán 96
láo 2
lâm 1
lân 141
lãm 155
lãn 54
lão 2
lăm 2
lăn 2
lạm 148
lạn 1
lạo 77
lảm 66
lảo 78
lấm 99
lấn 2
lầm 156
lần 205
lẩm 93
lẩn 112
lẫm 107
lẫn 1
lận 2
lắm 1
lằm 46
lằn 1
lẳm 13
lẳn 43
lặm 13
lặn 1
kcs
láp 66
lâp
lạp 123
lấp 2
lập 203
lắp 2
lặp 145
lat
lau 1
làu 1
lát 2
láu 75
lâu 3
lạt 2
lạu 1
lảu 13
lất 81
lấu
lầu 131
lẩu 121
lật 141
lậu 136
lắt 89
lặt 96
Kay
Lậy
jaz
lay 3
lày
láy 89
lây 2
lạy 1
lảy 36
lấy 1
lầy 1
lẩy 76
lẫy 2
kéc 21
léc 26
kde
lei
lek
kem 2
ken 79
keo 3
kèm 1
kèn 116
kèo 111
kém 3
kén 112
kéo 1
kên
kẹn 26
kẹo 2
kẻm
kẻo 103
kẽm 124
kẽo 63
kềm 83
kền 1
lem 2
len 134
leo 3
lèm 33
lèn 76
lèo 1
lèõ
lém 75
lén 122
léo 1
lên 211
lẹm 67
lẹn 30
lẹo 56
lẻm 36
lẻn 1
lẻo 109
lẽn 1
lẽo 3
kép 1
kẹp 1
kếp 70
lép 2
lẹp 26
lếp
két 1
kêu 3
kẹt 1
kết 211
kếu
kều 52
leu
lev
lét 74
lêu 74
lẹt 70
lết 92
lếu 62
lều 1
lểu 1
lễu 1
lệt
lí'
Khạ
Lía
kha 136
khà 1
khá 1
khả 1
kia 2
kìa 99
kịa
lia 3
lìa 1
líc
lịa 63
khe 3
khè 84
khé 39
khê 93
khẻ 44
khẽ 117
khế 104
khề 44
khệ 53
lie
khi 229
khì 1
khí 1
khỉ 130
khị
Lìn
jin
kho 1
khò 2
khó 3
khô 1
khơ 85
khỏ
khố 111
khổ 1
khớ 39
khờ 1
kim 1
kin
kìm 1
kìn
kín 1
kĩn
kỉm
lim 105
lin 44
lìm 82
lỉm 21
lịm 97
LHQ 113
jíp
kip
kíp 1
kịp 2
líp 67
khu 202
khù 47
khú 54
khư 1
khụ 46
khủ 41
khứ 2
khừ 33
khử 135
khự
kít 68
kíu
kĩu
kịt 75
liu 105
lìu 50
lít 137
líu 2
lỉu
lịu 13
Kốc
loa 142
loà 59
loá
loã
loả
lòa
lóa
lóc 117
lõa
lọc 1
lỏa
lốc 2
lộc 3
loe 83
loè 56
loé 64
lòe
lóe
Kơi
log
loi 99
lòi 91
lói 81
lôi 1
lõi 2
lơi 92
lọi 90
lỏi 101
lối 1
lồi 118
lỗi 2
lội 1
lới 73
lời 1
lởi 1
lỡi
lợi 1
Kôn
Lôn
lom 2
lon 112
lòm 54
lòn 63
lóm 43
lón
lôm 54
lõm 1
lơn 81
lọm 36
lọn 103
lỏm 74
lỏn 3
lốm 86
lốn 59
lồm 66
lồn 44
lổm 46
lổn 61
lỗm
lộm 21
lộn 3
lớn 210
lờm 33
lờn 60
lởm 86
lởn 64
lỡm 46
lợm 1
lợn 1
Jor
lóp 47
lọp
lốp 1
lộp 59
lớp 3
lợp 118
Kót
lót 1
lọt 1
lốt 102
lột 132
lớt 33
lợt 64
Kpă
Kre
lua 73
lùa 101
lúa 1
lúc 2
lũa
lưa
lưc
lụa 3
lục 1
lủa
lứa 145
lức 94
lừa 2
lửa 2
lữa 63
lựa 181
lực 205
lui 3
lùi 1
lúi 73
lũi 79
lụi 99
lủi 87
Kủo
jun
lum 61
lùm 3
lùn 120
lúm 78
lún 1
lũm 21
lũn 39
lụm
lụn 61
lủm 1
lủn 43
lúp 78
lụp 79
Jút
ktt
lút 104
lưu 2
lụt 3
lứt 82
lựu 121
KTy
luy
luý
luỵ 77
luỹ 107
lúy
lũy
lụy
Oắc
mác 1
mạc 1
mắc 1
mặc 3
nác 69
nạc 114
nấc 107
nắc 59
nặc 1
oác 13
oạc
mai 2
mài 3
mái 1
mãi 1
mại 1
mải 116
nai 2
nài 98
nái 104
nại 142
nải 83
oai 3
oài
oái 88
oại 36
oải 1
Măk
Nẫm
man 3
mao 105
màn 1
mào 2
mám
mán 55
máo 68
mâm 126
mân 69
mãn 3
mão 85
măm 1
măn 43
mạn 1
mạo 3
mản
mấn 58
mầm 1
mần 88
mẩm 61
mẩn 1
mẫm 83
mẫn 123
mậm
mận 2
mắm 1
mắn 157
mằn 72
mẳn 43
mẵm
mặn 1
nam 1
nan 2
nao 3
nàn 1
nào 208
nám 3
nán 82
náo 1
nâm
nân 39
não 1
năm 236
năn 108
nạm 88
nạn 1
nạo 115
nản 128
nảo
nấm 2
nấn
nầm 58
nần 3
nẫn
nậm 70
nắm 1
nắn 110
nằm 1
nằn 46
nẳm
nặn 110
oan 132
oàm 21
oán 3
oăm 82
oăn
oản 64
oằn 81
oẳn 53
Mâp
mạp 86
mấp 75
mập 2
ncs
náp
nạp 3
nấp 110
nập 114
nắp 2
oáp
oạp 30
mau 132
màu 1
mát 1
máu 1
mâu 141
mạt 101
mất 2
mấu 112
mầu 120
mẩu
mẫu 2
mật 1
mậu 108
mắt 1
mặt 206
nau 50
nát 1
náu 107
nâu 1
nạt 1
nấu 1
nẫu 61
nậu 84
oát 50
oắt 41
oặt 30
may 1
mày 1
máy 207
mây 3
mạy 41
mảy 87
mấy 2
mầy
mẩy 79
mậy
nay 207
này 234
náy 1
nây 43
nãy 104
nạy 47
nảy 2
nấy 122
nầy 115
nẩy 92
nẫy
nậy 21
méc
mẹc
oda
oéc
mem 84
men 1
meo 1
mèm 68
mèn 73
mèo 2
mém 54
mén 60
méo 1
mên 49
mẹo 125
mẻo 13
mẽo
mến 1
mềm 1
mền 94
nem 1
nen 94
neo 2
nèn
nèo 47
ném 148
nén 1
néo 63
nêm 122
nên 213
nẻo 103
nẽo
nếm 118
nến 2
nền 1
nệm 104
nện 93
oeo
oèo
mép 2
mẹp 26
nép 94
nẹp 91
nếp 3
nệp
MeV
mét 2
mẹt 72
mết
mếu 79
mệt 1
nét 2
nêu 161
nẹt 64
nết 99
nếu 3
new
Nhạ
mia 26
mía 2
míc
mĩa
mỉa 98
nga 3
ngà 3
ngã 1
ngả 124
nha 2
nhà 222
nhá 106
nhã 3
nhả 1
nia 76
nĩa 72
nhe 1
nhè 3
nhé 2
nhẹ 1
nhẻ 36
nhẽ 95
nhể
nhễ
ngh
nhi 1
nhì 139
nhí 1
nhĩ 2
nhỉ 134
nhị 3
mim 21
min 79
mìn 2
mím 72
mín
mĩm 1
mỉm 1
mịn 2
ngo
ngò 89
ngó 1
ngô 2
ngõ 2
ngơ 1
ngọ 87
ngỏ 120
ngố 1
ngồ
ngổ 77
ngỗ 71
ngộ 1
ngớ 1
ngờ 3
ngỡ 1
ngợ 60
nho 142
nhò 49
nhó 83
nhô 121
nhõ 13
nhơ 1
nhọ 97
nhỏ 1
nhố 77
nhổ 2
nhớ 2
nhờ 3
nhở 2
nhỡ 105
nhợ 61
nin 66
ním
nín 103
ohm
míp 43
níp 1
Nhữ
miu
mìu
mít 119
míu 21
mỉu
mịt 107
ngu 124
ngù
ngú 1
ngũ 3
ngư 2
ngụ 139
ngủ 1
ngứ 44
ngừ 113
ngữ 3
ngự 141
nhu 2
nhù 30
nhú 94
nhũ 122
như 226
nhụ 41
nhủ 119
nhứ 44
nhừ 101
nhử 92
nhự 50
niu 101
nít 95
níu 112
nịt 93
nịu 1
ôkê
moa
móc 1
mọc 2
mốc 147
mộc 3
noa 33
nóc 123
nọc 109
nốc 63
oóc
Nọi
moi 2
mòi 91
mói 1
môi 2
mơi 58
mọi 1
mỏi 2
mối 1
mồi 1
mỗi 2
mội
mới 215
mời 3
noi 3
nòi 102
nói 207
nôi 115
nơi 2
nỏi 46
nối 1
nồi 1
nổi 1
nỗi 3
nội 2
nới 1
ong 3
òng 41
óng 3
ông 216
õng
ỏng 36
ống 3
ồng 44
ổng 101
Mol
mom 55
mon 92
mòm 13
mòn 1
móm 89
món 1
môm 30
môn 2
mõm 2
mơm
mơn 94
mọn 84
mỏm 97
mồm 2
mồn 68
mớm 74
mớn
mờm 30
mởn 83
nom 105
non 2
nòm
nón 3
nôm 98
nôn 1
nõn 91
nơm 81
nọn 30
nỏm
nồm 73
nộm 95
nộn 41
nờm 13
nỡm 13
Nốp
móp 78
mọp
mớp 21
nóp
nộp 3
nớp 77
nợp 13
Môt
mót 3
mọt 104
mốt 3
một 243
nót 74
nọt 54
nốt 1
nột 54
nớt 94
MPs
Núa
mua 1
muá
mùa 2
múa 145
múc 1
mưa 1
mục 1
mứa 53
mức 1
mửa 1
mựa 1
mực 1
nua 98
núc 89
nưa 58
nục 79
nủa 30
nứa 2
nức 1
nửa 167
nữa 2
nực 103
mui 102
mùi 2
múi 109
mũi 2
mụi 26
mủi 69
nui
nùi 49
núi 1
nũi
Mứn
mum 13
mun 82
mùn 94
múm 13
mún 95
mũm 82
mụn 1
mủm 36
mủn 1
num
nùn 1
núm 1
ôtô
múp 55
mụp 1
núp 3
mút 112
mưu 2
mụt
mứt 112
mứu 13
nút 2
nứt 2
muy
nuy
nũy
nxb
oxi
ôxi
oxy
ôxy
sà-
Păc
Pấc
Pắc
pác 61
rác 1
rạc 110
rắc 139
rặc
sác 71
sạc
sắc 1
sặc 2
Pai
Pài
Păh
Sại
rai 88
rài 51
rái 85
rãi 2
rại
rải 2
sai 3
sài 108
sái 74
sãi 72
sải 110
Păk
Pắk
Pán
Pằn
SCN
pan 61
pao 72
pào
páo
pân
ram 91
ran 2
rao 2
ràm
ràn 43
rào 1
rám 81
rán 2
ráo 2
râm 110
rân 1
rão 39
răm 92
răn 115
rạm
rạn 126
rạo 2
rảo 80
rấm 36
rấn 30
rầm 2
rần 1
rẩm 26
rẫm 30
rậm 124
rận 1
rắm 91
rắn 2
rằm 113
rằn 1
rặm
rặn
sam 99
san 2
sao 1
sàm 80
sàn 2
sào 123
sám 88
sán 106
sáo 1
sâm 128
sân 2
săm 91
săn 1
sạm 105
sạn 1
sạo 65
sản 215
sảo 113
sấm 110
sấn 60
sầm 117
sần 107
sẩm 69
sẩn 73
sẫm 2
sậm 103
sắm 157
sắn 121
sẵn 2
sặm 1
páp 33
rap
ráp 3
rạp 1
rấp 30
rập 1
rắp 84
sáp 1
sạp 98
sấp 96
sập 127
sắp 3
sẵp
Pát
Pâu
Rậu
rau 2
rát 3
ráu
râu 2
rạt 1
rảu
rất 214
rầu 3
rật 41
rắt 79
rặt 66
sau 217
sát 1
sáu 3
sâu 3
sạt 117
sất 51
sấu 2
sầu 120
sật 1
sậu 54
sắt 1
sặt 51
ray 116
rày 69
ráy 76
rây 87
rãy 43
rạy 1
rảy 47
rầy 113
rẩy 100
rẫy 2
say 1
sây 50
sảy 2
sấy 131
sầy 21
sẩy 3
sậy 92
pda
pẹc
rẹc
séc 96
PDF 107
sđd
sẽê
Pen
Péo
rem
ren 122
reo 2
rèm 2
rèn 1
rèo 30
rén 1
réo 84
rêm
rên 95
rẹo 1
rẻo 66
rến 36
rền 81
rện 13
sen 2
seo 106
sèo 21
sém 62
séo
sên 101
sẹm 1
sẹo 3
sẻn 63
sến 2
sền 1
rếp 1
rệp 94
sẹp
sếp 128
sệp
rét 137
rêu 114
rẹt 30
rết 86
rếu
rều 33
rệt 137
rệu 69
sét 1
sêu 36
sẹt
sếu 84
sều
sệt 1
sex
Phạ
pha 2
phà 3
phá 2
phả 114
ria 88
rià
rìa 120
rỉa 75
rịa 61
sia
sic
síc
sỉa 21
sịa 1
phe 147
phè 47
phé
phê 1
phế 2
phề 13
phệ 71
phi 3
phì 1
phí 1
phỉ 2
phị 39
sìi
sgk
Sìn
Sín
pho 131
phò 2
phó 163
phô 133
phơ 87
phố 2
phồ 44
phổ 1
phớ
phờ 1
phở 122
pin 1
pín
rho
rim 81
rin 39
rím
rĩn
rỉn
rịm
rịn 1
sim 132
sin 89
Síp
pgs
píp
rịp
sịp
phu 1
phù 2
phú 1
phũ 88
phụ 1
phủ 1
pít
riu 1
rìu 105
rít 1
ríu 86
rịt 62
siu 26
sít 81
sịt 60
sô-
Roá
roa 21
róa
róc 85
rọc 79
rốc 72
rộc 65
soa 80
soà 1
sòa
sóc 171
sọc 1
sốc 140
sộc
PNG 71
Roh
roi 2
ròi 80
rói 88
rõi 43
rơi 1
rọi 101
rỏi
rối 1
rồi 1
rổi 51
rỗi 1
rời 3
rợi 33
soi 3
sòi 26
sói 127
sôi 1
sõi 84
sỏi 2
sồi 102
sổi 36
sới 76
sởi 112
sợi 155
sol
Rốm
pom 21
rom 79
ron
ròm 66
ròn
róm 58
rón 78
rôm 99
rôn
rơm 2
rơn 54
rọm 1
rọn
rỏm 13
rỏn 13
rốn 117
rồm 13
rồn
rổn
rộm 65
rộn 1
rớm 80
rờm 26
rờn 75
rởm 82
rởn 13
rỡn 33
rợm 13
rợn 1
som
son 2
sòm 64
sòn
sóm 1
són 66
sôn
sơm 43
sơn 3
sọm 21
sồm
sồn 1
sớm 1
sớn 21
sờm 21
sờn 77
sởn 64
pop
rốp 39
rộp 91
rớp
rợp 96
sos
sốp 30
sộp 59
rót 117
rọt 68
rốt 128
rột
rớt 125
rợt 1
sót 155
sọt 85
sốt 3
sột 62
sớt 61
spa
psi
SRó
Pụa
pua
qua 212
quà 1
quá 203
quã
quạ 3
quả 206
rua 76
rùa 128
rúc 85
rũa 51
rưa 26
rụa
rục 92
rủa 102
rứa 1
rức 60
rửa 1
rữa 90
rựa 79
rực 1
sua
súc 142
sưa 115
sụa 63
sục 115
sủa 114
sứa 2
sức 1
sửa 3
sữa 1
sực 88
Ruê
que 3
què 79
qué 43
quê 1
quẻ 106
quẽ 50
quế 3
quề
quể
quệ 91
suê 61
Pui
qui
quì
quí
quĩ
quỉ
quị
rui
rúi 26
rụi 104
rủi 3
sui 67
sùi 105
sủi 94
pun
quơ 82
quọ
quớ 1
quờ 63
quở 80
rum 77
run 2
rùm 67
rùn 21
rúm 73
rún 41
rụm
rủn 63
sum 3
sun 60
sùm 43
sún 55
sụm 44
sụn 121
sừn 47
pts
rúp 89
rụp
súp 116
sụp 1
Pụt
STT
pút
rút 1
rụt 102
rứt 1
sút 143
sưu 150
sụt 1
sứt 96
sửu 66
sựt 1
sựu
quy 2
quý 1
quỳ 119
quỵ 125
quỷ 1
quỹ 1
qùy
qúy
qũy
qụy
ruy
suy 3
suý 47
súy
Rỵn
tác 211
tạc 1
tấc 107
tắc 1
tặc 127
vac
vác 2
vạc 97
vắc 113
vặc 63
vcd
tai 1
tài 203
tái 1
tãi 26
tại 224
tải 1
vai 1
vài 1
vái 100
vãi 100
vại 86
vải 3
TCN
Tẫn
tam 2
tan 1
tao 3
tàm
tàn 2
tào 94
tám 1
tán 2
táo 1
tâm 207
tân 1
tăm 2
tăn 88
tạm 2
tạo 211
tản 131
tảo 1
tấm 1
tấn 2
tầm 1
tần 3
tẩm 124
tẩn 66
tậm
tận 2
tắm 2
tắn 113
tằm 1
tằn 76
tẳn 1
tặn 36
uẩn 86
vam
van 2
vao 1
vàm 69
vàn 120
vào 229
ván 1
váo 59
vâm 33
vân 3
vãn 3
văn 202
vạm 82
vạn 3
vấn 1
vần 122
vẩn 101
vẫn 206
vậm 13
vận 3
vắn 108
vằm 41
vằn 112
vặn 3
Uar
táp 97
tâp
tạp 3
tấp 1
tập 206
tắp 99
váp 69
vạp 1
vấp 123
vập 61
tau
tbt
tàu 1
tát 1
táu 49
tâu 2
tạt 109
tất 3
tấu 1
tầu
tẩu 2
tật 3
tậu 95
tắt 1
uất 2
vat
vát 101
vạt 3
vất 1
vấu 46
vầu 53
vẩu 80
vật 202
vắt 130
vặt 1
tay 1
tày 85
táy 50
tây 3
tấy 96
tầy 47
tẩy 2
uầy
uẩy 1
vay 2
vày 60
váy 2
vây 2
vạy 80
vảy 1
vấy 78
vầy 100
vẩy 3
vẫy 115
vậy 201
téc 63
tẹc
véc 73
vẹc
tđd
Tẻh
tel
Tén
tem 1
ten 1
teo 1
tèm 13
tèn 41
tèo 67
tém 63
téo
têm 70
tên 202
tẹo 79
tẻm 1
tẻo 30
tẽn 41
ven 3
veo 95
vèn
vèo 1
vén 101
véo 77
vên 1
vẹm 54
vẹn 1
vẹo 2
vẻn 83
vẻo 68
vền 21
vện 68
ter
tép 3
tẹp 1
tệp 119
tét 91
têt 13
têu 46
tẹt 2
tết 1
tếu 77
vét 3
vêu 30
vđv
vẹt 1
vết 1
vếu 33
vều 21
vệt 2
tha 1
thà 116
thá 44
thả 1
tia 1
tía 1
tỉa 121
via
viá
vía 101
vỉa 128
tgđ
the 2
thè 61
thé 64
thê 1
thẻ 1
thẽ 36
thế 216
thề 2
thể 231
thệ 1
vie
thi 204
thì 216
thí 175
thĩ
thỉ 90
thị 207
tho 106
thò 100
thó 79
thô 3
thơ 2
thọ 1
thỏ 127
thố 90
thồ 87
thổ 1
thớ 94
thờ 1
thở 1
thợ 151
tim 1
tin 209
tìm 2
tìn
tím 2
tín 2
tĩn
tỉm 1
tịn
vin
vĩo
vịm 26
vịn 85
típ 93
vip
thu 203
thù 2
thú 1
thư 1
thụ 2
thủ 1
thứ 205
thừ 2
thử 1
thự 148
tiu 59
tít 2
tíu 79
tĩu 82
tỉu
tịt 88
tịu 50
vít 1
víu 1
vịt 3
vks
toa 131
toà 132
toá
toạ 2
toả 115
tòa
tóc 1
tọa
tọc 55
tỏa
tốc 3
tộc 1
vóc 1
vọc 70
vốc 62
ước 1
toe 2
toè 21
toé 51
toẻ 1
toẽ 21
tòe
tóe
tỏe
Uní
VNI 73
toi 109
tòi 116
tói 41
tôi 214
tơi 3
tơì
tỏi 1
tối 1
tồi 134
tội 1
tới 206
tời 87
ung 3
voi 1
vòi 131
vói 82
vôi 132
vơi 113
vọi 46
vối 85
vồi 1
vội 1
với 239
vời 161
vợi 83
ùng 54
úng 111
ưng 126
ươi 1
ủng 3
ứng 1
ừng 59
ửng 95
Umo
tom 61
ton 89
tòm 51
tòn 33
tóm 1
tôm 2
tôn 2
tõm 52
tơn
tỏm 1
tốn 1
tồm
tồn 177
tổn 3
tớn 30
tởm 99
tởn
tợn 3
uôm 43
uốn 136
vom
von 1
vòm 130
vòn 36
vón 88
vôn 73
vỏn 104
vốn 3
vồn 66
vờn 82
vởn 1
ươm 118
ươn 75
ướm 71
ườn 47
ưỡn 74
top
tóp 85
tọp 21
tốp 118
tộp
tớp 30
tợp 33
vọp 54
ướp 1
tót 101
tọt 56
tốt 204
tột 109
tớt 13
uột 80
vót 94
vọt 1
vớt 127
vợt 142
ướt 1
Tr'
tra 1
trà 3
trá 110
trã 36
trả 1
tre 1
trè 21
trê 90
trẹ 21
trẻ 1
trẽ 36
trề 92
trể
trễ 1
trệ 2
urê
usd
tri 2
trì 3
trí 1
trĩ 2
trị 205
url 108
Tró
tro 3
trò 3
trô 92
trơ 127
trọ 135
trỏ 119
trố 69
trồ 101
trổ 2
trỗ 78
trộ 33
trớ 102
trờ 75
trở 207
trợ 3
ups
tru 115
trù 127
trú 1
trụ 1
trủ 30
trứ 95
trừ 1
trữ 1
trự 47
tua 1
túa
túc 2
tưa 67
tục 3
tủa 104
tứa 46
tức 1
từa
tửa 26
tựa 1
vua 2
vùa 57
vúc 1
vụa
vục 68
vức 89
vừa 1
vữa 1
vựa 97
vực 2
tuế 3
tuệ 146
tui 2
túi 3
tụi 118
tủi 113
vui 1
vùi 118
TTL
tum 76
tun 36
tùm 93
túm 103
tũm 1
tũn
tụm 78
tủm 76
tủn 46
vun 111
vùn 74
vũm 21
vụn 2
vủn
tts
túp 96
VTV
tút 2
tụt 124
tửu 3
tựu 1
vút 107
vưu 43
vụt 1
vứt 2
tuy 170
tuý 116
tuỳ 131
tuỵ 84
tuỷ 86
tùy
túy
tụy
tủy
uýt
y-a
xác 1
xạc 82
xấc 59
xắc 85
zắc
xài 121
xái 39
xải
xam 50
xan 51
xao 3
xàm 36
xào 2
xám 2
xán 63
xáo 2
xâm 3
xăm 129
xăn 30
xạm
xạo 65
xảm 36
xảo 127
xầm 70
xẩm 78
xẩn 1
xậm
xắm 13
xắn 132
xáp 64
xạp 1
xấp 130
xập 3
xắp 68
xàu 26
xát 1
xáu
xâu 106
xạu 1
xảu 1
xất
xấu 2
xầu
xẩu 61
xậu
xắt
xay 1
xáy 13
xây 3
xảy 1
xẩy 99
web 1
xéc 30
xẹc 1
Yêm
xem 3
xen 1
xeo 44
xèn 13
xèo 2
xém
xén 100
xéo 97
xên 33
xẹo 50
xẻn 53
xẻo 99
xẽo 21
xềm 1
yen
yên 3
yếm 117
yến 129
yểm 115
xép 81
xẹp 90
xếp 1
xệp 26
xét 2
xêu 13
xẹt 69
xều 1
xệt
xệu 1
yêu 203
yết 137
yếu 1
yểu 99
xì-
xia 21
xìa
xía 39
xỉa 84
zíc
Win
Xín
xim 75
xin 3
xỉn 2
xịn
xit 41
xìu 1
xít 1
xíu 116
xỉu 103
xịt 1
xịu 30
xoa 1
xoà 47
xoá 123
xoã 57
xoả 13
xòa
xóa
xóc 99
xõa
xọc 47
xỏa
xốc 88
xộc 1
xoe 75
xoè 74
xoẹ 1
xòe
xọe
xoi 65
xói 2
xôi 1
xơi 3
xối 93
xổi 74
xới 100
xởi 50
xml
xnk
won
xom 33
xon 46
xòm 36
xóm 2
xón 26
xôm 66
xôn 121
xõm 13
xơm 30
xơn 30
xốn 71
xồm 60
xồn 1
xổm 77
xổn
xộn 113
xớm
xớn
xờm 2
xởn 21
yôn
xóp 1
xọp 36
xốp 2
xộp 13
xớp 1
xợp 26
xót 2
xốt 98
xớt 36
xợt 13
Xrê
Xùa
Xúa
xua 122
xúc 3
xưa 164
xục 41
xức 77
xửa 76
xực 44
xte
xuê 78
xuề 69
xuể 93
xui 1
xùi 1
xúi 99
xụi 26
xủi
Yun
xum 78
xun
xùm 90
xúm 88
xúp 76
xụp 1
xút 69
xụt
xuy 59
xuý 44
xuỳ 1
xùy
xúy
Á-Âu
a-đa
a-ga
A-la 1
a-lê 1
a-lô 1
a-mi
a-vi
ắc-ê
bách 2
bạch 3
cách 214
cạch 1
cafe
café
cafê
càfé
Abel
acid
baht
balê
balô
calo
calô
bang 3
banh 104
bàng 1
bành 112
báng 1
bánh 1
bâng 92
bãng
băng 1
bạng
bạnh 61
bảng 1
bảnh 87
bấng
bầng 21
bẫng
bậng
bắng 67
bằng 211
bẵng 79
bặng 13
cang
canh 1
càng 2
cành 1
cáng 93
cánh 1
câng 1
căng 2
cạnh 2
cảng 3
cảnh 1
cẫng 59
cắng
cằng
cẳng 2
cẵng 1
canô
cẳón
basa
cara
acre
base
card
cari
barơ
carô
bata
batê
cave
bazơ
bệch 69
cedi
beng 1
béng 62
bênh 2
bếnh
bềnh 1
bểnh
bệnh 201
bêrê
adsl
beta
bêta
bi-a 69
CHCC
chác 80
chạc 97
chậc 2
chắc 1
chặc 65
bích 108
bịch 1
chai 1
chài 115
chái 84
chãi 95
chải 1
Cham
chan 113
chao 3
chàm 105
chào 2
chán 1
cháo 1
châm 144
chân 1
chão 55
chăm 2
chăn 3
chạm 2
chạn 63
chạo 52
chảm
chảo 1
chấm 2
chấn 2
chầm 98
chần 114
chẩm 77
chẩn 1
chẫm
chẫn
chậm 3
chận 83
chắm 44
chắn 1
chằm 1
chằn 68
chẳn
chẵn 2
chặm 43
chặn 2
agar
chạp 1
chấp 2
chập 116
chắp 112
chặp 63
chat
chau 89
chàu
chát 1
cháu 2
châu 3
chạt 33
chảu 26
chất 207
chấu 103
chầu 111
chẩu
chẫu 33
chật 131
chậu 134
chắt 114
chặt 2
chay 131
chày 2
cháy 2
chây 81
chạy 1
chảy 1
chấy 78
chầy 64
chẩy
chậy
CHDC
bida
biếc 1
biên 3
biếm 111
biến 2
biền 90
biển 1
biện 3
chem 64
chen 1
cheo 2
chèm
chèn 124
chèo 129
chém 1
chén 134
chéo 1
chêm 69
chên
chẹn 90
chẹo 36
chẻm 30
chẻn 1
chẻo 47
chẽm
chẽn 61
chềm 1
chễm 61
chệm
chện 1
AIDS
chép 1
chẹp 2
chếp
chệp
Biêt
Biều
biêu
biết 209
biếu 117
biểu 1
biệt 202
chét 1
chêu
chẹt 66
chết 1
chều
chệt
chia 1
chìa 3
chía
chĩa 100
chỉa
chịa 26
Chil
chim 1
chin
chìm 3
chím 61
chín 3
chĩn 1
chỉn 95
chịn
chip
chíp 92
chiu 93
chìu 59
chít 1
chíu 47
chịt 3
chịu 3
choa
choá 33
chóa
chóc 108
chọc 2
chốc 2
choe
choè
choé 51
choẹ 26
chòe
chóe
chọe
binh 1
bình 3
bính 88
bĩnh 78
bỉnh 95
bịnh 82
choi 1
chòi 106
chói 118
chõi
chơi 2
chọi 2
chỏi
chối 158
chồi 113
chổi 120
chỗi
chội 102
chới 80
Chom
chon
chòm 114
chôm 1
chôn 3
chõm 1
chơm 30
chơn 62
chọn 2
chỏm 92
chỏn 1
chốn 133
chồm 2
chồn 111
chổm
chỗm 30
chộn 66
chớm 1
chớn
chờm 47
chờn 94
chởm 82
chợn 33
bios
chóp 110
chọp
chốp 13
chộp 1
chớp 2
chợp 86
chót 120
chọt 1
chốt 1
chột 88
chớt 30
chợt 132
birr
chua 3
chùa 2
chúa 1
chúc 2
chưa 201
chục 2
chủa
chứa 3
chức 212
chừa 99
chửa 96
chữa 2
chực 95
Chuế
chui 3
chùi 110
chúi 80
chũi 64
chửi 125
chum 94
chun 89
chùm 131
chùn 90
chúm 63
chũm 78
chũn 13
chưn 41
chụm 87
chủm
chủn 1
chụp 1
Chứt
chút 2
chụt 43
chuỳ 59
chùy
bhxh
bhyt
blâu
bloc
blốc
coca
côca
boạt
bôđê
amen
amib
amin
amip
cơlê
boóc
coóc 33
coọc
anod
bong 1
bòng 78
bóng 1
bông 1
bõng 36
bọng 93
bỏng 1
bống 93
bồng 1
bổng 1
bỗng 143
bộng 52
cong 1
còng 102
cóng 87
công 230
cõng 101
cọng 100
cỏng 21
cống 3
cồng 116
cổng 156
cộng 3
anot
ampe
cntb
cota
côve
Cour
cnxh
Brao
Brâu
csdl
asen
crêp
crếp
brom
brôm
crom
crôm
apxe
Cuba
ctcp
bugi
buji
culi
buộc 1
bước 1
cuốc 3
cuộc 208
cước 144
cược
bung 3
buôi
buối
buồi 39
buổi 182
buội
bùng 3
búng 2
bưng 104
bươi 36
bưởi 3
bụng 1
bủng 52
bứng 64
bừng 1
bửng 39
bựng
cung 2
cuối 2
cuồi
cuội 91
cùng 213
cúng 3
cũng 225
cưng 2
cưới 2
cướì
cười 2
cưởi
cưỡi 128
cưỡì
cụng 75
củng 2
cứng 1
cửng 1
atom
buôn 157
buồm 1
buồn 3
buộm
bươm 67
bươn 87
bướm 1
cuốn 2
cuồn 89
cuỗm 69
cuộn 1
cườm 89
Cuôr
bướp 13
cướp 3
buốt 3
buột 82
bươu 76
bướu 112
bượt 13
buýt 136
axit
axít
azot
byte
Ayun
ê-cu
ê-đê
ê-ke 30
ê-ta
ê-te 13
ê-tô 13
dách
đách 26
đạch 41
dada
đađa
êcle
dang 1
danh 1
dàng 1
dành 2
dáng 1
dâng 147
dãng
dăng 62
dạng 2
dảnh
dắng 33
dằng 87
dẳng 106
dặng 26
Đảnh
đang 211
đanh 94
đàng 122
đành 142
đáng 1
đánh 201
đãng 117
đăng 3
đảng 170
đấng 110
đắng 1
đằng 3
đẳng 1
đẵng 80
đặng 101
fara
êbur
deca
đềca
deci
dếch
dệch
đếch 53
dênh 13
dềnh 61
dệnh
Đeng
đênh 92
đềnh 13
đểnh 21
đễnh 67
derô
dêrô
dích 50
dịch 202
đích 174
địch 1
diếc 68
diệc 76
điếc 105
diêm 104
diên 89
diến
diềm 82
diển
diễm 91
diễn 201
diệm
diện 1
điên 1
điếm 1
điến
điềm
điền 2
điểm 210
điển 165
điệm 43
điện 202
diếp 92
diệp 101
dịệp
điệp 1
Diểu
diêu 72
diết 97
diếu 33
diều 118
diễu 120
diệt 3
diệu 135
điêu 139
điếu 1
điều 214
điểu 107
điệt
điệu 1
file
diod
dinh 2
dính 2
dĩnh 41
đinh 3
đình 1
đính 3
đĩnh 77
đỉnh 1
định 219
điop
điot
fizê
Dliê
elip
êkip
êlíp
đờ-o
đoác
doãi 1
đoài 36
đoái 100
doan 76
doãn 87
đoan 128
đoàn 1
đoán 1
đoạn 2
đoản 98
đoạt 2
đôla
Dống
dong 1
dòng 3
dóng
dông 116
dõng 76
dọng 30
dỏng 60
dồng
dộng 83
Đỗng
đong 108
đòng 86
đóng 2
đông 1
đọng 1
đỏng
đống 3
đồng 218
đổng 77
động 223
foot
Drăm
dram
êpan
đpcm
este
Duẩn
duật
đtdđ
duốc 26
duộc
dược 1
đuốc 102
đươc
đước 89
được 247
dung 2
duôi
duối
duỗi 106
dùng 204
dúng 61
dũng 142
dưng 1
dưới 1
dướỉ
dượi
dụng 219
dứng
dừng 163
dửng 84
dựng 202
đung 80
đuôi 2
đuối 129
đuổi 1
đuội
đùng 3
đúng 3
đũng 57
đưng 47
đười 76
đượi
đụng 3
đủng 68
đứng 3
đừng 1
đựng 3
Duồn
duơn
dướn
đuôn
đuồn
đuỗn 30
đườn 30
đưỡn 21
đượm 99
dượt 83
đuột 33
đướu
dura
đura
euro
dust
dyne
i-on
i-ôn
i-ốt 78
i-tờ 13
gách
gạch 2
hách 1
hạch 134
gain
gbit
gala
galê
gang 3
ganh 105
gàng 126
gành 66
gánh 1
găng 113
gạnh 30
gảng
gảnh
gắng 170
gẵng
gặng 76
hang 1
hanh 111
hàng 219
hành 214
háng 90
hánh 26
hãng 3
hãnh 116
hăng 130
hạng 1
hạnh 3
hảng 52
hảnh
hấng 1
hẩng 1
hẫng 100
hắng 68
hằng 1
hẵng 83
gara
garô
gatô
hếch 75
hệch 1
heli
hđks
gene
hđnd 143
hênh 73
hềnh 41
hểnh 21
herb
hđqt
giác 1
giạc
giấc 3
giắc
giặc 2
giai 180
giái
giãi 91
giại 21
giải 209
gích 41
hích 94
hịch 81
giam 3
gian 208
giao 1
giàm
giàn 129
giào 26
giám 1
gián 146
giáo 201
giâm 74
giãn 151
giăm 67
giạm
giảm 1
giản 2
giảo 84
giấm 1
giấn
giầm 43
giần 41
giẫm 97
giậm 78
giận 2
giắm
giắn 13
giằm 21
giằn 13
giẳn
giẵm
giặm 76
giặn 36
giáp 1
giạp
giấp 53
giập 74
giau
giàu 3
giát 55
giâu 21
giạt 58
giảu 13
giấu 147
giầu 91
giật 2
giậu 74
giắt 76
giặt 147
gìặt
Giáy
giày 2
giây 158
giãy 80
giấy 1
giầy 110
giẩy
giẫy 44
giếc 41
hiếc
ghen 2
ghèn 50
ghém 81
ghẹn 1
ghẹo 3
gien
gieo 133
gièm 89
giéo 1
giẹo 1
giếm 90
giền 21
hiên 1
hiếm 1
hiến 1
hiềm 95
hiền 2
hiểm 3
hiển 157
hiện 223
ghép 1
giẹp 30
hiếp 1
hiệp 164
ghét 2
ghệt 26
giết 2
giễu 103
hiếu 142
hiểu 2
hiệt
hiệu 206
gièy
ghim 97
ghìm 70
ghín
ghít
ghịt
gilê
gióc 21
giọc 1
giốc
Hine
Hinh
gioi 87
giòi 70
giói 46
giọi 13
giỏi 1
giối 21
giồi 46
giổi 33
giỗi
giội 50
giới 208
giời 101
hình 216
hĩnh 1
hỉnh 1
gion 13
giòn 1
gión 13
giôn 21
giỏn 1
giờn 1
giởn
giỡn 1
Gióp
giộp 36
Giót
giọt 139
giốt 1
giua 65
giũa 90
giụa 1
giục 1
giữa 1
giùi 46
giúi 43
giụi 21
giủi 1
giun 2
giùm 103
giụn
giúp 203
giựt 78
Glai
Glây
hoác 68
hoắc 82
hoặc 207
hoai
hoài 1
hoái
hoại 3
hoải 59
inch
hoan 1
hoàn 3
hoán 117
hoãn 138
hoăm 1
hoăn
hoạn 1
hoắm 62
hoằn
hoẳn 13
hoặn
hoạt 204
hoắt 69
hoay 1
hoáy 56
iode
inđi
hoen 82
hoẻn 13
hoét 44
hoẹt 1
golf
hoóc
inôc
gông 75
gọng 2
gỏng 72
gồng 100
hong 83
hòng 108
hóng 88
hông 128
hơng
họng 1
hỏng 153
hống 83
hồng 1
hổng 1
hỗng 57
inox
insơ
goục
iota
gram 112
grát
Hroi
huân 108
huấn 164
huầy
guốc 96
guộc 74
hước 135
Gứng
guồi 1
gùng 1
gưởi
gừng 127
hung 2
hùng 1
húng 98
hưng 133
hủng
hứng 3
hừng 91
hửng 93
hững 96
HTML 109
guộn
gươm 3
gườm 1
gượm 21
huờn
huỡn
hươm
hươn
hướm 46
hườm
hượm 1
Huơu
guột
huốt
hươu 1
huýt 79
Kách
lách 2
lạch 99
labo
lade
kaki
kali
lang 2
lanh 127
làng 1
lành 1
láng 2
lánh 1
lâng 1
lãng 156
lãnh 2
lăng 3
lạng 104
lạnh 1
lảng 95
lảnh 72
lắng 1
lằng 1
lẳng 1
lẵng 86
lặng 3
lari
Java
Katê
lave
lati
laze
kếch 81
kệch 83
lếch 64
lệch 2
jean
jeep
Kêng
Lèng
keng 1
kênh 1
kẻng 77
kềnh 106
kễnh
kệnh 26
leng 1
léng 46
lênh 98
lẻng 26
lềnh 68
lệnh 2
kêpi
lđvp
li-e
khác 215
khạc 82
khấc 46
khậc
khắc 1
khặc 39
khai 1
khái 1
khải 95
kích 1
kỉch
kịch 1
lích
lịch 1
kham 94
khan 128
khao 3
khàn 1
khào
khám 3
khán 3
kháo 80
khâm 113
khân 41
khăm 75
khăn 1
khạo 70
khảm 106
khản 80
khảo 3
khấm 82
khấn 105
khần
khẩm
khẩn 148
khậm
khắm 41
khắn
khằn
khẳm 41
khẳn 39
kháp 44
khạp
khấp 76
khập 1
khắp 1
khau 84
khát 2
kháu 1
khâu 147
khất 93
khấu 2
khẩu 1
khật 41
khắt 120
khay 116
kháy 43
khảy 41
khẩy 65
khẹc 30
liếc 102
liệc
khem 85
khen 1
kheo 90
khèn 92
khèo 26
khén 50
khéo 3
khẻo 33
kiêm 144
kiên 3
kiếm 2
kiến 3
kiềm 133
kiền 2
kiểm 3
kiệm 167
kiện 2
liêm 108
liên 203
liếm 96
liến 58
liềm 103
liền 3
liễm 63
liễn 73
liệm 2
liện
khép 138
kiếp 125
liếp 75
liệp 44
khét 109
khêu 87
khẹt
khều 61
kiêu 128
kiết 91
kiếu 47
kiều 3
kiểu 2
kiệt 3
kiệu 111
liêu 117
liếu
liều 2
liểu
liễu 123
liệt 1
liệu 1
khía 140
khịa 26
khin 26
khìn 13
khín
khiu 69
khít 1
khíu 1
khịt 2
khịu
Khlá
kilô
khoa 204
khoá 2
khoả 78
khóa
khóc 2
khỏa
khốc 2
kina
khoe 3
khoé 64
khoẻ 145
khòe
khóe
khỏe
Khoi
khói 2
khôi 1
khơi 143
khỏi 2
khối 2
khới
khởi 1
kinh 208
kình 108
kính 2
kỉnh 1
linh 1
lình 97
lính 3
lĩnh 2
lỉnh 1
lịnh 58
khom 1
khòm 33
khòn
khóm 102
khôn 1
khọm 30
khốn 122
khổn 43
khởm
khớp 1
khót
khọt
kiôt
lira
Khùa
Khủa
Khừa
khua 87
khúc 1
khục 2
khứa 87
khựa
khuê 77
khui 74
khum 1
khuơ 44
khuờ
khúm 50
kitô
lito
litô
khụt 1
khứu 93
khuy 90
khuỵ
khuỷ
khụy
khủy
loác
loạc 1
loai
loài 3
loại 206
loan 113
loàn 50
loán
loáo
loăn
loạn 1
loắn
loằn
loát 93
loạt 170
loắt 33
loay 107
loáy
loen 13
loẻo
loét 3
loẹt 1
KNia
loga
lôga
logo
lơgo
Lơng
kông
long 1
lòng 1
lóng 104
lông 1
lõng 96
lọng 1
lỏng 3
lồng 2
lổng 61
lộng 128
loti
Kmun
JPEG 76
Krem
Krêy
Krôm
ksmt
luân 137
luấn 21
luẩn 93
luận 1
luật 1
Juđô
Ktlê
kuna
luốc 57
luộc 1
lược 3
kung
lung 1
luồi
lùng 138
lúng 119
lũng 1
lưng 1
lưòi
lưới 3
lười 2
lưởi
lưỡi 1
lưỡì
lưỡí
lưỡỉ
lụng 85
lủng 85
lừng 124
lửng 3
lững 88
lựng 65
luôm 21
luôn 3
luồn 106
luộm 72
lươm 21
lươn 2
lườm 2
lườn 104
lượm 1
lượn 129
lướp
luốt 21
luột
lướt 2
lướu
lượt 3
Ktul
luya 13
luyn
juýp
kuýp
luýt
kw-h
kyat
o-bo
ơ-đu
ô-kê
ơ-rô 56
M'Ta
ô-tô 83
o-xi
ô-xi 43
o-xy
ô-xy
mách 112
mạch 1
nách 120
oách 67
oạch 36
macô
magi
mail
mbit
oẳnc
ôboa
Nẵng 163
Oánh
mang 2
manh 136
màng 2
mành 3
máng 110
mánh 95
mâng 13
mãng 88
mãnh 131
măng 2
mạng 2
mạnh 1
mảng 1
mảnh 158
mầng 13
mắng 2
nang 1
nanh 102
nàng 1
nành 2
náng 49
nánh 21
nâng 2
năng 211
nạng 80
nạnh 56
nấng 97
nẫng 59
nậng 1
nắng 1
nằng 82
nặng 1
oang 1
oanh 114
oàng 33
oành 26
oăng 1
oẳng 13
nano
mark
marx
maze
mayô
mếch 51
mèềm
mega
mêga
melo
mèng 13
mênh 118
mệnh 2
nênh
oeng
neon
mesơ
ơi-ê
mica
ngác 98
ngạc 149
ngấc 13
ngắc 2
nhác 1
nhạc 1
nhấc 113
nhắc 2
mích 94
mịch 2
ngai 124
ngài 132
ngái 83
ngãi 75
ngại 2
ngải 101
nhai 1
nhài 87
nhái 119
nhãi 51
nhại
nhải 59
ních 71
nịch 85
Ngảo
ngam 36
ngan 101
ngao 1
ngàm 79
ngàn 1
ngào 1
ngám 1
ngán 1
ngáo 1
ngâm 3
ngân 1
ngão 21
ngăm 2
ngăn 1
ngạn 107
ngạo 114
ngấm 119
ngấn 86
ngầm 3
ngần 129
ngẩm 92
ngẩn 1
ngẫm 117
ngẫn 44
ngậm 125
ngận 13
ngắm 3
ngắn 2
ngằn 57
ngẳn
nham 112
nhan 3
nhao 1
nhàm 2
nhàn 119
nhào 1
nhám 107
nháo 1
nhâm 104
nhân 218
nhãn 3
nhão 96
nhăm 2
nhăn 131
nhạn 86
nhạo 100
nhảm 1
nhản 87
nhảo
nhấm 1
nhấn 2
nhầm 146
nhần 41
nhẩm 2
nhẩn
nhẫm
nhẫn 145
nhậm 1
nhận 213
nhắm 142
nhắn 156
nhằm 1
nhằn 110
nhẳn 26
nhẵn 118
nhặm 26
nhặn 2
ngáp 3
ngấp 74
ngập 3
nháp 1
nhạp 36
nhấp 129
nhập 1
nhắp 67
ngau 30
ngàu 47
ngát 2
ngáu 1
ngâu 64
ngạt 119
ngất 128
ngấu 80
ngầu 97
ngẩu
ngẫu 1
ngật 44
ngậu 1
ngắt 127
ngặt 1
nhau 203
nhàu 1
nhát 1
nháu
nhâu 30
nhạt 2
nhạu
nhảu 66
nhất 220
nhầu
nhẩu
nhật 1
nhậu 1
nhắt 78
nhặt 1
ngay 1
ngày 221
ngáy 102
ngây 3
ngấy 2
ngầy 58
ngậy 1
nhay 63
nhày 80
nháy 115
nhây 26
nhạy 150
nhảy 2
nhấy
nhầy 107
nhẩy
nhẫy 58
nhậy 74
Miẻo
miên 1
miến 102
miền 3
miễn 3
miện 120
ngèo
nhem 2
nhen 97
nheo 3
nhèm 64
nhèn
nhèo 51
nhém
nhén 1
nhéo 54
nhẹm 67
nhẹn 120
nhẹo 1
nhẻm 66
nhẻo
nhẽo 96
nhện 119
niêm 143
niên 1
niềm 2
niền 50
niệm 2
nhép 1
nhẹp 50
Ngẹt
miêu 190
miết 98
miếu 130
miều 82
miểu
miễu 57
miệt 122
nhét 113
nhẹt 86
nhếu
nhều
nhểu
nhệu 1
niêu 85
niết 59
niệt 21
niệu 120
ngía
nhía 1
nghe 1
nghè 70
nghé 1
nghê 114
nghẹ
nghề 2
nghể
nghễ 2
nghệ 1
nghi 2
nghì 55
nghí 13
nghĩ 3
nghỉ 2
nghị 3
Ohio
nhìn 2
nhím 100
nhín 30
nhĩn
nhịn 3
NHHP
nhíp 76
nhịp 1
Nhìu
ngịu
nhiu 60
nhít 1
nhíu 80
nhỉu
nhịt 50
nhịu 26
mili
Ngọa
ngoa 115
ngoã 41
ngoạ
ngóc 96
ngõa
ngọc 3
ngốc 1
ngộc 39
nhoà 71
nhoá 1
nhòa
nhóa
nhóc 2
nhọc 126
nhốc 1
nina
ngoe 1
ngoé 13
ngóe
nhoe 33
nhoè 57
nhoé 13
nhòe
nhóe
Ngỗi
minh 2
mini
mình 215
mịnh 36
ngoi 83
ngòi 1
ngói 1
ngôi 2
ngõi 1
ngơi 147
ngồi 2
ngồí
ngời 2
ngỡi
ngợi 2
nhoi 94
nhói 1
nhôi 21
nhõi
nhơi 1
nhối 99
nhồi 126
nhội
nhời 49
nhởi
ninh 1
nình 46
nính 36
nịnh 1
minơ
ngon 1
ngòm 71
ngòn 67
ngóm 43
ngón 1
ngôn 3
ngơm 13
ngơn 13
ngọm
ngọn 2
ngỏm 21
ngỏn 21
ngốn 98
ngồm 21
ngồn 72
ngổm 39
ngổn 2
ngộn 67
ngớn 33
ngờm 1
ngờõ
ngởn
ngỡn
ngợm 104
nhom 75
nhon
nhòm 98
nhòn
nhóm 3
nhón 70
nhôm 2
nhôn 33
nhõm 101
nhõn 44
nhơm 36
nhơn 85
nhọn 1
nhỏm 51
nhỏn
nhốn 75
nhồm 44
nhồn 26
nhổm 2
nhổn 1
nhộm
nhộn 132
nhớm 21
nhớn 55
nhờm
nhờn 124
nhởn 73
nhỡn
nhợn
nino
ngóp 41
ngộp
ngớp 21
ngợp 105
nhóp 51
nhốp
nhớp 1
nhợp
ngót 102
ngọt 2
ngốt 30
ngột 138
ngớt 99
nhót 90
nhọt 100
nhốt 124
nhột 1
nhớt 2
nhợt 96
ngúc 36
ngưa 43
ngụa 54
ngục 131
ngứa 1
ngừa 2
ngửa 2
ngựa 1
ngực 3
nhúa 41
nhúc 89
nhụa 56
nhục 2
nhức 132
nhừa
nhựa 3
nhuế 33
nhuệ 2
ngùi 112
ngủi 119
ngửi 107
nhui 13
nhùi 47
nhúi
nhụi 100
nhủi 43
Nhum
ngun
nguơ
ngùn
ngún
ngũn
ngườ
ngụm 92
ngủm
ngủn 57
nhun
nhùn 52
nhúm 84
nhún 103
nhũn 85
nhủn 1
nitơ
nivô
ngụp 78
ngút 106
ngưu 91
ngụt
ngứt 21
nhút 3
nhụt 75
nhứt 88
nhựt 52
nguy 2
nguỳ
nguỵ 83
ngụy
nhuỵ 58
nhụy
okay
ôliu
mlời
noãn 105
moay 13
noel
Nôen
Móoc
moóc 68
nôộc
mong 3
mòng 3
móng 2
mông 3
mọng 110
mỏng 2
mống 95
mồng 1
mổng 1
mộng 142
nong 99
nòng
nóng 1
nông 2
nọng 52
nống 56
nồng 1
nổng
nỗng 21
oong
ôông
mono
mớmớ
môtô
môtơ
noun
open
ôsin
nsnd
Mrơn
nsưt
Mual
ôvan
null
mược
nuốc 26
nuộc 1
nước 221
nược 46
mung 59
muôi 67
muối 1
muồi 88
muỗi 3
muội 3
mùng 2
mưng
mươi 146
mười 2
mưởi
mủng 46
mừng 1
mửng
mững
nung 129
nuôi 1
nuối 119
nùng 53
núng 84
nũng 78
nưng 46
nươi
nứng
nừng 41
nựng 67
muôm
muôn 133
muốn 2
muồm
muỗm 56
muộn 3
mươn
mướn 110
mườn
mượn 144
nuốm 43
nườm 78
mướp 104
nượp 78
muốt 86
mướt 1
mưỡu
mượt 3
nuốt 127
nuột 81
nướu
Otto
Muya
oxid
ôxit
ôxít
ozon
sắác
rách 1
rạch 3
sách 1
sạch 1
Rcăm
săảm
sẵắn
sặạt
rađa
sakê
rand
Pang
Pàng
Păng
panh
rang 1
ranh 1
ràng 1
rành 108
ráng 98
rãnh 3
răng 1
rạng 3
rảng
rảnh 121
rằng 207
rẵng
rặng 104
sang 2
sanh 1
sàng 1
sành 1
sáng 1
sánh 155
sâng
săng 54
sảng 116
sảnh 119
sắng 85
sằng 47
panô
patê
rếch 13
rệch 1
sệch
real
pêđê
sêếu
reng 51
rẻng 33
rềnh
rểnh 1
sênh 59
sềnh
sểnh 46
seri
peso
sexy
phác 126
phạc
phắc 60
Phài
phai 123
phái 1
phải 221
pích
rích 2
rịch 91
sịch 41
rial
Phan 159
phao 1
phàm 110
phàn 120
phào 2
phán 1
pháo 1
phân 1
phăm 1
phăn 67
phạm 2
phạn 50
phạo
phản 2
phấn 2
phầm 93
phần 210
phẩm 206
phẩn 78
phẫn 116
phận 1
phắn 26
pháp 204
phấp 74
phập 85
phắp 13
phau 66
phát 217
phạt 3
phất 1
phẩu
phẫu 155
phật 118
phắt 83
phay 87
pháy
phây 1
phảy 50
phẩy 98
SIDA
phéc
siếc
riel
phen 1
pheo 39
phèn 109
phèo 82
phên 84
phễn 1
riên
riđô
riềm 43
siểm 41
siễn 13
phép 1
phét 59
phêu
phẹt 33
phết 98
phều 41
phễu 92
phệt 47
phệu
piêu
riêu 85
riết 1
riếu 50
riễu
riệt 26
siêu 2
siết 115
phìa 26
phía 1
phịa 39
Phìn
phim 1
phin 75
phím 1
phíp
phiu 72
phìu
phít
phịt 1
phịu 56
phóc 58
phọc
phốc 44
phộc
Phời
phoi 61
phòi 13
phôi 124
phơi 2
phối 3
phổi 2
phổí
phới 1
ping 66
rinh 97
rình 110
rĩnh
rỉnh 74
sinh 217
sình 3
sính 87
sỉnh 26
phom 81
phòm
phón
phôm 1
phôn
phơn 61
phỏm
phồm 1
phồn 110
phớn
phởn
phỡn 39
sion
phọp
phốp 39
shop
phót 1
phọt 53
phốt
phớt 1
pint
phua
phùa
phúc 1
phục 1
phứa 56
phức 1
phựa 1
phực
rivê
phui 88
phủi 88
phum
phun 2
phùn 91
phún 59
phừn
phụp
phút 3
phụt 82
phứt 61
phựt 36
shtt
phuy 77
Rlâm
plây
Slìn
soài 52
soái 123
soải
rock
soàm
soàn
soán 90
soạn 3
soạp
roạt
soát 1
soạt 1
soda
sôđa
soẹt
rơle
Rôma
poóc
soóc 69
sóoc
Pơng
Pọng
Rooi
pông 46
rong 129
ròng 3
róng 49
rông 99
rõng
rọng
rỏng
rống 76
rồng 3
rổng 41
rỗng 2
rộng 1
song 1
sòng 113
sóng 2
sông 1
sõng 55
sơmi
sống 205
sồng 59
sổng 63
pơmu
rose
rôti
roto
soum
Prao
Preh
prep
quác 1
quạc 1
quấc 36
quắc 63
quặc 101
quai 117
quài 41
quái 146
quại 79
quải 46
rubi
quan 219
quao 36
quàn 75
quào 44
quán 3
quáo 1
quân 206
quăm 59
quăn 79
quạo
quản 1
quấn 2
quần 1
quẩn 1
quẫn 92
quận 3
quắm 59
quắn 41
quằm
quằn 80
quẳm 1
quẳn
quặm 46
quặn 91
ptcs
quắp 74
quặp 65
quau 1
quàu 1
quát 142
quáu 1
quạt 3
quạu 51
quất 112
quật 1
quắt 84
quặt 77
suất 2
quay 1
quày 52
quáy
quây 113
quạy 26
quảy 57
quấy 126
quầy 128
quẩy 83
quẫy 77
quậy 1
ruby
quéc
quen 2
queo 1
quèn 71
quèo 26
quén 26
quéo 53
quên 3
quẹn
quẹo 1
quến
quền
quện 66
quét 1
quẹt 2
quết 82
quếu 1
quều 13
quệt 84
quít 75
quịt 30
pula
puli
pull
rulô
Puộc
puốc
quốc 206
ruốc 89
rước 3
Pươi
Quới
rung 139
ruối 21
ruồi 1
ruổi 95
rùng 2
rúng 89
rưng 1
rươi 90
rưới 95
rười 61
rưởi 82
rưỡi 122
rượi 1
rụng 3
rủng 76
rừng 2
rửng 36
rựng
sung 2
suối 3
sùng 1
súng 2
sũng 75
sưng 1
sươi
sưởi 125
sủng 114
sừng 1
sửng 102
sững 111
sựng 30
quờn
quởn
ruôn
ruộm 70
rươm 13
rươn
rướm 52
rướn 67
rườm 104
rườn 30
rượn 13
suôn 113
sưòn
sườn 3
stop
quớt
ruốt
ruột 1
rượt 107
rượu 2
suốt 1
sưót
sướt 67
sượt 2
PTSC
ptth
quỵp
quýt 115
quýu
quỵt 68
suýt 121
suỵt 33
u-rê
u-su
ủ-su
tách 1
tạch 50
vách 1
vạch 1
tabu
taka
tala
vali
vals
tand
ubnd 171
tang 2
tanh 3
tàng 160
tành 97
táng 1
tánh 104
tâng 84
tăng 207
tạng 128
tạnh 83
tảng 158
tầng 178
tằng 73
tặng 1
vang 2
vanh 73
vani
vàng 1
vành 137
váng 116
vánh 89
vâng 110
vãng 109
vãnh 67
văng 3
vạng 1
vạnh 46
vảng 69
vảnh
vầng 98
vắng 146
vằng 77
vẳng 87
tarô
TCVN 100
vatu
tcty
taxi
tếch 64
vếch 21
teng 1
tèng
tênh 1
tềnh 47
tểnh 26
tễnh 64
vênh 103
vểnh 71
tênô
verb
test
tdtt
thác 2
thạc 133
thắc 141
thai 1
thài 52
thái 2
thãi 77
thải 1
tích 204
tịch 185
vích 49
tham 204
than 3
thao 1
thàm 30
thào 1
thám 3
thán 2
tháo 2
thâm 1
thân 1
thăm 1
thăn 2
thạo 130
thảm 3
thản 123
thảo 1
thấm 3
thầm 1
thần 1
thẩm 1
thẩn 3
thẫm 106
thẫn 84
thậm 3
thận 3
thắm 1
thắn 2
thằn 104
thẳm 118
tháp 3
thạp 59
thấp 1
thập 169
thắp 129
Thát
thau 100
tháu 41
thâu 120
thất 1
thấu 140
thầu 1
thẩu 47
thật 1
thắt 1
thay 2
thày 108
tháy 50
thây 102
thảy 110
thấy 207
thầy 1
thẩy
tiếc 1
tiệc 1
việc 223
Thẻn
Tiẻn
then 119
theo 217
thèm 1
thèn 39
thèo 30
thêm 2
thẹn 102
thẹo 59
thẻo 43
thềm 122
thện 13
tiêm 1
tiên 210
tiếm 81
tiến 2
tiềm 161
tiền 201
tiển
tiễn 1
tiệm 137
tiện 1
viêm 3
viên 217
viền 135
viển 79
viễn 2
viện 1
thép 2
thẹp 1
thếp 81
tiếp 211
tiệp 84
Việt 3
thét 108
thêu 2
thết 70
thều 64
thểu 58
tiêu 204
tiêù
tiết 1
tiếu 106
tiều 91
tiểu 1
tiễu 92
tiệt 100
tiệu
viết 1
thia 69
thìa 2
thía 96
thin 56
thìn 70
thím 88
thín 44
thíp 13
thhủ
thiu 1
thìu 30
thít 1
thỉu 89
thịt 1
thịu 26
vila
thoa 132
thoà 1
thoá 39
thoã
thoả 132
thòa
thóa
thóc 118
thõa
thọc 91
thỏa
thốc 82
thộc 39
thôỂ
Thới
Ting
thoi 3
thòi 119
thói 2
thôi 2
thơi 1
thọi
thỏi 107
thối 124
thồi 26
thổi 1
thời 218
tinh 1
tình 206
tính 209
tĩnh 1
tỉnh 2
tịnh 117
vinh 2
vính
vĩnh 3
vịnh 139
thờl
thom 43
thon 1
thòm 56
thóm
thôn 1
thõm
thơm 2
thơn 36
thỏm 96
thốn 121
thồm 1
thồn 13
thổn 91
thỗn
thộn 13
thớm
thờm
thờn 21
thóp 84
thốp
thộp 21
thót 95
thọt 1
thốt 1
thột
thớt 114
thợt 1
visa
tipô
VIQR 36
thua 161
thùa 74
thúc 3
thưa 2
thục 127
thủa 86
thức 207
thừa 1
thửa 119
thửà
thực 217
thuê 2
thuế 2
thuể 21
thui 102
thùi 33
thúi 61
thụi 33
thủi 78
thừi
tivi 127
thum 51
thun 3
thuở 124
thùm 30
thùn
thủm 39
thụp 1
thút 70
thụt 99
thuý 43
thuỳ 80
thuỵ 64
thuỷ 1
thùy
thúy
thụy
thủy
tlộm
toác 66
toạc 79
VNCH
toài 44
toái 111
toại 91
toan 2
toàn 208
toán 1
toản 52
voan 105
toát 119
toáy 13
toen 26
toèn 1
toét 77
toẹt 1
tớim
vôlê
volt
toóc
voọc
võnc
Uông
tong 92
tòng 102
tông 1
tõng
tọng 50
tỏng 59
tống 2
tồng 69
tổng 2
tỗng
uống 1
uổng 98
vong 3
vòmg
vòng 1
vóng 36
vông 1
võng 118
vọng 1
vỏng 26
vống 43
vồng 107
vổng 30
ương 1
tônô
topo
tour
tout 33
trác 80
trạc 78
trắc 138
trặc 120
trai 1
trài 49
trái 1
trãi 85
trại 1
trải 2
tram 64
tran 76
trao 180
tràm 2
tràn 1
trào 2
trám 102
trán 2
tráo 1
trâm 92
trân 3
trăm 3
trăn 127
trạm 153
trạn
trạo 1
trảm 91
trản
trảo 76
trấn 174
trầm 2
trần 1
trẩm
trẩn 21
trẫm 91
trậm 26
trận 2
trắm 79
trằm 33
trằn 81
trặn 33
tráp 82
trấp 44
trập 90
trau 118
tràu 43
trát 92
trâu 2
trạt
trảu 13
trất
trấu 96
trầu 1
trẩu 46
trật 3
trắt 13
trày 41
trây 30
trạy 1
trảy 57
trầy 112
trẩy 78
tréc
urea
Trẹm
treo 1
trèm 1
trèn 51
trèo 120
trém 1
tréo 61
trên 225
trẹo 55
trẻo 106
trẽn 69
trẽo
trển
trét 78
trêu 1
trẹt 36
trết 1
trếu
trệt 118
trệu 47
Tría
trỉa 56
trịa 91
trìu 98
trít 13
tríu
trĩu 98
trịt 30
tróc 107
trọc 1
trốc 41
trộc 13
Trới
troi 67
tròi 21
trói 119
trôi 1
trơi 1
trọi 84
trỏi 1
trối 77
trồi 96
trổi 53
trỗi
trội 144
trời 3
tron 93
tròm 44
tròn 1
tróm 1
trôm 63
trôn 64
trõm 1
trõn 1
trơn 1
trọn 1
trốn 2
trộm 1
trộn 3
trớn 81
trờm
trờn 30
trợn 1
trớp 1
trót 104
trọt 120
trốt
trớt 59
trợt 70
trúc 3
trưa 150
trụa 26
trục 1
trừa 1
trực 3
trui 77
trùi 41
trũi 1
trụi 103
trun 33
trùm 136
trùn 80
trúm 26
trụm 1
trụn 13
trụp 1
trút 116
trụt 13
trừu
truy 2
truỵ 51
trụy
tuân 150
tuấn 95
tuần 1
tuẫn
tuất 83
tuốc
tuộc 100
tước 3
tược 74
vược 83
Tủng
tung 1
tuồi
tuổi 1
tùng 3
túng 1
tưng 2
tươi 1
tươì
tưới 135
tưởi 83
tụng 1
từng 1
tửng 63
vung 3
vùng 3
vũng 108
vưng 21
vụng 113
vừng 3
vửng 1
vững 2
vựng 122
tuôn 2
tuốn
tuồn 85
tươm 92
tướn 1
tườm 13
vươn 1
vườn 2
vưỡn
vượn 101
tướp 30
tượp 1
tuốt 91
tuột 1
tướt 41
tườu 1
tượt 13
vuốt 1
vuột 82
vươt
vượt 2
tuya
tuyn 47
tuýp
tuýt
uỵch 41
uyên 116
uyển 109
uýnh
uỳnh 30
typo
xách 2
xạch 33
Yang
xang 1
xanh 1
xàng 26
xành 30
xáng
xăng 1
xảnh 1
xắng
xằng 52
xẵng 26
yard
watt
xếch 60
xệch 1
Xeng
xèng 53
xênh 64
xẻng 1
xềnh 44
xểnh
yêng 44
yểng 52
xêri
zero
zêrô
zeta
xích 1
xịch 67
xhcn
xiếc 109
xiệc
xiêm 94
xiên 110
xiến
xiền
xiểm 47
xiển 53
Xier
xiêu 100
xiết 3
xiếu
xiều
wiki
wind
xinê
Xing
xinh 1
xình 1
xính 1
xĩnh 46
xỉnh 53
xirô
xita
xoác 1
xoạc 62
xoai
xoài 118
xoải 33
xoan 1
xoàm 41
xoàn 56
xoăn 3
xoắn 1
xoẳn
xoát 13
xoạt
xoay 3
xoáy 1
xôđa
xoen 13
xoèn 21
xoét 13
xoẹt 1
yoga
yôga
xôma
xong 3
xòng 13
xóng
xông 138
xõng 26
xỏng 1
xống 59
xồng 36
xổng 54
yuck
xuân 158
xuẩn 78
yuan
xuất 213
xuây 1
xước 1
xược 1
xung 1
xuôi 1
xùng 36
xúng 74
xưng 3
xười 13
xượi
xụng
xủng 13
xứng 154
xừng
xửng 66
xtôn
xuộm
xtốp
xượt
xuya 1
xuýt 89
xuỵt 1
xúyt
A-đam
a-dốt
a-gon
B'Lao
a-léc
a-len 13
a-mam
a-men
a-min 1
a-míp
a-nốt
a-rập
a-sen
A-sin
a-xen
a-xit 13
a-xít 77
a-zốt
ba-dơ
ca-đô
ba-ga 1
Ba-hi
ba-lê 60
ca-ki
ca-li
ba-lô 44
ca-lo 21
ca-lô
ca-nô 53
ca-ra
ca-rê
ca-sê
ba-ri
ca-ri 1
cà-ri 41
ca-pô 69
ca-rô 50
ca-sô
ba-ta
ba-tê 13
ba-tú
ba-za
ba-xí
ba-zơ
cacao
cabin
acbit
ăccoc
bai-t
BCHTW
balat
calib
canke
banjo
canon
caosu
canxi
carat
barem
baren
barie
basoi 1
acquy
ăcquy
catáp
cavat
acten
catôt
catsê
bazan
bê-rê
bê-ta 30
cello
bi-da 39
Ch'om
chách
chạch 79
chang 1
chanh 3
chàng 165
chành 1
cháng 43
chánh 1
châng
chăng 143
chạng 77
chạnh 92
chảng
chảnh 94
chằng 3
chẳng 2
chặng 141
chạồm
chếch 90
chệch 106
Chéng
biêng 2
biếng 113
cheng 30
chênh 2
chẻng
chếnh 54
chềnh 39
chểnh 63
chễnh 13
chệnh 50
chích 119
chịch
chiếc 2
chiệc
Chiển
chiêm 135
chiên 3
chiếm 3
chiến 204
chiền 90
chiện 56
chiếp 36
chiêu 1
chiết 1
chiếu 2
chiều 3
chiểu 81
Bhing
chinh 150
chình 92
chính 220
chĩnh 54
chỉnh 2
chlor
choác
choạc 1
choắc
Choah
choai
choài 13
choái 1
choãi 50
choại
choàm
choán 82
choăn 1
choạp 1
choắt 1
choen
choèn 13
choét
choẹt 52
chong 95
chòng 74
chóng 1
chông 104
chõng 70
chỏng 65
chống 2
chồng 2
chổng 70
chrom
chuẩn 1
chuốc 87
chuộc 1
chước 122
chược 52
chung 1
chuôi 84
chuối 1
chuồi 47
chuỗi 1
chuội 26
chùng 99
chúng 209
chưng 123
chưởi 41
chưởì
chủng 3
chứng 1
chừng 2
chửng 93
chững 113
chựng
chuôm 44
chuồn 1
chườm 92
chượp 59
chuốt 1
chuột 1
bitum
blăng
album
ALGOL
alpha
cô-ca 1
bô-đê 1
cô-đê
cổ-dề
Cơ-ho
cô-le
cơ-lê
cờ-lê 30
cô-li
bờ-lu 1
bo-nê
cò-mi
am-pe 1
ăm-pe 1
cô-ta
an-te
cô-ve 1
cỏ-vê
an-tô
Cơ-tu 21
ao-xơ
bobin
bôbin
anbom
amatơ
anbum
amian
amino
bohri
colon
bombê
Annam
anode
cônic
comlê
Côống
boong 99
boóng 13
coong 47
coóng
compa
copfa
anpha
cosin
côsin
ampli
anten
ANZUS
áp-xe 70
ASCII 68
arbit
ASEAN
apphe
artel
brush
cu-đơ
bù-ét
bu-gi 41
cu-li
au-xơ
cuarơ
cưđịa
audio
atisô
atlas
culit
culon
bunke
Cuông
buông 133
buống
buồng 1
bương 53
bướng 102
bưởng
cuống 1
cuồng 1
cuộng 44
cuờng
cương 2
cướng
cường 3
cưỡng 1
bupbê
curoa
burst
Ê-đen
e-líp 21
ê-kíp 94
ê-líp 1
e-ste
fa-ra
đê-ca
đề-ca
đề-bô
đề-pa 1
dê-rô
đề-pô 21
đê-xi
đề-xi
đeca-
decor
delta
denar
đenta
ferit
đexi-
Di-đà
đi-na 1
đi-ốp 26
đi-ốt 41
diềng
điêng
điếng 78
Dgieh
dinar
địnnh
fluor
đô-la 108
dô-kề
em-mê
đờ-mi
Đơ-ro
email 151
doanh 205
doàng
doành 13
doãng 50
doạng
đoàng 44
đoành 26
đoãng 1
đoảng 51
dobra
êning
fomol
foxep
enzim
franc
Drăng
frăng
Đrăng
ester
fu-la
đu-ra
ét-xe
dubni
duềnh 21
đuềnh
đuểnh
đuễnh
ether
dương 1
dướng 49
dường 1
dưỡng 2
dượng 95
Đuờng
đuông
đuống
đương 169
đường 208
đuých
duyên 1
duyện
duyệt 166
đuyra
I-đít
i-nốc 21
I-rắc 1
i-tan
ga-la
ga-lê 30
ga-li
ga-ma 1
ga-ra 46
ga-rô 13
ga-tô 33
galen
gamen
gamma
he-li
hê-li
hecta
hécta
hecto
idiom
hertz
hi-fi
hi-la
gi-lê 21
giang 3
gianh 73
giàng 59
giành 176
giáng 3
giăng 107
giạng 30
giảng 1
giảnh 36
giắng
giằng 111
ghếch 21
ghệch
ghềnh 100
ghểnh 1
ghễnh
giêng 108
giếng 134
giềng 125
giềnh
hiêng 39
hiếng 13
hiđro
hiđrô
Giêsu
Giêxu
giga-
ghiếc 69
ghiền 83
ghình
ghính
hìinh
ghita
Hinđu
hindu
giong 74
giòng
gióng 86
giông 109
giọng 1
giỏng 21
giống 1
giồng 69
hippy
giuộc 81
gluco
ho-bo
gô-đê
in-đi
gô-ri
in-sơ
in-va
hoạch 1
Hoằng
hoang 1
hoàng 1
hoành 2
hoáng
hoánh
hoãng
hoăng 57
hoạnh 53
hoảng 2
hoảnh 50
hoắng
hoẵng 68
Hning
hơgơr
Hơleo
goong
goòng 63
gòong
input
hotel
gotic
gôtic
Hreng
Islam
huếch 33
huênh 63
guồng 94
guổng
gương 1
gường 66
gưỡng 13
gượng 105
huống 154
hương 2
hướng 3
hường 81
hưởng 1
huých 67
huỵch 50
huyên 93
huyền 1
huyễn 79
huyện 1
huyết 1
huyệt 121
huynh 152
huỳnh 117
huỷnh
hyđro
hyđrô
la-bô
la-de 44
la-ga
ka-ki 21
ka-li 30
la-mã
lăclê
Kađai
ladơn
laser
kappa
javel
javen
latin
latti
layơn
kê-pi 36
le-va
Lê-vi 1
Lenin
Lênin
leone
Kđrao
Jêsus
li-be
ki-lô
ki-lộ
kí-lô 13
li-mô
ki-ốt 69
li-vê
Ki-tô 21
li-tô 46
li-xê
khách 207
khạch
khảch
Jiang
khang 123
khanh 110
khàng 72
khành
kháng 168
khánh 135
khâng
khăng 1
khạng 1
khảng 72
khảnh 84
khầng
khắng 61
khằng 36
khẳng 1
khệch
Liềng
khèng
khênh 63
khềnh
khểnh 72
khễnh
khệnh 41
kiêng 133
kiếng
kiềng 88
kiểng 105
kiễng 44
liêng 126
liếng 94
liểng 36
liệng 74
khích 1
khiêm 131
khiên 109
khiếm 127
khiến 2
khiền 33
khiển 1
khiếp 132
khiêu 132
khiết 1
khiếu 149
khinh 125
khĩnh 1
khỉnh 1
kilo-
khoác 141
khoắc
khoai 1
khoái 1
khoải 86
khoan 1
khoào 1
khoán 153
khoăm 1
khoăn 1
khoản 2
khoắm 21
khoắn 114
khoằm 52
khoặm
khoát 117
khoắt 58
khoáy 58
khoen
khoeo 61
khoèo 39
khoén
khoẻo
Khmer
khoét 107
Kinho
kinin
Khơme
khòng 33
không 238
khỏng 36
khống 133
khổng 1
Khơmụ
lintô
Linux
lipid
khuân 91
khuẩn 1
litas
khuất 134
khuây 79
khuấy 118
khuều
lithi
khước 99
khung 2
khùng 2
khúng
khươi 1
khụng
khủng 1
khứng 26
khừng 44
khửng
khựng 77
khuôn 1
khươm 13
khươn 13
khướt 63
khướu 63
khượt
khuya 123
khuýp
khuỵu 66
khuỷu 108
khyển
lizin
lo-ga
lô-ga
lô-gô 33
lơ-go 1
lô-tô 1
lò-xo 1
loách
loạch
loang 103
loanh 91
loàng 21
loáng 97
loãng 1
loăng 53
loạng 75
loảng 53
loằng 2
lôcôt
loẻng
logic
lôgic
Loong 49
Kpăng
Krang
krona
krone
Krông
kroon
kruna
Krung
ju-đô
Lù-Hà
Kuênh
kudzu
luông 54
luống 107
luồng 1
luỗng 1
lưòng
lương 3
lướng 39
lường 2
lưởng
lưỡng 143
lượng 212
luých
luyên
luyến 119
luyện 1
luýnh 26
ô-boa
o-don
ô-dôn
M'gar
ổ-líp
ô-liu 69
Ô-man
ô-sin 50
ô-van 1
ô-ten 1
o-xít
ô-xít 30
ô-zôn
o-xýt
ma-cô
ma-de
ma-dê
na-di
ma-gi
Máccô
macma
mácma
mắcma
õbăng
macro
mađam
mafia
magie
magma
naira
nakfa
maket
manat
manip
maníp
maser
matít
natri
matxa
may-ô
may-ơ 1
mayso
mazut
me-ga
mê-ga
mê-lô
me-xừ
media
mêđia
Mdhur
Mđhur
nêông
meson
metan
mezon
mi-ca 21
mi-li
Ni-na
mi-ni 51
Ni-nô 1
mi-nơ
ni-tơ 41
ni-vô
ngách 1
ngạch 143
nhách 56
ngang 1
nganh
ngàng 1
ngành 2
ngáng 71
ngánh
ngãng 39
ngạng
ngạnh 88
ngảng
ngảnh 30
ngầng
ngẩng 103
ngẫng
ngậng
ngẳng 30
ngẵng 1
nhang 122
nhanh 1
nhàng 1
nhành 84
nháng 41
nhánh 3
nhâng 21
nhãng 89
nhăng 1
nhạng
nhạnh 66
nhảnh 91
nhắng 61
nhằng 1
nhẳng 46
nhẵng 30
nhặng 69
micro
micrô
ngếch
ngệch
nhếch
nhệch
miêng
miếng 2
miểng
miệng 1
nhênh 1
niềng 96
niễng 43
nghãi
nhích 1
nhiếc 75
nghen
ngheo
nghèn 55
nghèo 2
nghén 104
nghẹn 1
nghẹo 33
nghẻn
nghẻo 30
nghẽn 121
nghẽo 59
nghến
nghền
nghển 39
nghệm
nghện 1
nhiên 208
nhiễm 2
nhiễn 44
nhiệm 2
nhiếp 137
nghét 68
nghêu 2
nghẹt 2
nghều 30
nghểu
nghễu 13
nghệt
nghệu
nhiêt
nhiêu 1
nhiết
nhiều 225
nhiểu
nhiễu 2
nhiệt 2
nghiã
nghía
nghĩa 1
nghim
nghìm
nghìn 3
nghỉm 67
nghỉn 13
nghiu 1
nghít 1
nghỉu 53
nghịt 76
nghịu 72
nhinh 1
nhính
nhỉnh 99
niken
ngoác 49
ngoạc
ngoắc 1
ngoặc 103
ngoai
ngoài 3
ngoái 145
ngoại 1
ngoải 61
nhoai 13
nhoài 85
ngoam
ngoan 1
ngoao 1
ngoàm 36
ngoáo 13
ngoãn 107
ngoăn
ngoạm 70
ngoạn 128
ngoảm
ngoằn 89
ngoẳn
nhoam
nhoàm 36
nhoạm
ngoáp
ngoạp
ngoạt
ngoắt 72
ngoặt 120
nhoạt
ngoay 21
ngoáy 77
ngoạy
ngoảy 13
ngoẩy
nhoay 36
nhoáy 1
nhoe'
ngoem
ngoen
ngoeo
ngoèo 83
ngoém
ngoén
ngoéo 47
ngoẹo
ngoẻm
ngoẻn 21
ngoẻo
ngóeo
nhoen 1
nhoèn 13
nhoẻn 67
ngoét 41
nhoét 1
nhoẹt 1
ngong 46
ngòng 1
ngóng 1
ngông 93
ngõng 50
ngọng 86
ngỏng 26
ngồng 54
ngổng
ngỗng 103
nhong 1
nhòng
nhóng 46
nhông 81
nhõng
nhỏng 26
nhồng 59
nhổng
nhộng 94
nhuần 110
nhuận 3
nguây
nguầy
nguẩy 1
nguậy
ngước 100
ngược 1
nhuốc 60
nhược 136
nguôi
nguồi 44
nguội 128
ngùng 1
ngúng 43
ngũng
ngưng 138
ngươi 129
ngươí
ngưới
người 238
ngườì
ngườí
ngủng
ngứng
ngừng 163
ngửng 41
nhung 3
nhùng 70
nhúng 122
nhũng 145
nhưng 214
nhụng 33
nhủng
nhửng 57
những 235
Ngươn
Nhuồn
nguồn 3
nhuôm 36
nhuốm 87
nhuộm 3
nhướn
nguýt 59
nguỷu 1
mluộm
nô-en
ôm-kế
mơ-nê
mô-nô 1
mơ-nơ
mô-tô 66
mô-tơ 64
moayơ
môđéc
model
modem
omega
môđun
mnhời
Môise
mômen
money
Noong
moong
morat
nơron
morse
môtip
Orăng
order
opera
ôpêra
organ
ôplêt
opset
ôvăng
Nuêng
ôtôca
ounce
Mường 96
muông 87
muống 105
muồng
muỗng 120
mương 2
nuông 88
nương 134
nướng 3
nường 54
oxide
nylon
ozone
Pa-cô
sa-bô
ra-đa 67
Ra-đê
Pa-dí
ra-đi
ra-đô 1
ra-gu 1
pa-nô 59
pa-tê 36
radar
radio
rađiô
palan
Ralum
panel
sê-đa
sê-ri 103
pê-sô 1
pêđan
ri-an
si-đa 1
ri-đô 13
Si-ôn
ri-vê
phách 1
phạch 1
Phặng
phang 68
phanh 130
phàng 1
phành 43
phăng 2
phạng 13
phảng 96
phẳng 2
piano
phếch 43
phèng 21
phéng 1
phênh
phềnh 47
phệnh 1
riêng 1
riềng 98
siêng 100
siểng 1
phích 107
phịch 64
phidê
phiên 3
phiếm 95
phiến 1
phiền 1
phiện 104
phiêu 2
phiết 39
phiếu 2
phiệt 103
phiệu
sigma
phinh 13
phình 110
phính 47
phĩnh 1
phỉnh 68
Phlắc
Phlạo
silic
phoóc
phong 3
phòng 203
phóng 1
phông 120
phọng 36
phỏng 2
phồng 1
phổng 63
phỗng 52
phộng 101
phôtô
pirit
phula
phước 109
phược
phung 91
phùng 86
phúng 94
phũng
phưng 49
phụng 3
phủng
phừng 1
phuồm
phướn 77
phưỡn 1
phượt
phượu 1
riyal
pizza
plăng
Plông
rô-đa
sô-đa 44
rô-đê
sô-de
rơ-le 43
sô-lô
Rô-ma
sơ-mi 62
pơ-mu 21
rờ-ve 1
rô-ti 13
rô-to 33
sơ-vơ
smach
Roàng
soạng 60
soảng
robot
pôlip
rondo
roneo
rônêô
Poọng
Pôông
roòng
soong 53
pound
Prâng
Prông
prong
ru-bi
su-le
pu-li 1
ru-lô 30
su-lơ
ru-pi 1
su-su 13
quách 91
quạch 53
ruble
stand
quang 1
quanh 1
quàng 105
quành 50
quáng 1
quánh 85
quãng 1
quăng 1
quạng 56
quạnh 87
quảng 1
quầng 106
quẩng 26
quẫng
quẳng 85
quặng 126
sucre
quark
quart
stato
quếch
quệch 1
queng
quếnh
quềnh 21
quệnh 1
quích
stick
quình
suite
rulết
rumba
quoắt 1
Sưởng
quởng
ruồng 84
ruỗng 62
ruộng 1
rương 99
rường 87
rượng
suông 107
suồng 61
sương 138
sướng 134
sường 43
sượng 61
quota
rupee
supde
suplơ
quých
quyên 128
quyến 146
quyền 1
quyển 3
quyện 119
suyến
suyền
suyển 44
suyễn 103
quyết 201
quyệt 2
quýnh 1
quỳnh 67
quỷnh 13
pyrit
u-mua
u-ran
ta-ca
ta-bu
va-li 53
ta-lư 1
Tà-ôi 1
va-ni 1
ta-pi
ta-rô
va-rơ
ta-tu
tăcte
tăcxi
taiga
tango
vanxơ
Tareh
varơi
Tbuăn
tay-ơ
tê-lê
tê-nô
vecni
vécni
vectơ
véctơ
telex 54
tenge
verst
vetxi
ti-cô
vi-da
vi-la 13
ti-ra
Ti-rơ
ti-pô 1
tí-te
ti-vi 68
thach
thách 162
thạch 1
thảẳm
Thàng
thang 1
thanh 1
thành 227
tháng 215
thánh 2
thăng 157
thạnh 83
thảng 82
thảnh 94
thắng 3
thằng 142
thẳng 1
thặng 107
thếch 1
video
Viêng
thênh 84
thểnh
tiêng 69
tiếng 201
tiềng
viếng 1
theta
thêta
thích 2
thịch 68
thiếc 1
thiêm 70
thiên 2
thiến 85
thiềm 58
thiền 130
thiểm 39
thiển 90
thiện 1
thiếp 1
thiệp 3
thiêu 126
thiết 205
thiếu 1
thiều 90
thiểu 162
thiệt 2
thiệu 1
thinh 90
thình 3
thính 3
thỉnh 2
thịnh 1
tigôn
villa
thoai 98
thoái 3
thoại 1
thoải 1
thoàn 43
thoán 51
thoăn 75
thoát 2
thoạt 104
thoắt 1
viola
thong 1
thòng 86
thông 214
thõng 75
thống 206
visco
virus
Thuấn
thuần 151
thuẩn
thuẫn 2
thuận 1
titan
vitcô
thuật 1
thuốc 1
thuổc
thuộc 3
thước 1
thược 80
thung 135
thuồi
thuội
thùng 1
thúng 97
thũng 84
thưng 60
thười
thưỡi 1
thụng 73
thủng 2
thừng 112
thửng
thững 72
thuôn 2
thuốn 1
thuồn 1
thuỗn 13
thuộm 71
thườn 58
thưỡn 1
Thuột
thuốt
thướt 92
thượt 1
vixcô
tò-he
vô-lê 46
Tơ-lô
to-nô
tô-nô
tô-pô 26
tờ-rô
toang 85
toanh 84
toàng 1
toáng 77
toạng
toefl
voice
tolar
Toong 54
toòng 41
tơrơt
totem
tôtem
Tnưng
trách 1
trạch 2
trang 202
tranh 2
tràng 1
trành 67
tráng 1
tránh 3
trâng 26
trăng 1
trạng 1
trạnh
trảng 1
trảnh
trắng 3
trằng
trẳng
urani
trếch 1
trệch 55
Treng
trếnh
trích 2
trịch 74
triến 52
triền 113
triển 208
triện 83
triệp
triêu 59
triết 3
triều 2
triệt 148
triệu 1
triod
trinh 139
trình 215
trính
trĩnh 72
trịnh 78
troẹt
Troóc
troốc
trong 242
tròng 102
tróng 33
trông 3
trọng 204
trỏng 50
trống 3
trồng 1
trổng 30
trộng
truân 87
truất 111
truật 78
trước 210
Truồi
Trươi
trung 204
trùng 1
trúng 2
trũng 110
trưng 170
trụng 68
trủng
trứng 3
trừng 3
trửng 26
trườn 86
truột 13
trượt 3
trust
truýp
tuếch 67
tuệch 13
tuềnh
tulip
tuông 103
tuồng 112
tương 1
tướng 2
tường 1
tưởng 1
tượng 1
vuông 1
vương 3
vướng 1
vưởng 67
vượng 133
Tupsa
tuy-ô 1
tuyên 1
tuyến 1
tuyền 103
tuyển 1
tuyết 3
tuyệt 2
uytky
xa-bô
xa-lô
xà-lù
Wales
xê-ri 71
zê-rô
zê-ta
xenlô
xenon
xenti
xi-đa
xì-gà 26
xi-lô
xi-nê 21
xi-ôn
xi-rô 59
xi-ta
xiềng 80
xiểng 1
xilip
zloty
xô-đa 1
xoạch 1
xoang 118
xoàng 1
xoành 44
xoạng 1
xoảng 1
xơcua
xoẻng
xonat
xônat
xoong 96
xôpha
xú-ve
xtăng
xuệch 1
xuềnh 36
Zuoih
xuống 1
xuồng 116
xuổng 33
xương 2
xướng 133
xường
xưởng 1
xượng
xupap
xtrết
wushu
xtucô
xuyên 1
xuyến 105
xuyết 85
xuynh 1
a-dong
a-măng
a-văng
a-tlát
ca-cao 33
ca-bin 56
ác-bít
ắc-cóc
ba-dan 21
ba-gác
ba-lát
ca-líp
ca-men
cà-mèn
ca-níp
ba-ren
cà-rem
cà-phê 72
ca-pốt
cà-rốt 44
ắc-qui
ác-quy 13
ắc-quy 72
ca-táp
ca-vát 21
cà-vạt 41
ác-ten
ca-vét
ca-tốt 21
ba-tui
ba-zan
cắc-tê
các-tơ
cacbin
cacbon
cácbon
cacbua
cácbua
ăccoóc
cacten
cafein
badôca
acetic
aceton
balboa
ballad
balông
calory
can-ke
can-kê
ban-me
cao-su 49
can-xi 71
camera
băngca
canông
carbin
basalt
carbon
carate
carbur
casino
barrel
casset
cartel
cát-mi
cát-sê 69
bát-tê
bắt-tê
cát-xê 75
catalô
caught
batinê
cathod
cation
batket
catket
batrui
catxet
cd-rom
becgiê
centi-
benzen
bêtông
bi-tum 1
Cha-cú
Bhallê
Champa
Chămpa
biđông
chiêng 1
chiếng 50
chiềng 50
Chơ-ro
Chơ-ru
choang 64
choàng 116
choáng 1
choạng 1
choảng 61
biogas
Chơnam
choòng 33
chòong
bismut
biptêt
bít-kê
Chu-ru
chủ-vị
bitcôt
chuếch 1
chuệch 36
chuếnh
chuểnh
chuệnh
chuông 3
chuồng 1
chuộng 142
chương 2
chướng 2
chường 88
chưởng 109
chưỡng 21
chuyên 2
chuyến 3
chuyền 146
chuyển 1
chuyện 1
Chuyết
CHXHCN
Albani
cli-sê
clinke
clorat
clorua
blu-dơ
alumin
co-ban 1
cô-ban 21
bô-bin
an-bom
an-côn
an-bum
Cồ-đàm 21
Cơ-don
an-gin
cờ-lếp
an-két
cô-lôn
Bơ-mấm
cô-nic
Cờ-rao
cờ-rếp
an-pha 1
co-sin
cô-sin
am-pli
bờ-rôm
cơ-rôn
am-pun
ăm-pun
bồ-tạt
an-ten 39
bô-xít 44
bốc-xơ 1
bobbin
cocain
côcain
cobalt
codein
anđôza
ăng-ga
ăng-lê
Anh-Mĩ
anh-te
amiăng
amiant
amiđan
ăngten
cologa
bom-bê
com-lê 50
bon-nê
com-mi
còm-mi
com-pa 39
com-pô
anofen
bơngai
côngtơ
consol
contac
cọp-dê 13
ampere
cosine
corpus
cotang
côtang
côtông
cotton
coyote
áp-phe
Braian
apatit
credit
cri-kê
crickê
bromua
át-lát
cu-lit
cu-lít
cu-roa 39
cu-pôn
cu-ron
Âu-tây
át-xít
cua-rơ 49
cuaroa
bulông
culong
culông
bunker
búp-bê 1
bupphê
buy-rô
axetic
axeton
axêtôn
e-mail
ê-pông
ê-tuýt
da-guơ
dạ-xoa 13
dacron
ếch-ta
dalasi
ebonit
darwin
đaunỗi
fatxit
Eczêma
đề-can 26
đề-mác
đê-ông
đề-sạc
fe-rít
Debian
đen-ta
đét-xe
dicdăc
diesel
điezen
điêzen
đinamo
dioptr
dioxin
đioxit
điôxít
dirham
đivăng
florin
florua
en-dim
en-líp
đỏ-lục 1
fo-mon
fo-rin
fo-xép
en-zim
đốc-tơ
đốc-tờ 1
emetin
dollar
domino
đôminô
doping
forint
format
formol
đơteri
enzyme
ép-phê 1
escudo
ét-xte
euclid
dumdum
đumđum
đúp-lê
đuy-ra
etxăng
etylen
dynamo
i-ô-ga
i-ô-ta
H'mông
Hà-lan
ga-len
ga-lon
ga-men
gà-mèn
hác-pơ
hacker
hađrôn
ích-xì
galăng
galena
gallon
gam-ma
garden
gắtgắt
Hawaii
Hê-brơ
hè-thu 33
héc-ta 84
héc-to
helium
gemani
Geneva
heroin
hêrôin
Hđrung
hi-đrô
gic-lơ
Gialai
Giê-su
Giê-xu
ghi-sê
ghi-ta 73
Hin-đi
Hin-đu
gioàng
gioăng
gioong
híp-pi
giu-đô
giương 98
giướng 1
giường 2
giượng 1
glôcôm
glu-cô
glucid
gluxit
Gơ-lar
gờ-ram
hocmon
gôrila
hormon
interj
gothic
gourde
granit
Israel
guđron
guitar
hy-đrô
la-dơn
la-đơn
la-ghe
ja-két
la-mát
la-sát
la-vầy
ja-ven
lắc-lê
lacooc
Lai-Đa
Lai-Ly
kalium
lam-đa
lambda
lanhtô
kaolin
lập-bô
káp-pa
karate
laptop
lạt-ma 13
lát-ti
lát-xê
lavabo
lavabô
Latinh
lay-ơn 26
lazăng
Lê-nin 13
kê-môn
Jê-sus
Légion
kelvin
kenvin
ki-nin 1
li-pít
li-thi
li-vrê
Libăng
khiêng 98
khiểng
khiễng 85
khiệng
Khơ-me
Khơ-mú
khoang 3
khoanh 116
khoành
khoáng 3
khoạng
khoảng 2
khoảnh 135
khoắng 54
Khoong
Khôống
kimono
kíp-lê
lít-xê
khuâng 90
khuắng
khuếch 119
khuông 81
khương 79
khưởng
khưỡng
khuyên 3
khuyến 3
khuyển 69
khuyết 1
khuynh 126
khuỳnh 47
khuỷnh
lô-can 1
lô-cốt 30
lô-cút
lô-gic
lô-gíc
lốc-kê
Jordan
koruna
Ku-oát
lu-pút
lục-đỏ
kwacha
Lybăng
kwanza
m'nhum
M'nông
ô-văng
ma-bùn
ma-dút 1
ma-gie
ma-giê 56
Mã-lai
ma-lát
ma-két 1
oa-lít
ma-men
ma-nhi
ma-níp
ma-nớp
ma-mút 1
na-pan 13
ma-tít
na-tri 1
mác-ca
Mác-Lê
mác-ma
mạc-sê
macxit
malanh
maltos
Nam-Đà
Nam-hạ
Nam-kì
man-tô
mangan
măngđa
măngtô
napalm
markka
mastic
Martin
marxit
oát-kế
Mâu-ni 39
nát-ri
mát-xa 85
Mathiơ
mattit
may-so
mề-đay
me-don
nê-ông 26
Nê-pan
me-tan
mê-tan 41
méc-xì
needly
office
offset
Mêkông
mét-xì
neuron
newton
mi-crô
ni-ken 26
ni-lon 36
Mĩ-Phi
Nha-Kẻ
nickel
micron
miêlin
nghếch 91
nghệch 70
nghêng
nghênh 2
nghềnh
nghểnh 21
nghễnh 1
nghịch 1
nghiêm 2
nghiên 2
nghiến 1
nghiền 3
nghiễm 85
nghiệm 1
nghiện 143
nghiệp 212
nghiêu 39
nghiệt 2
nghinh 75
nghĩnh
nghỉnh 1
nghoèo
nghoéo
nghoét
milli-
nilông
ngoách 13
ngoạch
ngoang 1
ngoăng
ngoảng 13
ngoảnh 89
ngoắng
ngoằng 1
ngoẳng
ngoẵng 39
nhoang 13
nhoàng
nhoáng 108
nhoạng 54
nhoằng
Ngoong
nguếch
nguệch
nhuếnh
ngường 41
ngưởng 91
ngưỡng 3
ngượng 101
nhương 64
nhướng 54
nhường 2
nhưỡng 109
nhượng 2
nitrat
nitric
niutơn
nguých
Nguyễn 1
nguyên 1
nguyền 119
nguyện 1
nhuyễn 1
nguyệt 2
mô-bin
mô-đéc
mô-đem 21
mô-đen 13
Mỏ-địa
mô-đun 96
mỏ-lết
ôm-lét
Mơ-nâm
mô-men 96
mơ-nuy
mo-ran
mo-rát 1
mô-rát
nơ-ron
mô-típ 64
nốc-ao 21
Móc-xơ
oócgan
moay-ơ 30
modern
module
mnhuộm
online
nom-mê
monome
mophin
nốt-xê
nơtron
nơtrôn
ốp-lét
ốp-lết 13
ốp-sét 1
ốp-xét 13
mù-soa
mù-tạt 1
Muggle
ôtômat
ôtôray
output
oxygen
sà-lan 1
sa-lát 13
pa-lét 1
ra-két
sà-lúp
pa-nen
sa-van 13
sa-ten
Pa-xtơ
rắc-co 1
pác-lơ
sắc-xô
scaner
radian
rađian
radium
rađium
palăng 13
pan-ca
ran-đơ
pan-me
sam-pô
pan-tô
săngta
rát-tê
sát-xi 1
patanh
patent
patinê
Paulus
pê-đan 30
rề-gát
se-ken
rê-vây
péc-mi
pen-xơ
senlăc
peseta
sét-ti
return
sì-cút
pi-gia
si-lic
si-líc
pi-lốt
pi-nhê
pi-pét
pi-rin
pi-rít 1
Rha-đê
pha-lê 13
picnic
phe-pa
Phê-rô 1
shekel
phi-dê
phi-lê 26
phi-lu
Phierơ
pijama
silica
phô-nô
phô-tô 36
sinhcó
sinhll
photon
ríp-pê
phrăng
siphon
phu-la 1
phương 203
phướng 54
phường 165
phượng 117
plasma
platin
Pleiku
rô-bốt 55
pô-líp 13
sô-lít
Rơ-măm
sô-nát
rờ-sạc
rờ-séc
pô-sét
rờ-sét
sô-pha 33
pô-tát
rơ-tua
rờ-tua
rocket
rôcket
sôcôla
polime
pơluya
son-nê
sonata
poóctô
rôngđô
sonnet
rơmooc
sôpphơ
rớt-xo
sôvanh
Srêpốk
priori
protid
proton
prôton
ru-lét
sta-to
stacte
stator
stereo
quinin
sulfat
sulfur
rum-ba
quoàng 1
quoạng 1
sunfat
sunfua
súp-de 1
súp-lơ 33
stress
rupiah
studio
quuyết
quylat
pyjama
pyrite
ta-luy
ta-nin 21
va-rơi
Tác-ta 1
tắc-te
tắc-xê
tắc-xi 30
vaccin
vacxin
tai-ga
vagông
talông
van-xơ 1
tananh
tăngbo
tănggô
tăngsê
tannin
tạp-dề
táp-lô 52
tatăng
Ubuntu
TCYTTG
tê-lếc
ve-xta
véc-ni 1
vẹc-ni
vec-tơ
véc-tơ 39
vector
tennis
vernis
vét-xi
ti-dôn
ti-gôn 26
ti-len
vi-scô
vi-rút 99
ti-tan 13
vi-xcô
tia-ra 1
tichkê
thê-ta
Viêtic
thiêng 139
thiềng 21
thoang 87
thoáng 1
thoảng 1
thoắng 44
violet
violon
Thơmây
Thoòng
VISCII 26
thươnc
Thưọng
thuông
thuơng
thuồng 78
thuổng 60
thương 201
thướng
thường 210
thưởng 1
thượng 1
thuyên 2
thuyền 1
thuyết 2
vơ-đét
Tơ-đrá
tô-giơ
tô-mát
tờ-rắc
tờ-ram
tơ-rớt 13
tờ-rớt
Tô-Tân
tô-tan
tô-tem 1
tốc-kê
toilet
vôlăng
von-kế
ton-nô
Vôn-ta
tôngđơ
tơrưng
tracom
trêfin
tri-ốt
trị-xã 66
triêng 41
triềng 13
triệng 1
upload
trưởnc
truông 51
truồng 86
truộng
truờng
trương 2
trướng 1
trường 218
trưởng 2
trưỡng 39
trượng 112
truyền 1
truyện 2
tu-bin
Vũ-môn
tú-xơn
tuabin
tuavit
turbin
tuynen
uy-mua
uýt-ki
Y-lơng
Xá-Cao
xà-cột 1
xà-ích
xà-lan 13
xa-lát 13
xà-lim 21
xà-lỏn
xa-ten
xalông
xamôva
xatanh
xe-non
xê-non 1
zê-non
xê-tôn
xêcăng
xelulo
xen-lô
xen-ti
xemina
zeolit
yểucủa
xétlại
xì-cút
xi-líp 13
xi-nhê
xi-ren
xi-téc
xi-tẹc
xi-vin
xichlô
ziczac
xifông
xilanh
ximăng
xinhan
Xla-vơ
xơ-cua 1
xô-lít
xo-nat
xo-nát
xô-nát
xô-pha
xon-nê 1
xôviêt
Xrêpốc
xú-báp
xu-páp 13
xú-páp
xta-to
Xtiêng
xúp-de
xtu-cô
-vie-n-
A-di-đà
a-giăng
a-ma-tơ
a-mi-nô
a-ni-ôn
a-ti-sô 21
a-vô-ca
a-tu-la 13
a-xphan
ác-coóc
ắc-coóc
Ca-dong
ba-lông
ca-nông
ba-ri-e 21
Ca-tang
ba-tanh
ba-tăng
ba-trui
các-bin 1
các-bon 71
các-bua
các-táp
các-ten
các-xtơ
cactông
caffein
cadmium
acetone
calcium
bakelit
calibre
ballast
cao-bồi 1
cao-đài
ban-giô
căn-tin 33
Can-tua
bancông
candela
băng-ca 13
bành-tô 1
căngtin
caolanh
abscess
caravat
caravát
bariông
bát-két
bát-kết
cát-két
câu-rút
cát-tút
cát-xét 41
cathode
batoong
catwalk
bazooka
bê-tông 83
béc-giê 1
afghani
celsius
ben-den
ben-zen
benzene
bi-đông 1
bichcôt
bichquy
Chăm-rê
Châu-ro
chlorat
chlorur
Chơ-rai
binđinh
bíp-tết
bismuth
bít-cốt
bít-mút
bít-quy
bít-tết 41
cla-vét
albumin
aldehyd
clin-ke
clinker
clo-rát
clo-rua
almanac
Blowing
bô-ling
cô-nhắc
Co-răng
cô-pếch
cô-sông
co-tang
cô-tang
cô-tông
bốc-can
cốc-tai 1
cốc-tay
bốc-xít
anbumin
anđehit
codeine
Ameriđi
ăng-kết
ăng-ten 90
angorit
bolivar
bôm-bay
com-bin
Con-kde
com-mốt
com-pắc
com-plê
boóc-đô
coóc-nê
boóc-tê
coóc-xê 13
anmanac
công-ta
công-tơ 39
công-xi
côngtắc
côngxon
commăng
boongke
compact
compass
console
cốp-pha 21
cordoba
anphabê
bốt-can
cốt-lét
bốt-sét
cốt-pha 1
bốt-tin
antimon
coulomb
amygdal
bowling
apatite
críc-kê
crô-mít
bro-mua
Armenia
bromure
arsenic
asphalt
apphich
aspirin
Bru-Vân
Bu-Đâng
bu-lông 44
cu-lông
át-phan
cu-pông
cua-roa 26
cua-ron
cùi-dìa
Bulgari
Bungari
búp-phê 21
atropin
cút-lít
automat
buy-vét
Đác-uyn
dángdại
đăngten
ebonite
đạt-lai
đêcamet
decibel
êđê-êga
fenspat
đexiben
đêximét
đi-văng 13
dích-lơ
Điện-Lô
đinamit
dinh-tê 1
đíp-lôm
đít-cua
ellipse
flo-rin
flo-rua
Florida
fluorur
Đỏ-Bông
đờ-măng
đô-ping
đô-pinh
emetine
folklor
fon-clo
Đồn-Cửa
forceps
formica
entropi
entropy
drachma
epsilon
ét-coóc
ét-xăng
ethylen
đum-đum
đuya-ra
dynamit
Hà-đông
ha-đrôn
Hà-lăng
ga-lăng 46
ga-lông 21
ga-tuýt
gác-dan 1
gabađin
gallery
halogen
găng-tơ 26
găngxtơ
gelatin
hematit
hi-đrát
gia-két
Gia-rai
gia-ven
gigabit
ghiđông
ghin-de
Giơnevơ
hipebol
glaucom
glô-côm
glu-xit
glu-xít
glucide
glucose
go-tích
gô-tích 1
gốc-lãi
hóa-khử
include
hôligân
Gòn-Chợ
Gòn-Gia
Hợp-phố
gorilla
hormone
insulin
gra-nít
granite
granito
graphit
Grê-goa
hryvnia
guarani
guilder
hypebol
la-coóc
la-ghim
La-oang
la-tinh 46
la-xiết
lác-tíc
lạc-xon
Kan-tua
lanh-tô
lăng-xê 54
lập-lắc
lập-lòn
karaoke
lay-dơn
ken-vin
leninit
lêninit
lempira
lép-tốp
Li-băng
kí-ninh
li-xăng 26
licence
Kiêu-kị
kilobit
kilogam
kilôgam
kilôlít
kilooat
kilomet
kilômét
kinh-tế
lithium
khuyênh
lô-gích 36
lốc-nốt
lôgarit
Ly-băng
ký-ninh
ô-mê-ga
ô-pê-ra 1
ô-tô-ca
ma-lách
ma-ki-ê
ma-măng
ma-phăm
ma-rông
mác-tét
mác-xít 41
mạch-lô
magazin
magneto
malthus
maltose
măm-den
man-gan 1
Nam-Lào
nam-kha
man-nớp
măng-ca 1
măng-đa
măng-tô 30
manheto
maniven
nanômét
mammuth
mantoza
massage
marxist
mát-tít
natrium
Mátthêu
mê-đi-a
me-dông
offline
megabit
Mèo-Dao
mền-đay
men-ton
menthol
mét-tra
metical
methane
methoxy
neutron
mi-cron
ni-lông 70
ni-trat
ni-trát
nicotin
nghiêng 2
mililít
milimét
mistake
niu-tơn
nitrate
mittinh
olimpic
olympic
mơ-lông
nơ-tron 1
oóc-gan
oóc-giơ
mobilet
môbilet
mocphin
môi-vòm 1
omicron
Môn-Khơ
moóc-xơ
moocchê
mông-ta
monomer
montage
morasse
morphin
ơristic
optimal
mu-dích
nucleon
mùi-soa
mùi-xoa
ouguiya
ôtôbuýt
Ra-clay
ra-đi-ô 33
Ra-glai
Ra-glây
pa-lăng 21
Pa-leng
sa-lông 1
pa-pi-ê
pa-tanh 33
pa-tăng 13
sa-tanh 26
sác-giơ
pác-séc
sacarin
scanner
sài-gòn 13
săm-pan
san-pết
sâmbanh
săng-ta
păng-xê
panh-xô
samovar
parabol
Patơnôt
ray-ông
pẹc-xin
penalty
seminar
pi-a-nô
si-lích
si-linh 26
píc-níc
pích-kê
sích-ma
rích-te 21
phatxit
phê-non
phi-brô
phi-lao
phi-nan
silicat
Phờ-lin
phô-mai 50
pho-mát 46
phó-mát
phô-tơi
pho-ton
pho-xép
rinh-tê
ringgit
phospho
photpho
phu-lít
pittông
pla-sma
pla-tin
plastic
plát-ma
platine
pơ-luya 1
rô-nê-ô 13
rơ-moóc 53
rờ-moọc
sô-vanh
Sô-Viết
rốc-két 39
rốc-kết 1
poa-nha
poa-nhê
robotic
polymer
rơn-gơn
pom-mát
soóc-ti
rông-đô
rôngđen
rơnghen
rontgen
sốp-phơ
soupape
prô-tit
prô-tít
prô-ton
prô-tôn
pronoun
protein
proverb
protide
Su-đăng
ru-pi-a
stác-te
starter
rufiyaa
quetzal
qui-lát
sulfate
sun-fát
sun-fua
puốcboa
quy-lát 1
quy-nin
u-ra-ni 26
va-gông
ta-lông 33
ta-nanh 1
ta-tăng
vác-xin 1
vắc-xin 114
vao-chơ
vao-trơ
tăng-bo 1
tăng-đơ 1
tăng-gô 21
tăng-mo
tăng-sê
văng-tê
tăng-xê 1
vanilla
tăngxin
táp-blô
vaselin
tây-nam 36
vazơlin
vê-lanh
tê-lếch
téc-gan
téc-mốt
teletyp
Têkônđô
ten-nít 1
version
tetanos
têtanôt
vettông
vi-đê-ô 1
vi-nhét
tích-kê
viôlông
vinylon
Thu-lao
tít-xuy
vitamin
tô-buýt
Tơ-hung
vô-lăng 83
tơ-năng
Tơ-ring
tơ-rưng
toa-lét 33
unicode 90
volfram
toóc-si
vonfram
tông-đơ 1
tra-côm
uranium
trompet
upsilon
trungtụ
TrườngỀ
trumpet
tu-gric
Tu-vang
tua-bin 77
tua-vít
tughrik
tulơkhơ
tuôcbin
tùng-bê
tuy-líp 1
tuýt-xo
uýt-xki
x-quang
xà-beng
xà-bông
xà-lách 26
xa-lông
xa-phia
xa-tanh 13
xa-tăng
xắc-cốt
xác-đin
xabôchê
xăng-đá
xen-đầm
xen-tim
xenlulô
xerenat
xi-lanh 90
xi-măng 74
xi-nhan 64
xích-lô 26
Yiddish
Windows
xiphông
Xơ-đăng
Xơ-lang
xơ-ranh
Xơ-teng
xô-viết 1
wolfram
xốp-phơ
xpen-xe
Xu-đăng
xuân-hè 30
xtơ-rết
xuốngai
a-ba-toa
a-đê-nin
A-đi-xơn
A-la-hán
a-la-mốt
a-lu-min
a-mi-ăng 1
a-mi-đan 1
a-ni-lin 1
a-ni-ông
a-pa-tít 1
a-ta-tin
a-xê-tic
a-xê-ton
a-xê-tôn 1
ca-bi-nê
ca-đi-mi 1
ba-dô-ca 1
ca-li-cô
ca-li-tê
ca-na-pê
Ac-mê-ni
ca-me-ra
ca-mê-ra 33
Ba-ra-đi
ca-ra-te 1
ca-si-nô 13
ca-ta-lô 21
ba-tê-sô
ba-ti-nê
ca-ti-on
ca-ti-ôn
ác-ti-sô 21
ba-toong 13
các-tông 49
cacbonat
cacbonic
acetylen
Bái-công
bakelite
ban-công 44
cao-lanh
băng-giô
băng-rôn
căng-tin 33
băng-túp
canhkina
camnhông
acmonica
carbonat
carbonic
cassette
be-ri-li
cellulos
bi-da-ma
bi-ki-ni
Bích-câu
bích-cốt
bích-qui
bích-quy
Chí-phèo
chlorate
chlorure
bin-đinh
bít-tông
CHXHCNVN
alcaloid
clanh-ke
clarinet
alkaloid
almanach
alphabet
blu-dông
cô-ca-in 1
An-ba-ni 1
cô-đê-in
Bô-nô-đi
Bơ-noong
bơ-rơ-vê
cô-ti-dê
ancaloit
cocktail
coctison
colophan
com-măng
concerto
confetti
công-bát
công-bạt
bông-bay
công-cua
công-pho
công-tắc 21
công-toa
công-voa
công-tôn
công-xây
bông-xoa
công-xon 13
công-xôn
côngtenơ
commando
boong-ke 54
ammoniac
bônsêvíc
computer
continum
conxecto
anpha-bê
Cornwall
cortison
corunđum
cốt-nhắc
cốt-nhát
cốt-phát
cốt-tông
antimony
antraxit
amygdala
áp-ga-ni
áp-phích 49
apacthai
armonica
bù-loong
cu-soong
atmosphe
atropine
buýp-phê
axetilen
e-bo-nít
ê-bô-nit
ê-bô-nít
e-me-tin
e-mê-tin
ê-mê-tin
ê-mơ-rốt
ê-mun-xi
e-ti-len
ê-ti-len
ê-ti-két
e-xen-đô
Đa-ni-ên
đăng-ten 30
đề-ma-rơ
đề-xi-la
feldspat
fen-spat
festival
đi-ê-den
đi-ê-zen
đi-ô-xin 30
đi-ô-xít 33
đi-na-mô
dích-dắc
election
electron
đô-mi-nô 1
foóc-môn
foóc-xép
foocmica
đông-bắc 41
đông-nam 39
đốt-xi-ê
download
ephedrin
ethylene
fuốc-sét
dynamite
ha-fi-ni
ga-lơ-ri
gác-dang
gabardin
gacđiêng
Hán-Việt
Gầm-Xoài
găng-xte
găng-xtơ
gangster
háp-trắc
hattrick
ge-ma-ni
he-rô-in
hê-rô-in 53
hematite
giămbông
Giécmanh
hiđroxit
ghi-đông 21
gigabyte
Giơ-lâng
Giơ-lơng
giơ-tông
glaucoma
glixerin
glycerin
gô-ri-la
hội-nghề 1
hoóc-mon
hoóc-môn
hooligan
internet 142
intranet 39
gra-phít
gra-tuýt
graphite
isoenzym
hu-blông
gu-đrông
gu-giông
hy-đờ-rô
hydrogen
hydroxid
hyperbol
ka-ra-tê
la-phông 13
la-va-bô
lạc-dang
jăm-bông
Lào-Việt
kangaroo
lê-dương
lenition
két-xông
ki-mô-nô
Khánh-Hạ
kilobyte
kilogram
kilowatt
kinacrin
Khù-sung
lít-xăng
liveshow
Kumsusan
ô-tô-mát
ô-tô-ray
o-xi-hoá
na-bi-ca
Ma-coong
ma-phi-a 21
Ma-thi-ơ
mắc-coọc
Mác-tanh
macgarin
magnetit
Nam-Liên
Nam-sang
mandolin
măng-cụt
măng-gan 1
măng-sét 1
măng-too
măng-tôn
manhetit
măngsông
manơcanh
marathon
mê-đi-an
mê-tờ-rô
megabyte
Men-thớt
mét-tinh
mi-cơ-rô
mi-crông
mi-mô-da
ni-trích
nicotine
Nhật-bản
miền-đay
mít-tinh 54
ngultrum
nitrogen
nô-bê-li
Mô-đô-va
mo-no-me 1
mô-nô-me
môi-răng
moóc-chê
Mông-Dao
mông-taj
morphine
notebook
Nước-Gối
ra-đi-an
ra-đi-om
ra-đi-um
ra-glăng
pa-lơ-tô
Pa-noong
pa-ti-nê
pác-panh
sacaroza
sâm-banh 21
săm-banh
Sâm-panh
săng-đay
săng-tan
păng-túp
santonin
Scrabble
paraffin
Paranưng
pát-xten
pê-đa-lô
pe-sê-ta
péc-lông
seaborgi
serenata
peritxoa
si-mi-li
pi-nhông 1
pha-đinh
píc-ních
Rịa-Vũng
Phần-lan 1
phạm-nhe
phát-xít 58
Phi-e-rơ
phi-năng
shilling
silicium
silicone
phờ-răng
phosphat
phosphor
phốt-pho
photphat
showroom
pít-tông
plăng-sê
rô-bi-nê
sô-cô-la 84
pô-li-me
sơ-va-lê
sơ-vi-ốt
sóc-cảnh
snách-ba
roentgen
solenoid
rơn-ghen 1
rông-đen
rông-đền
popeline
positron
prô-tông
stê-rê-ô
sulfamid
sulfuric
sun-phát 1
sun-phua
sunfamit
sunfuric
ruy-băng
syndicat
Tác-dăng
tắc-tích
tác-tuýp
vắc-xanh
tăm-bông 1
tăm-pông
tanh-ban
tăng-phô 13
tăng-phú
tăng-xin
varactor
vaseline
Tày-Nùng
Tày-Thái
telephon
teletype
vét-tông
vi-ô-lét 1
tích-tắc
tiênsinh
Việt-Lào
Việt-nam 1
Thích-ca 13
vinilông
titanium
Tơ-riêng
tộc-ngôn 1
trachoma
trackpad
Trại-Chư
trê-phin
trôm-bôn
trom-pét
trôm-pét
tuốc-bin
tuôcnăng
tút-xuỵt
Xa-điêng
xa-mô-va
xà-phòng 26
xăng-đan 26
xăng-tan
xanhđica
Xcốt-len
watt-giờ
xe-lu-lô
xe-mi-na
xê-mi-na 21
xê-mi-ne 1
xéc-măng 21
xentimét
xi-li-ca
xi-mi-lê
xi-moong
xi-phông 13
zích-zắc
Xinh-mun 1
ximôkinh
xolenoit
xmô-kinh
xúc-xích
xuchiêng
xtê-rê-ô
xun-phát
a-ba-giua
a-la-văng
a-nan-gin
a-nô-phen 1
a-sco-bic
a-spi-rin
a-văng-ta
a-văng-xê
a-trô-pin
a-xê-tích
a-xpi-rin
ba-đờ-xuy
bà-la-môn
ba-ke-lit
ba-ke-lít
ca-mi-ông
ca-ra-men
ca-ra-vát
ba-ri-ông
ca-phê-in 1
ca-rô-ten 21
accordeon
acetylene
can-đê-la
can-đơ-la
cam-nhông 1
Campapura
Campuchia
Cămpuchia
cascadeur
carbonate
Bát-tràng
catalogue
Catalunya
adrenalin
Afrikaans
chanxeđon
chocolate
chuyểntin
clê-a-rin
Cleopatra
clohiđric
an-bu-min
an-đe-hít
an-đê-hít
an-go-rít
an-gô-rít
an-ma-nác
cờ-ra-vát
bờ-rát-xa
an-pha-bê
an-ti-mon
Anh-điêng
aminoacid
boliviano
cologarit
com-bờ-lê
com-pu-tơ
công-xinh
côngxectô
bonsevich
bônsêvich
anopheles
container
cotangent
anthracit
antipirin
antipyrin
apartheid
cru-da-đô
át-pi-rin
đề-ca-mét 1
đề-mốt-đê
đê-xi-ben 13
đề-xi-ben
đề-xi-mét
đi-na-mít
đia-phram
en-tro-pi
Động-Chúc
đông-xuân 26
ép-xi-lon
ephedrine
esperanto
fruit-fly
duralumin
Etperantô
ga-ba-đin 1
ha-lô-gen
ha-lô-jen
ga-zô-lin
gác-đa-vu
gác-điêng
gác-đờ-co
gác-đờ-bu
hải-vương
Halloween
harmonica
ge-la-tin
he-ma-tít
hê-ma-tit
hê-ma-tít
germanium
heuristic
hi-pe-bon
hi-pe-bôn
giăm-bông 13
Giê-hô-va 1
Giéc-manh
Giu-liêng
glu-cô-da
glu-cô-za
glycerine
gơ-lu-xit
in-su-lin
in-tơ-nét 51
in-xu-lin
hoá-Thông 1
Hollywood
gơn-đờ-lu
gra-ni-tô
Greenland
hydroxide
la-te-rít
la-tê-rít
lập-loòng
ki-lô-gam 53
ki-lô-lít
ki-lô-oát 1
ki-lô-mét 67
ki-lô-vôn
li-mô-din
li-mô-nát
lilangeni
lo-ga-rit
lô-ga-rít 21
logarithm
lông-tông
ơ-ri-xtíc
ô-tô-buýt
ma-cà-cúi
ma-ga-din
ma-ni-ven
ma-nhe-tô
ma-nhê-tô
mạc-cờ-rô
Mac-Lênin
Mác-Lênin
mạchTương
macketinh
mactensit
magnesium
magnetite
man-tô-da
man-to-za
man-tô-za
măng-sông 13
măng-xông
manganese
măngđôlin
marketing
mạt-chược
may-on-ne
mê-ga-oát
mê-ga-mét
memristor
ni-cô-tin
mi-li-gam
mi-li-lít
mi-li-mét 33
ni-tơ-rat
ni-tơ-rát
microfich
microfilm
Miến-Tạng
mô-bi-lét
Mô-ha-mét
nơ-tơ-rôn
nơ-tờ-ron
Môn-Khơme
moóc-phin
Mông-Miền
Mộng-Trạm
môngtagiơ
mộngtriệu
ốp-ti-man
sa-ca-rin
sa-bô-chê
ra-đi-ăng
pa-đờ-xuy
pa-ra-bon
pa-ra-bôn 1
pa-ra-fin
saccharin
saccharos
schilling
Rang-Tháp
pát-xơ-po
Patenôtre
pê-đa-lét
pê-nan-ti
rê-ốt-xta
pê-ri-xoa
pi-át-xtơ
pi-gia-ma
si-li-cát
si-li-côn 1
phắc-tuya
pích-ních
phi-di-đe
rinh-ghít
ping-pong
ping-pông
pinh-pông
phoóc-môn
phoóc-xép
phoóc-xếp
phong-tên
phốt-phát
photocopi
plas-tích
plát-tích
pô-dơ-mét
sơ-mi-dét
pô-pe-lin
pô-pơ-lin
pô-rơ-tít
rờ-tờ-rét
pô-xi-ông
rông-đanh
prô-tê-in
súc-cù-la
súc-cù-là
quinacrin
sulfamide
stơ-re-sơ
puốc-xăng
strichnin
strychnin
puy-lơ-ve
symposium
pyrimiđin
va-dơ-lin
taekwondo
Tạng-Miến
tăng-sông
tăng-xông
tê-lê-gam
tê-lê-típ
tê-ta-nốt
vi-ô-lông 44
vi-ta-min 30
Thê-va-đa
Thêravađa
Việt-Pháp
Thiên-Huế
tờ-ra-côm
tô-pô-học
tôm-bô-la
Tomentose
trăng-dít
tu-lơ-khơ
tuốc-năng
tuyếc-bin
xa-ca-rin
xa-bô-chê
xăngtimét
xe-re-nát
xê-rê-nát
xen-lu-lô 26
xen-xi-út
xenlulozơ
xi-tô-sin
xi-tô-xin
xích-đông
Wikipedia
ximôckinh
ximpozium
xít-đờ-ca 1
xu-chiêng
xú-vơ-nia
xtăng-xin
xy-tô-sin
á-căn-đình
a-giăng-đa
a-me-ri-xi
a-mô-ni-ác
a-mô-ni-ắc 1
a-pác-thai
a-tÒrô-pin
Ca-chiu-sa
ca-la-thầu 1
ắc-xi-đăng
các-bo-nát
các-vi-dít
căng-gu-ru
canh-ki-na 1
Campadegar
bay-on-nét
cen-ti-mét
ben-tô-nít
bi-ăng-tin
bích-toong
Chân-Chiêu
bình-toong
chương-đài
cla-ri-nét
BlackBerry
alđôhexoza
cơ-lanh-ke
cô-lô-nhần
co-lo-phan
cô-lô-phan
bơ-lu-dông
bờ-lu-dông
an-tra-xít
ăng-go-rít
ăng-ti-gôn
côn-gen-nơ
com-pa-nhi
com-pô-dít
công-te-nơ 13
commăng-ca
consortium
contrabass
bu-mơ-rang
át-mốt-phe
atmosphere
e-léc-tron
ê-léc-tron
e-phe-đrin
ê-phê-đrin
fahrenheit
diêm-vương
fomanđehit
Đông-dương
ga-bác-đin
ha-đơ-rông
ha-lô-gien
ga-răng-ti 1
gác-đê-nan
gác-đờ-sen
gác-xon-nê
héc-tô-gam 1
héc-tô-lít
héc-tô-mét
hemoglobin
hi-đrô-xít
Giẻ-triêng
hipôclorit
gli-xe-rin
gli-xê-rin
in-mê-nhít
ka-ra-ô-kê
kăng-ga-ru
kăng-gu-ru
Lăng-Xương
lập-gioòng
Lê-ba-nông
lê-nin-nít
ki-na-crin
lô-ca-xông
Kpăng-công
ky-na-crin
ô-lim-pích
ơ-ri-xtích
ma-cà-bông
ma-cà-rồng 49
ma-ke-tinh
ma-nhe-tít
ma-nhê-tít
ma-nơ-canh 47
ma-ra-tông 33
mạc-ga-rít
náp-ta-len
mê-măng-tô
microfiche
minh-hương
nơ-tơ-rông
Môn-Khơ-me
moóc-chi-ê
mút-xơ-lin
ra-lăng-ti
pa-ra-phin
săm-pa-nhơ
săng-chi-ê
pê-rít-xoa
Pha-ra-đây
phê-nô-men
phi-la-tốp
phi-lô-dốp
rô-bô-tích
po-si-tron
posteriori
prô-tô-côn
quinacrine
sun-fa-mít
sun-fu-ric
strích-nin
u-ra-ni-um 1
Va-ti-căng
tăng-xương
Tất-đạt-đa 1
Tathâgatha
tê-lê-phon
tê-lê-phôn
vi-ni-lông
viôlôngxen
tờ-ren-cốt
tran-di-to
tran-zi-to
trô-pi-can
tua-ma-lin
Y-sơ-ra-ên
xác-ca-rin
xan-tô-nin
xanh-đi-ca
xen-luy-lô
xen-ti-mét 26
xi-mô-kinh
xibecnetic
Wiktionary
xu-ba-dăng
xtrích-nin
xuya-rơ-tê
a-pê-ri-típ
a-xê-ti-len
ca-li-fo-ni
ca-mi-nhông
ác-mô-ni-ca
các-bo-ních
các-bon-nát
các-bon-nic
ăccoócđêông
Băng-la-đét
Campanagara
bi-dăng-tin
chi-hua-hua
cla-vơ-xanh
clo-hi-đríc
an-ca-lo-ít
an-ca-lô-ít
ăm-bờ-ra-da
am-mô-ni-ắc
an-tÒra-xít
anh-te-phôn
ăng-ti-moan
com-măng-ca 13
com-măng-đô
bon-sê-vích
bôn-sê-vích
coóc-ti-don
coóc-ti-dôn
công-fét-ti
công-ten-nơ 61
cong-tờ-gút
công-xéc-tô
conxoocxiom
ê-léc-tÒron
ê-rô-mi-xin
féc-mơ-tuya
fibroximăng
electronvôn
en-tơ-ro-pi
Đông-phương
Fôngtenơblô
formaldehyd
gác-măng-dê
hiđrocacbon
hiđrôcacbon
hiđroclorua
glu-cô-gien
hydrocarbon
Ka-dắc-xtan
ka-ra-tê-đô 1
kilooat-giờ
khuẩn-huyết
loong-toong
Ô-xtrây-lia
ma-két-tinh
ma-kết-tinh
mác-ke-tinh
măng-đô-lin 13
mề-đay-dông
mi-crô-phim
mi-li-ăm-pe
niu-cát-xơn
nô-vô-ca-in
mông-ta-giơ
mút-cơ-tông
sa-ca-rô-da
Pa-lét-xtin
sắc-xô-phôn
pencaksilat
phắc-xi-min
phăng-te-di
phăng-tê-di
Phi-líp-pin
phông-đa-tơ
rơ-mông-toa
prô-dếch-tơ
sú-ba-giăng
sun-pha-mít
rutherfordi
ruy-bờ-rích
tetracyclin
tia-bu-sông
via-rơ-măng
von-phơ-ram
tuốc-nơ-vít
xa-ca-rô-da
xa-ca-rô-za
xa-ca-rô-zơ
xà-lách-xon
xăng-ti-mét 39
xăng-tô-nin
xi-căng-đan
xì-căng-đan 46
xo-le-no-ít
xô-lê-nô-ít
xun-pha-mít
xy-clô-trôn
a-đrê-na-lin
a-tua-đờ-rôn
các-bon-ních
clo-hi-đrích
bờ-lăng-tông
an-ti-pi-rin
an-tơ-ra-xít
công-phét-ti
công-tra-bát
côngxoocxiom
e-lêc-tơ-ron
e-spe-ran-to
e-spe-ran-tô
ê-spê-ran-tô
distribution
Ét-pê-ran-tô
Gioóc-đan-ni
In-đô-nê-xia 21
hydrochlorur
lê-vi-a-than
kilowatt-giờ
líp-phăng-xe
ô-tô-ma-tích
mác-két-tinh
mác-kết-tinh
mi-crô-phích
nhượngchuyển
nu-clê-ô-tít
Pa-kít-xtăng
pê-ni-xi-lin
pi-ni-xi-lin
pi-pe-ra-zin
Phan-xi-păng
phéc-mơ-tuya
phẹc-mơ-tuya
phô-tô-co-pi
phô-tô-cô-pi
phông-xon-ne
phốt-pho-rít
pờ-rô-gờ-ram
sun-fua-rích
sun-phu-rích
streptomixin
streptomycin
Taschenlampe
tê-ta-xi-lin
tetracycline
thanh-truyền 39
trô-lây-buýt
xim-pô-di-um
co-le-xte-ron
am-phê-ta-min
ăng-tơ-ra-xit
công-phi-tuya
công-quy-răng
Cư-rơ-gư-xtan
ê-lếch-tơ-rôn
fo-man-đe-hít
fo-man-đê-hít
ét-xpê-răn-tô
hê-mô-giô-bin
he-mô-glô-bin
hê-mô-glô-bin
Giê-ru-sa-lem
ô-rê-ô-mi-xin
mét-xì-a-văng
mi-crô-xi-ông
pe-man-ga-nát
pi-ra-mi-đông
phô-tô-cóp-pi
vi-ô-lông-xen
tờ-răng-xi-to
Ung-Khâm-Liêm
xà-lách-xoong
xéc-ti-phi-ca
xẹc-ti-phi-ca
ác-coóc-đê-ông
ắc-coóc-đê-ông
anh-te-ruýp-tơ
com-bi-ne-dông
con-léc-xi-ông
com-mít-xi-ông
công-tơ-rơ-bát
Áp-ga-nít-xtan
ê-săng-chi-ông
Đại-dương-châu
fi-brô-xi-măng
hi-đrô-các-bon
hi-đrô-clo-rua
hy-đrô-cac-bon
ma-nhê-tô-phôn
pen-cát-xi-lát
rờ-com-măng-đê
pô-li-ê-ti-len
xi-béc-nê-tích
Ăng-lô-Xắc-xông
công-xoóc-xi-om
đi-vơ-ti-men-tô
mô-nô-phốt-phát
péc-măng-ga-nát
pô-li-vi-ta-min
strep-tô-mi-xin
Ta-gi-kít-xtăng
tê-tơ-ra-xi-lin
Tuốc-mê-ni-xtan
xtrép-tô-mi-xin
Cư-rơ-gư-dơ-xtan
hy-đờ-rô-các-bon
mi-crô-com-pu-tơ
ê-ri-tơ-rô-mi-xin
đê-ô-xi-xi-ti-đin
clo-a-xê-tô-phê-non
đê-ô-xi-a-đê-nô-xin