ba 1 bà 3 bá 2 bã 1 bạ 1 bả 3 ca 1 cc cà 2 cá 1 cạ 71 cả 214 ác 1 ậc 30 ắc 106 ặc 1 ad be 120 bè 1 bé 1 bê 2 bẹ 1 bẻ 1 bẽ 86 bế 3 bề 1 bể 143 bễ 58 bệ 129 cd Ag CH ai 3 bi 2 bì 142 bí 1 bĩ 71 bỉ 121 bị 223 ái 1 ải 116 AK Al Cl am 127 an 1 ao 1 bo 3 bò 1 bó 1 bô 2 bõ 76 bơ 1 bọ 1 bỏ 3 bố 3 bồ 3 bổ 2 bỗ 54 bộ 214 bớ 88 bờ 2 bở 103 bỡ 103 bợ 1 cm cn co 3 cò 125 có 249 cô 206 cơ 215 cọ 1 cỏ 2 cố 2 cồ 61 cổ 1 cỗ 2 cộ 111 cớ 1 cờ 2 cỡ 155 ào 3 ám 1 án 1 áo 1 âm 1 ân 145 ăm 76 ăn 204 ạo 33 ảm 109 ảo 3 ấm 3 ấn 2 ầm 3 ẩm 1 ẩn 1 ẫm ậm 74 ẵm 94 Ar As BS Br Cr cp cs áp 2 ấp 1 ập 114 ắp 1 ặp 13 au 78 bu 2 bù 2 bú 1 bư 92 bụ 81 bủ 36 bứ 13 bừ bự 93 ct cu 2 cù 118 cú 1 cũ 1 cư 2 cụ 3 củ 1 cứ 1 cừ 100 cử 3 cữ 96 cự 142 át 113 âu 132 ạt 1 ất 76 ấu 3 ầu ẩu 102 ậu ắt 112 ay cy áy 85 ấy 1 ầy 36 ẩy 36 da 2 dà 94 dá 54 dã 3 dạ 1 dả 88 fa éc 30 Đạ đa 1 đà 2 đá 1 đã 238 đả 1 ẹc Fe de 1 dè 120 dé 49 dê 2 dẻ 112 dẽ 61 dế 109 dề 85 dể 90 dễ 2 dệ đe 1 đè 2 đé đê 2 đẻ 2 đẽ 114 đế 1 đề 207 để 231 đễ 80 đệ 145 di 1 dì 2 dí 2 dĩ 1 dỉ dị 2 fi đi 215 đì 63 đí đĩ 74 đỉ el do 211 dò 1 dó 1 dô 83 dơ 100 dọ dỏ 33 dồ dỗ 131 dớ 13 dờ 36 dở 1 dỡ 133 dợ 46 em 204 en 101 eo 134 èo 81 ém 74 én 90 éo 98 êm 2 ên đo 1 đò 122 đó 226 đô 2 đõ 52 đơ 114 đọ 103 đỏ 2 đố 125 đồ 2 đổ 1 đỗ 147 độ 211 đớ 36 đờ 92 đỡ 1 đợ 52 ẹo 1 ẻn 41 ẻo 67 ẽo 21 ếm 64 ện 33 ép 3 ẹp 68 ếp ệp dt du 1 dù 2 dũ 46 dư 2 dụ 2 dứ 1 dừ 54 dử 64 dữ 2 dự 205 eV fu ét 46 êu 30 đt đu 3 đù 76 đú 61 đụ 33 đủ 1 đứ 44 đừ 1 đử 26 ẹt 26 ệt Dy ga 3 gb gà 2 gá 77 gã 138 gạ 87 gả 113 ha 164 hà 2 há 106 hạ 1 hả 1 ic ỉa 86 Ge hd he 3 hè 2 hé 3 hê 1 hẹ 94 hẻ hề 162 hể 54 hễ hệ 206 II gg gi 2 gì 1 gí 64 gĩ gỉ 2 hg hi 3 hì 3 hí 101 hĩ hỉ 99 hị HK 97 go 121 gò 1 gô 105 gõ 2 gơ 75 gọ gồ 2 gổ 85 gỗ 2 gộ 21 gờ 100 gở 84 gỡ 1 ho 2 hò 1 hó hô 1 hơ 121 họ 209 hỏ hố 136 hồ 3 hổ 3 hỗ 3 hộ 1 hớ 83 hờ 2 hở 1 hỡ im 140 in 3 ìn 30 ín 61 ỉm 64 ỉn 1 ịn gr gs gu 110 gù 99 gụ 76 gừ 1 ht hu 1 hù 84 hú 3 hũ 107 hư 3 hụ hủ 2 hứ hừ 1 hử 86 hữ 49 hự 41 it iu 75 ít 2 ỉu 59 ịt 26 Hz hy 2 hý hỷ iý ka 69 kb la 2 lc là 249 lá 1 lã 93 lạ 3 lả 1 ke 2 kè 2 ké 2 kê 1 kẹ 59 kẻ 1 kẽ 1 kế 202 kề 136 kể 1 kệ 2 le 2 lè 80 lé 57 lê 1 lẹ 100 lẻ 1 lẽ 1 lề 3 lể 83 lễ 2 lệ 2 kg ki 2 kì 2 kí 142 kĩ 151 kỉ 145 kị 118 li 1 lì 3 lí 1 lĩ lị 95 Kơ km ko kò lo 1 lò 3 ló 97 lô 3 lõ 39 lơ 1 lọ 129 lố 99 lồ 1 lổ 89 lỗ 1 lộ 1 lớ 65 lờ 2 lở 2 lỡ 1 lợ 98 Ku kt lu 120 lù 1 lú 77 lũ 1 lư 123 lụ 49 lủ 43 lứ lừ 2 lử 59 lữ 128 lự 98 Lỹ kw ky ký 1 kỳ 2 kỵ 2 kỷ 1 kỹ 2 ly 2 lý 212 lỳ lỵ 1 m- ma 1 mb mc mà 216 má 1 mã 1 mạ 1 mả 97 na 1 nà 1 ná 97 nã 118 nạ 135 nả 68 oa 1 oà 70 òa óc 135 ọc 1 ỏc ốc 1 ộc 21 Nễ me 1 mè 111 mé 2 mê 1 mẹ 2 mẻ 1 mẽ 3 mế 66 mề 94 mể mễ 64 mệ 75 ne 86 nè 3 né 122 nê 115 nđ nẹ nẻ 1 nề 3 nể 123 nệ 1 oe 1 oé 1 oẹ 30 oẻ 1 óe ọe ỏe Mg Ní mi 3 mì 2 mí 2 mĩ 1 mỉ 123 mị 1 ni 2 nì 1 nỉ 1 nị oi 107 òi 26 ói 99 ôi 1 ơi 2 ọi 33 ỏi 1 ối 97 ồi ổi 110 ới 84 ời ợi ml ok Mn On mm mo 120 mò 1 mó 101 mô 1 mõ 81 mơ 2 mọ mỏ 1 mố 80 mồ 2 mổ 144 mỗ 84 mộ 2 mớ 110 mờ 3 mở 1 mỡ 1 mợ no 148 nò 33 nó 205 nô 1 nõ 50 nơ 1 nọ 131 nỏ 2 nố 33 nồ 21 nổ 2 nỗ 165 nộ 3 nớ 54 nờ 41 nở 1 nỡ 103 nợ 1 om 101 òm 39 òn ôm 2 ôn 145 ơn 3 ỏm 43 ỏn 46 ốm 3 ồm 1 ồn 137 ổm ổn 3 ộn 13 ớm 1 ớn 88 ờn 1 ởn ỡm 47 mp nq óp 26 ọp 69 ốp 2 ộp 57 Nú mt mu 1 mù 1 mú 91 mũ 2 mụ 111 mủ 119 mử mự nt nu nư 115 nụ 143 nử nữ 2 nự 43 ót 53 ọt 36 ốt 77 ớt 1 ợt 47 My mỳ mỵ mỹ 1 oz Pb Pà Pạ Pả Sb pa 85 pc ra 228 rà 1 rá 79 rã 1 rạ 102 rả 2 sa 3 sà 94 sá 108 sã 1 sạ 91 sả 2 Pẻ pe 50 pé pê 47 qđ re 108 rè 1 ré 56 rê 106 rẻ 1 rẽ 3 rế 52 rề 2 rể 135 rễ 3 rệ 41 se 3 sè 49 sê 81 sẹ 30 sẻ 3 sẽ 224 sề 50 sể 26 sễ 36 sệ 64 ph pi 76 qh ri 1 rì 1 rí 60 rĩ 78 rỉ 3 rị si 2 sì 1 sí sĩ 1 sỉ 2 sị 30 Pờ Sn pó pô 1 pơ 71 pố ro 1 rò 128 ró 52 rô 2 rõ 2 rơ 95 rọ 75 rỏ 82 rồ 106 rổ 127 rỗ 88 rộ 1 rớ 1 rờ 64 rở 51 rỡ 1 rợ 101 so 1 sò 114 sô 139 sơ 1 sọ 126 sỏ 88 số 225 sồ 59 sổ 1 sỗ 55 sộ 115 sớ 1 sờ 1 sở 3 sỡ 1 sợ 2 qs Pt Pu 50 Pú Sủ ru 117 rù 2 rú 94 rũ 2 rư 84 rụ rủ 2 rứ rừ st su 3 sù 70 sú 99 sư 3 sụ 2 sứ 2 sử 213 sự 225 Sỹ sx ta 207 tb tà 3 tá 1 tã 2 tạ 1 tả 203 ua ub va 2 và 254 vá 1 vã 1 vạ 109 vả 2 ùa 102 úa 89 úc ưa 153 ụa 21 ục 1 ủa 77 ứa 80 ức 2 ựa 26 ực 1 te 2 tè 2 té 3 tê 2 tẻ 118 tẽ 30 tế 211 tề 104 tể 115 tễ 98 tệ 1 uế 1 uể 86 ve 2 vè 1 vé 3 vê 138 vẻ 3 vẽ 2 vế 1 về 227 vệ 3 th ti 3 tì 107 tí 127 tĩ 26 tỉ 2 tị 3 ui vi 1 vì 209 ví 164 vĩ 1 vỉ 100 vị 208 úi 44 ủi 127 tl Tọ Tở VN 158 to 1 tò 1 tó 46 tô 1 tơ 1 tỏ 170 tố 2 tồ 1 tổ 204 tộ 91 tớ 134 tờ 167 tợ 47 um 1 un 75 uở 1 vo 119 vò 1 vó 3 vô 3 võ 2 vơ 1 vọ 56 vỏ 1 vố 58 vồ 1 vổ 46 vỗ 130 vớ 106 vờ 121 vở 148 vỡ 3 vợ 3 ùm 2 ùn 2 úm 67 ủn 36 tp 3 tr ts vp úp 3 ụp 57 tt tu 2 tv 141 tù 1 tú 1 tư 207 tụ 1 tủ 2 tứ 3 từ 227 tử 1 tự 209 vu 3 vù 1 vú 3 vũ 3 vụ 212 út 128 ưu 178 ụt 33 Vy Vỹ tw ty 201 tý tỳ tỵ 100 tỷ 1 uy 3 uý 98 uỷ 144 úy ủy Ya Za xa 2 xà 2 xá 3 xã 204 xạ 1 xả 1 xe 201 xè 1 xé 3 xê 106 xẹ xẻ 126 xế 137 xề xể 21 xệ 1 yd Wh Wi xi 3 xì 1 xí 132 xỉ 3 xị 1 Zn xn xo 111 xó 88 xô 132 xơ 1 xọ 33 xỏ 101 xố 54 xồ 50 xổ 111 xớ 44 xờ 33 xở 98 xỡ 1 yô zơ xu 2 xù 1 xú 64 xũ 1 xụ 46 xủ xứ 2 xừ 46 xử 1 xự Xy -rô BBC Băc abc 110 bác 2 bạc 1 bấc 83 bậc 2 bắc 2 bặc các 245 cạc 83 cấc 1 cắc 74 cặc 41 bai 1 bch bài 2 bái 1 bãi 1 bại 1 bải 64 cai 3 cài 2 cái 1 cãi 3 cại cải 3 ách 112 ạch 2 cal bam ban 1 bao 202 bàm 13 bàn 1 bào 1 bám 2 bán 1 báo 202 bân 47 bão 1 băm 2 băn 134 bạm bạn 221 bạo 1 bản 210 bảo 206 bấm 142 bấn 79 bầm 106 bần 112 bẩm 1 bẩn 1 bẫm 80 bẫn bậm 43 bận 2 bắn 2 bằm 80 bằn 49 bẳm bẳn 66 bẵm bặm 102 bặn 1 cam 3 can 3 cao 215 càm càn 3 cào 1 cám 136 cán 1 cáo 1 câm 109 cân 2 căm 120 căn 3 cạm 89 cạn 2 cạo 119 cảm 201 cản 1 cảo 93 cấm 161 cấn 109 cầm 1 cần 207 cẩm 3 cẩn 2 cẫm 21 cẫn 36 cậm cận 2 cắm 1 cắn 1 cằm 1 cằn 3 cẳn 26 cặm 87 cặn 118 bar báp bạp 1 bấp 97 bập 94 bắp 2 bặp 21 cáp 2 cạp 1 cấp 211 cập 2 cắp 142 cặp 164 BCT Bau Cẫu bàu 76 bát 1 báu 1 bâu 59 bạt 1 bạu 1 bảu 21 bất 2 bấu 79 bầu 1 bẩu bật 1 bậu 67 bắt 203 bặt 92 cau 1 càu 70 cát 1 cáu 3 câu 1 cạt cạu 21 cảu 84 cất 1 cấu 2 cầu 206 cẩu 123 cật 99 cậu 2 cắt 3 cặt 30 Báy bay 1 bày 1 bây 3 bảy 2 bấy 146 bầy 3 bẩy 1 bẫy 1 bậy 1 cay 3 cày 2 cáy 1 cây 1 cạy 2 cảy 1 cấy 3 cầy 101 cẩy 13 cậy 148 béc 54 adj ADN bem 33 ben 94 beo 1 bfn bèm 30 bèn 3 bèo 111 bén 1 béo 1 bên 1 bẹn 84 bẹo 47 bẻm 1 bẻo 53 bẽn 74 bẽo 62 bến 149 bền 165 bển bện 91 ceo bép 53 bẹp 104 bếp 2 bệp adv bét 89 bêu 87 bẹt 74 bết 97 bếu bều 26 bệt 91 bệu 51 bia 1 bìa 132 bịa 99 cha 3 chà 1 chá 39 chã 59 chạ 2 chả 1 bgđ che 1 chè 3 ché 78 chê 1 chẹ chẻ 115 chẽ 2 chế 201 chề 77 chệ 1 cif Bih big chi 2 chì 3 chí 1 chỉ 220 chị 3 Chô bim bin 1 bìm 2 bím 85 bín bỉm 91 bịn 67 cho 240 chò 61 chó 3 chõ 73 chơ 1 chọ 59 chỏ 77 chồ 58 chỗ 2 chộ 74 chớ 1 chờ 1 chở 1 chợ 3 bis bíp bịp 1 Chử bit bìu 70 bít 2 bíu 41 bĩu 64 bỉu 69 bịt 119 bịu 89 chu 1 chù 70 chú 1 chư 141 chủ 208 chứ 2 chừ 109 chữ 1 cít clb Blô alô clo blu cô- Ấn- CNC boa bóc 134 bọc 1 bốc 1 bộc 137 cóc 3 cọc 1 cốc 141 cộc 96 and Aỏi ang 64 anh 209 boi bòi 26 bói 1 bôi 134 bơi 1 bỏi 58 bối 1 bồi 161 bổi 66 bội 1 bới 115 bời 2 bởi 201 coi 3 còi 122 cói 100 côi 2 cõi 1 cơi 80 cọi cỏi 103 cối 132 cồi cổi 1 cỗi 99 cội 115 cời 41 cởi 136 cỡi 70 ành áng 2 ánh 1 ăng 85 ạnh 39 ảng 60 ảnh 203 ầng ẩng ậng ắng 91 ằng 21 ẳng 43 Bok Col Aỏn bom 1 bon 1 bòm 21 bòn 79 bón 146 bôm 41 bôn 97 bõm 66 bơm 141 bơn 1 bọn 155 bỏm 43 bỏn bốn 3 bồm 36 bồn 134 bổn 111 bỗm bộn 109 bớn bờm 96 bờn 36 bỡn 70 bợm 72 bợn 26 com 91 con 217 còm 81 còn 217 cóm cón côm 39 côn 140 cõm cơm 2 cơn 164 cọm 21 cọn 44 cỏm 33 cỏn 65 cốm 3 cốn 59 cồm 61 cồn 131 cổn 44 cộm 100 cộn 13 cớm 52 cớn 30 cờn 21 cỡm 61 cỡn 51 cợm cợn 49 Cor bóp 130 bọp 30 bốp 1 bộp 1 bớp 61 bợp 26 cos cóp 97 cọp 109 cốp 97 cộp 3 cợp bót 74 bọt 1 bốt 103 bột 1 bớt 1 bợt 52 cmt cot cót 85 cọt 50 cốt 1 cột 1 cớt 13 cợt 1 âớu âởu box cra are API Bru cpu Búc Cùa bua 72 buá bùa 1 búa 3 bưa 13 bụa 61 bục 110 bủa 91 bứa bức 2 bừa 1 bửa 60 bữa 163 bựa 56 bực 3 cua 1 cúa 60 cúc 122 cưa 1 cục 1 của 252 cứa 83 cức 47 cửa 1 cựa 101 cực 1 Bui bùi 2 búi 111 bụi 1 cui 83 cùi 103 cúi 2 cũi 2 cụi 1 củi 3 cửi 76 ATK Cul Bun atm bum bùm 43 bùn 1 bún 129 bũm 1 bụm 53 bủm 13 bủn 73 bửn cum 67 cun 53 cùm 69 cùn 83 cúm 2 cún cũn 1 cụm 153 củm củn 39 Cur búp 121 bụp 1 cúp 2 cụp 2 bút 1 bưu 3 bụt 81 bứt 114 bứu bửu 66 bựt 1 cút 1 cưu 93 cụt 3 cứt 72 cứu 1 cừu 1 cửu 119 cữu 2 cựu 153 buỷ cty bxl dác 49 dạc 69 dắc dặc 83 đác 88 đạc 1 đắc 143 đặc 3 dai 2 dài 1 dái 1 dãi 3 dại 2 dải 145 đai 3 đài 1 đái 2 đãi 1 đại 207 ếch 125 ệch 33 Đăk Đắk dam 82 dan 2 dao 1 dàm dàn 151 dào 1 dám 156 dán 1 dáo dâm 1 dân 217 dãn dão dăm 109 dăn 30 dạm 68 dạn 130 dạo 141 dảo dấm 101 dấn 109 dầm 1 dần 2 dẩm dẩn 72 dẫm 106 dẫn 1 dậm 86 dận 63 dắm dắn dằm 59 dằn 110 dẳn dặm 146 dặn 133 đam 149 đan 1 đao 126 đàm 3 đàn 1 đào 2 đám 165 đán 125 đáo 3 đâm 3 đão đăm 2 đạm 1 đạn 2 đạo 2 đảm 2 đản 92 đảo 1 đấm 121 đầm 145 đần 95 đẩn đẫm 122 đẫn 82 đậm 1 đận 88 đắm 135 đắn 138 đằm 99 đằn 30 đẵm 13 đẵn 46 đặm đặn 135 dáp dấp 97 dập 2 đáp 3 đạp 1 đập 1 đắp 1 dàu 41 dát 101 dáu dâu 1 dạt 3 dấu 178 dầu 1 dẩu dẫu 117 dật 3 dậu 1 dắt 1 dặt 101 fát êcu đau 2 đát 95 đáu đâu 3 đạt 2 đất 201 đấu 2 đầu 228 đẩu 83 đật 76 đậu 3 đắt 148 đặt 2 day 116 dày 1 dáy 54 dây 2 dãy 149 dạy 2 dảy 13 dấy 113 dầy dẩy dẫy 71 dậy 1 fax đay 1 đày 1 đáy 3 đây 208 đãy 13 đảy 36 đấy 1 đầy 2 đẩy 1 đẫy 87 đậy 122 féc Đéc 94 Đêh Déo den deo 60 dèn 33 dém dên dẹm dẹo dẻo 1 dền dện 26 đem 2 đen 2 đeo 2 đèm 39 đèn 3 đèo 3 đém đéo 36 đêm 2 đên 88 đẹn 43 đẽo 1 đếm 1 đến 229 đềm 102 đền 159 đểm đệm 140 dép 1 dẹp 1 đẹp 1 đệp 49 dẹt 104 dết dệt 1 dệu đét 67 đêu 46 đẹt 60 đều 202 đểu 94 dìa 59 dĩa 106 đìa 88 đía 13 đĩa 1 đỉa 91 địa 204 Din dim 75 dìm 96 dím 1 dĩn Đìn đin 61 díp 43 dịp 167 Đip đíp diu dìu 1 díu 81 dịt 1 dịu 2 điu đìu 73 đít 87 địt 26 địu 77 eke êke flo ĐKZ FOB doa 63 doá 1 doạ 1 dóa dóc 63 dọa dọc 2 dốc 3 dộc Đóa đoá 71 đoạ 62 đóc 26 đọa đọc 2 đốc 1 độc 1 doi 3 dòi 72 dói dôi 87 dõi 2 dơi 111 dọi 59 dối 136 dồi 1 dổi dỗi 96 dội 141 dời 139 eng 39 èng đoi 36 đòi 3 đói 1 đôi 3 đọi 49 đỏi 59 đối 210 đồi 3 đổi 203 đỗi 107 đội 201 đới 1 đời 1 đợi 2 ếnh ềnh 33 ễng ễnh 46 ệnh 13 dol Dơn dom 43 don 89 dòm 89 dòn dóm 21 dón 13 dọn 1 dỏm 107 dốn dồn 139 dổm dộn dớn dờn dởm 60 dợm dợn đom 85 đon 70 đòm 26 đòn 3 đóm 1 đón 3 đôm 36 đôn 123 đơm 88 đơn 202 đọn 26 đỏm 54 đốm 1 đốn 122 đồm 76 đồn 153 độn 1 đớn 138 đờm 2 đờn 94 đởm 64 đởn 39 dọp 13 dộp dớp 62 đóp đọp 13 đốp 1 độp 50 đớp 79 đợp 13 Dớt dót 21 dốt 103 dột 3 đót 69 đọt 1 đốt 2 đột 1 đớt 54 đợt 162 Đrá đph dua 88 dùa 33 dúa 61 dũa dưa 136 dụa dục 2 dứa 114 dức 36 dừa 1 dựa 173 dực 76 eta êta đua 1 đùa 3 đúa đúc 3 đũa 2 đưa 1 đục 2 đứa 3 đức 2 đừa 13 đực 2 Duệ dvd ete ête dùi 102 dúi 85 dũi 50 dụi dủi đui 55 đùi 129 đũi đụi đủi 73 dun 46 dùm dùn 30 dúm 72 dún 30 dụm 99 eto êtô đum 1 đun 2 đùm 103 đùn 98 đúm 59 đún 13 đụn 82 Đup đúp 3 đụp 30 dút 33 dụt dứt 1 dựt fut đút 101 đụt 41 đứt 139 duy 3 fuy Dýn dyn gác 2 gạc 95 gấc 95 gặc 26 hác 75 hạc 109 hắc 107 hặc 81 gai 1 gài 98 gái 3 gãi 2 gại hai 211 hài 1 hái 1 hãi 141 hại 2 hải 3 iai ích 177 ịch 54 HCM 1 gam 136 gan 3 gao 100 gàn 2 gào 1 gán 119 gáo 88 gâm 1 gân 3 găm 100 găn 41 gạn 85 gạo 1 gấm 96 gấn gầm 123 gần 2 gẩm 13 gẫm 81 gậm 51 gận gắm 111 gắn 2 gằm 58 gằn 70 gặm 108 gặn 33 ham 140 han 2 hao 2 hàm 1 hàn 3 hào 3 hám 86 hán 118 háo 123 hâm 150 hân 120 hãm 1 hãn 112 hão 80 hăm 105 hạm 2 hạn 2 hạo 39 hảm 39 hảo 157 hấm hấn 100 hầm 3 hẩm 70 hẫn hậm 75 hận 1 hắn 2 hằm 1 hằn 108 hẳm hẳn 1 hẵm hặm Gar Háp gas gáp 86 gấp 3 gập 119 gắp 106 gặp 1 hạp 2 hấp 1 hập 68 gau 21 gàu 109 gáu 1 gâu 1 gạt 2 gấu 1 gầu 83 gẫu 88 gật 2 gắt 1 gặt 128 hau 68 hàu 96 hát 3 háu 68 hâu 79 hạt 1 hất 111 hấu 108 hầu 1 hẩu 50 hẫu 39 hậu 3 hắt 3 Hạy gay 134 gày gáy 119 gây 3 gãy 2 gạy gảy 89 gấy 44 gầy 127 gẩy gẫy gậy 1 hay 207 háy 43 hây 1 hãy 1 hảy hấy 21 hầy 41 hẩy 21 hec héc 85 hẹc hdi gen 142 hem 69 hen 115 heo 2 hèm 67 hèn 2 hèo 46 hén héo 108 hên 84 hẹm 1 hẹn 1 hẻm 126 hẻn hẻo 103 hẽm hến 93 hển 76 GDP hẹp 2 Hẹt gệt hét 125 hết 2 hếu 26 hều hểu hệt 125 gia 220 già 1 giá 213 giã 3 giạ 65 giả 1 gịa hia 54 GIF 84 ghe 117 ghè 68 ghé 141 ghê 124 ghẹ 90 ghẻ 3 ghẽ 67 ghế 1 ghề 97 ghệ gie gié 64 giê 1 giẻ 85 giẽ giề 39 ghi 3 ghì 78 gin gio 98 giò 122 gió 1 giô 86 giơ 131 giọ 1 giỏ 123 giồ 1 giỗ 114 giộ 1 giờ 2 giở 104 gìm 30 gìn 2 him 50 hin hĩm 13 gip 13 gíp 30 hip híp 52 Giư HIV giu 107 giú 33 giũ 97 giừ 33 giữ 3 gĩữ gịt hiu 1 hít 128 hịt glô HlV goá 71 góa góc 2 gọc gốc 1 gộc 69 gớc hoa 1 hoc hoà 2 hoá 1 hoạ 2 hoả 112 hòa hóa hóc 116 họa học 228 hỏa hốc 2 hộc 100 hoe 2 hoè 46 hoẹ 21 hòe họe iod Hới gói 1 gọi 3 gỏi 106 gối 2 gồi 30 gội 126 gởi 127 gợi 1 hoi 2 hòi 88 hói 90 hôi 1 hơi 1 hỏi 1 hối 1 hồi 2 hổi 2 hội 213 hời 102 hởi 102 hỡi 91 hợi 64 inh 84 ình 61 ĩnh 1 gỏl gom 135 gon 59 gòn 1 gôm 72 gôn 92 gọn 2 gốm 137 gồm 1 gớm 110 gờm 97 gờn 30 gợn 1 hom 1 hon 2 hòm 110 hòn 148 hóm 98 hón hôm 2 hôn 3 hõm 70 hơn 220 hỏm 13 hỏn 61 hồm hồn 1 hổm 41 hổn 79 hỗm hỗn 2 hộn 1 hớm 21 hớn 91 hờm hờn 1 hởn hỡm hợm 68 ion GNP góp 1 gộp 117 gợp hop hóp 67 họp 2 hộp 2 hớp 80 hợp 216 GMT Hmu gót 1 gọt 1 gột 79 gợt 1 hót 3 hốt 118 hột 108 hớt 3 hợt 93 iot iốt IRC Hrê iso gps isp Hừa gùa gúa gục 129 gủa hua 44 hùa 77 húc 97 hục 87 hứa 153 hức 120 hực 1 Huế huê 70 huề 75 huệ 102 gùi 93 gũi 143 gụi 52 gửi 3 hui hùi húi 1 hũi hụi 1 hủi 82 Hủó gùn 13 hum 56 hun 105 huơ 2 hùm 105 hùn 86 húm hũm 1 hụm 13 hủm hủn 21 hừm 43 húp 78 hụp 53 gút 101 gụt 1 hút 1 hũu hưu 3 hụt 1 hữu 2 hựu 64 htx huy 2 huý 61 huỷ 127 húy hủy gỵa jắc lác 1 lạc 1 lấc 36 lắc 3 lặc 89 lai 2 lài 2 lái 1 lãi 1 lại 224 lạị lải 60 Lắk Kạn lam 1 lan 1 lao 1 làm 226 làn 1 lào 93 lám lán 96 láo 2 lâm 1 lân 141 lãm 155 lãn 54 lão 2 lăm 2 lăn 2 lạm 148 lạn 1 lạo 77 lảm 66 lảo 78 lấm 99 lấn 2 lầm 156 lần 205 lẩm 93 lẩn 112 lẫm 107 lẫn 1 lận 2 lắm 1 lằm 46 lằn 1 lẳm 13 lẳn 43 lặm 13 lặn 1 kcs láp 66 lâp lạp 123 lấp 2 lập 203 lắp 2 lặp 145 lat lau 1 làu 1 lát 2 láu 75 lâu 3 lạt 2 lạu 1 lảu 13 lất 81 lấu lầu 131 lẩu 121 lật 141 lậu 136 lắt 89 lặt 96 Kay Lậy jaz lay 3 lày láy 89 lây 2 lạy 1 lảy 36 lấy 1 lầy 1 lẩy 76 lẫy 2 kéc 21 léc 26 kde lei lek kem 2 ken 79 keo 3 kèm 1 kèn 116 kèo 111 kém 3 kén 112 kéo 1 kên kẹn 26 kẹo 2 kẻm kẻo 103 kẽm 124 kẽo 63 kềm 83 kền 1 lem 2 len 134 leo 3 lèm 33 lèn 76 lèo 1 lèõ lém 75 lén 122 léo 1 lên 211 lẹm 67 lẹn 30 lẹo 56 lẻm 36 lẻn 1 lẻo 109 lẽn 1 lẽo 3 kép 1 kẹp 1 kếp 70 lép 2 lẹp 26 lếp két 1 kêu 3 kẹt 1 kết 211 kếu kều 52 leu lev lét 74 lêu 74 lẹt 70 lết 92 lếu 62 lều 1 lểu 1 lễu 1 lệt lí' Khạ Lía kha 136 khà 1 khá 1 khả 1 kia 2 kìa 99 kịa lia 3 lìa 1 líc lịa 63 khe 3 khè 84 khé 39 khê 93 khẻ 44 khẽ 117 khế 104 khề 44 khệ 53 lie khi 229 khì 1 khí 1 khỉ 130 khị Lìn jin kho 1 khò 2 khó 3 khô 1 khơ 85 khỏ khố 111 khổ 1 khớ 39 khờ 1 kim 1 kin kìm 1 kìn kín 1 kĩn kỉm lim 105 lin 44 lìm 82 lỉm 21 lịm 97 LHQ 113 jíp kip kíp 1 kịp 2 líp 67 khu 202 khù 47 khú 54 khư 1 khụ 46 khủ 41 khứ 2 khừ 33 khử 135 khự kít 68 kíu kĩu kịt 75 liu 105 lìu 50 lít 137 líu 2 lỉu lịu 13 Kốc loa 142 loà 59 loá loã loả lòa lóa lóc 117 lõa lọc 1 lỏa lốc 2 lộc 3 loe 83 loè 56 loé 64 lòe lóe Kơi log loi 99 lòi 91 lói 81 lôi 1 lõi 2 lơi 92 lọi 90 lỏi 101 lối 1 lồi 118 lỗi 2 lội 1 lới 73 lời 1 lởi 1 lỡi lợi 1 Kôn Lôn lom 2 lon 112 lòm 54 lòn 63 lóm 43 lón lôm 54 lõm 1 lơn 81 lọm 36 lọn 103 lỏm 74 lỏn 3 lốm 86 lốn 59 lồm 66 lồn 44 lổm 46 lổn 61 lỗm lộm 21 lộn 3 lớn 210 lờm 33 lờn 60 lởm 86 lởn 64 lỡm 46 lợm 1 lợn 1 Jor lóp 47 lọp lốp 1 lộp 59 lớp 3 lợp 118 Kót lót 1 lọt 1 lốt 102 lột 132 lớt 33 lợt 64 Kpă Kre lua 73 lùa 101 lúa 1 lúc 2 lũa lưa lưc lụa 3 lục 1 lủa lứa 145 lức 94 lừa 2 lửa 2 lữa 63 lựa 181 lực 205 lui 3 lùi 1 lúi 73 lũi 79 lụi 99 lủi 87 Kủo jun lum 61 lùm 3 lùn 120 lúm 78 lún 1 lũm 21 lũn 39 lụm lụn 61 lủm 1 lủn 43 lúp 78 lụp 79 Jút ktt lút 104 lưu 2 lụt 3 lứt 82 lựu 121 KTy luy luý luỵ 77 luỹ 107 lúy lũy lụy Oắc mác 1 mạc 1 mắc 1 mặc 3 nác 69 nạc 114 nấc 107 nắc 59 nặc 1 oác 13 oạc mai 2 mài 3 mái 1 mãi 1 mại 1 mải 116 nai 2 nài 98 nái 104 nại 142 nải 83 oai 3 oài oái 88 oại 36 oải 1 Măk Nẫm man 3 mao 105 màn 1 mào 2 mám mán 55 máo 68 mâm 126 mân 69 mãn 3 mão 85 măm 1 măn 43 mạn 1 mạo 3 mản mấn 58 mầm 1 mần 88 mẩm 61 mẩn 1 mẫm 83 mẫn 123 mậm mận 2 mắm 1 mắn 157 mằn 72 mẳn 43 mẵm mặn 1 nam 1 nan 2 nao 3 nàn 1 nào 208 nám 3 nán 82 náo 1 nâm nân 39 não 1 năm 236 năn 108 nạm 88 nạn 1 nạo 115 nản 128 nảo nấm 2 nấn nầm 58 nần 3 nẫn nậm 70 nắm 1 nắn 110 nằm 1 nằn 46 nẳm nặn 110 oan 132 oàm 21 oán 3 oăm 82 oăn oản 64 oằn 81 oẳn 53 Mâp mạp 86 mấp 75 mập 2 ncs náp nạp 3 nấp 110 nập 114 nắp 2 oáp oạp 30 mau 132 màu 1 mát 1 máu 1 mâu 141 mạt 101 mất 2 mấu 112 mầu 120 mẩu mẫu 2 mật 1 mậu 108 mắt 1 mặt 206 nau 50 nát 1 náu 107 nâu 1 nạt 1 nấu 1 nẫu 61 nậu 84 oát 50 oắt 41 oặt 30 may 1 mày 1 máy 207 mây 3 mạy 41 mảy 87 mấy 2 mầy mẩy 79 mậy nay 207 này 234 náy 1 nây 43 nãy 104 nạy 47 nảy 2 nấy 122 nầy 115 nẩy 92 nẫy nậy 21 méc mẹc oda oéc mem 84 men 1 meo 1 mèm 68 mèn 73 mèo 2 mém 54 mén 60 méo 1 mên 49 mẹo 125 mẻo 13 mẽo mến 1 mềm 1 mền 94 nem 1 nen 94 neo 2 nèn nèo 47 ném 148 nén 1 néo 63 nêm 122 nên 213 nẻo 103 nẽo nếm 118 nến 2 nền 1 nệm 104 nện 93 oeo oèo mép 2 mẹp 26 nép 94 nẹp 91 nếp 3 nệp MeV mét 2 mẹt 72 mết mếu 79 mệt 1 nét 2 nêu 161 nẹt 64 nết 99 nếu 3 new Nhạ mia 26 mía 2 míc mĩa mỉa 98 nga 3 ngà 3 ngã 1 ngả 124 nha 2 nhà 222 nhá 106 nhã 3 nhả 1 nia 76 nĩa 72 nhe 1 nhè 3 nhé 2 nhẹ 1 nhẻ 36 nhẽ 95 nhể nhễ ngh nhi 1 nhì 139 nhí 1 nhĩ 2 nhỉ 134 nhị 3 mim 21 min 79 mìn 2 mím 72 mín mĩm 1 mỉm 1 mịn 2 ngo ngò 89 ngó 1 ngô 2 ngõ 2 ngơ 1 ngọ 87 ngỏ 120 ngố 1 ngồ ngổ 77 ngỗ 71 ngộ 1 ngớ 1 ngờ 3 ngỡ 1 ngợ 60 nho 142 nhò 49 nhó 83 nhô 121 nhõ 13 nhơ 1 nhọ 97 nhỏ 1 nhố 77 nhổ 2 nhớ 2 nhờ 3 nhở 2 nhỡ 105 nhợ 61 nin 66 ním nín 103 ohm míp 43 níp 1 Nhữ miu mìu mít 119 míu 21 mỉu mịt 107 ngu 124 ngù ngú 1 ngũ 3 ngư 2 ngụ 139 ngủ 1 ngứ 44 ngừ 113 ngữ 3 ngự 141 nhu 2 nhù 30 nhú 94 nhũ 122 như 226 nhụ 41 nhủ 119 nhứ 44 nhừ 101 nhử 92 nhự 50 niu 101 nít 95 níu 112 nịt 93 nịu 1 ôkê moa móc 1 mọc 2 mốc 147 mộc 3 noa 33 nóc 123 nọc 109 nốc 63 oóc Nọi moi 2 mòi 91 mói 1 môi 2 mơi 58 mọi 1 mỏi 2 mối 1 mồi 1 mỗi 2 mội mới 215 mời 3 noi 3 nòi 102 nói 207 nôi 115 nơi 2 nỏi 46 nối 1 nồi 1 nổi 1 nỗi 3 nội 2 nới 1 ong 3 òng 41 óng 3 ông 216 õng ỏng 36 ống 3 ồng 44 ổng 101 Mol mom 55 mon 92 mòm 13 mòn 1 móm 89 món 1 môm 30 môn 2 mõm 2 mơm mơn 94 mọn 84 mỏm 97 mồm 2 mồn 68 mớm 74 mớn mờm 30 mởn 83 nom 105 non 2 nòm nón 3 nôm 98 nôn 1 nõn 91 nơm 81 nọn 30 nỏm nồm 73 nộm 95 nộn 41 nờm 13 nỡm 13 Nốp móp 78 mọp mớp 21 nóp nộp 3 nớp 77 nợp 13 Môt mót 3 mọt 104 mốt 3 một 243 nót 74 nọt 54 nốt 1 nột 54 nớt 94 MPs Núa mua 1 muá mùa 2 múa 145 múc 1 mưa 1 mục 1 mứa 53 mức 1 mửa 1 mựa 1 mực 1 nua 98 núc 89 nưa 58 nục 79 nủa 30 nứa 2 nức 1 nửa 167 nữa 2 nực 103 mui 102 mùi 2 múi 109 mũi 2 mụi 26 mủi 69 nui nùi 49 núi 1 nũi Mứn mum 13 mun 82 mùn 94 múm 13 mún 95 mũm 82 mụn 1 mủm 36 mủn 1 num nùn 1 núm 1 ôtô múp 55 mụp 1 núp 3 mút 112 mưu 2 mụt mứt 112 mứu 13 nút 2 nứt 2 muy nuy nũy nxb oxi ôxi oxy ôxy sà- Păc Pấc Pắc pác 61 rác 1 rạc 110 rắc 139 rặc sác 71 sạc sắc 1 sặc 2 Pai Pài Păh Sại rai 88 rài 51 rái 85 rãi 2 rại rải 2 sai 3 sài 108 sái 74 sãi 72 sải 110 Păk Pắk Pán Pằn SCN pan 61 pao 72 pào páo pân ram 91 ran 2 rao 2 ràm ràn 43 rào 1 rám 81 rán 2 ráo 2 râm 110 rân 1 rão 39 răm 92 răn 115 rạm rạn 126 rạo 2 rảo 80 rấm 36 rấn 30 rầm 2 rần 1 rẩm 26 rẫm 30 rậm 124 rận 1 rắm 91 rắn 2 rằm 113 rằn 1 rặm rặn sam 99 san 2 sao 1 sàm 80 sàn 2 sào 123 sám 88 sán 106 sáo 1 sâm 128 sân 2 săm 91 săn 1 sạm 105 sạn 1 sạo 65 sản 215 sảo 113 sấm 110 sấn 60 sầm 117 sần 107 sẩm 69 sẩn 73 sẫm 2 sậm 103 sắm 157 sắn 121 sẵn 2 sặm 1 páp 33 rap ráp 3 rạp 1 rấp 30 rập 1 rắp 84 sáp 1 sạp 98 sấp 96 sập 127 sắp 3 sẵp Pát Pâu Rậu rau 2 rát 3 ráu râu 2 rạt 1 rảu rất 214 rầu 3 rật 41 rắt 79 rặt 66 sau 217 sát 1 sáu 3 sâu 3 sạt 117 sất 51 sấu 2 sầu 120 sật 1 sậu 54 sắt 1 sặt 51 ray 116 rày 69 ráy 76 rây 87 rãy 43 rạy 1 rảy 47 rầy 113 rẩy 100 rẫy 2 say 1 sây 50 sảy 2 sấy 131 sầy 21 sẩy 3 sậy 92 pda pẹc rẹc séc 96 PDF 107 sđd sẽê Pen Péo rem ren 122 reo 2 rèm 2 rèn 1 rèo 30 rén 1 réo 84 rêm rên 95 rẹo 1 rẻo 66 rến 36 rền 81 rện 13 sen 2 seo 106 sèo 21 sém 62 séo sên 101 sẹm 1 sẹo 3 sẻn 63 sến 2 sền 1 rếp 1 rệp 94 sẹp sếp 128 sệp rét 137 rêu 114 rẹt 30 rết 86 rếu rều 33 rệt 137 rệu 69 sét 1 sêu 36 sẹt sếu 84 sều sệt 1 sex Phạ pha 2 phà 3 phá 2 phả 114 ria 88 rià rìa 120 rỉa 75 rịa 61 sia sic síc sỉa 21 sịa 1 phe 147 phè 47 phé phê 1 phế 2 phề 13 phệ 71 phi 3 phì 1 phí 1 phỉ 2 phị 39 sìi sgk Sìn Sín pho 131 phò 2 phó 163 phô 133 phơ 87 phố 2 phồ 44 phổ 1 phớ phờ 1 phở 122 pin 1 pín rho rim 81 rin 39 rím rĩn rỉn rịm rịn 1 sim 132 sin 89 Síp pgs píp rịp sịp phu 1 phù 2 phú 1 phũ 88 phụ 1 phủ 1 pít riu 1 rìu 105 rít 1 ríu 86 rịt 62 siu 26 sít 81 sịt 60 sô- Roá roa 21 róa róc 85 rọc 79 rốc 72 rộc 65 soa 80 soà 1 sòa sóc 171 sọc 1 sốc 140 sộc PNG 71 Roh roi 2 ròi 80 rói 88 rõi 43 rơi 1 rọi 101 rỏi rối 1 rồi 1 rổi 51 rỗi 1 rời 3 rợi 33 soi 3 sòi 26 sói 127 sôi 1 sõi 84 sỏi 2 sồi 102 sổi 36 sới 76 sởi 112 sợi 155 sol Rốm pom 21 rom 79 ron ròm 66 ròn róm 58 rón 78 rôm 99 rôn rơm 2 rơn 54 rọm 1 rọn rỏm 13 rỏn 13 rốn 117 rồm 13 rồn rổn rộm 65 rộn 1 rớm 80 rờm 26 rờn 75 rởm 82 rởn 13 rỡn 33 rợm 13 rợn 1 som son 2 sòm 64 sòn sóm 1 són 66 sôn sơm 43 sơn 3 sọm 21 sồm sồn 1 sớm 1 sớn 21 sờm 21 sờn 77 sởn 64 pop rốp 39 rộp 91 rớp rợp 96 sos sốp 30 sộp 59 rót 117 rọt 68 rốt 128 rột rớt 125 rợt 1 sót 155 sọt 85 sốt 3 sột 62 sớt 61 spa psi SRó Pụa pua qua 212 quà 1 quá 203 quã quạ 3 quả 206 rua 76 rùa 128 rúc 85 rũa 51 rưa 26 rụa rục 92 rủa 102 rứa 1 rức 60 rửa 1 rữa 90 rựa 79 rực 1 sua súc 142 sưa 115 sụa 63 sục 115 sủa 114 sứa 2 sức 1 sửa 3 sữa 1 sực 88 Ruê que 3 què 79 qué 43 quê 1 quẻ 106 quẽ 50 quế 3 quề quể quệ 91 suê 61 Pui qui quì quí quĩ quỉ quị rui rúi 26 rụi 104 rủi 3 sui 67 sùi 105 sủi 94 pun quơ 82 quọ quớ 1 quờ 63 quở 80 rum 77 run 2 rùm 67 rùn 21 rúm 73 rún 41 rụm rủn 63 sum 3 sun 60 sùm 43 sún 55 sụm 44 sụn 121 sừn 47 pts rúp 89 rụp súp 116 sụp 1 Pụt STT pút rút 1 rụt 102 rứt 1 sút 143 sưu 150 sụt 1 sứt 96 sửu 66 sựt 1 sựu quy 2 quý 1 quỳ 119 quỵ 125 quỷ 1 quỹ 1 qùy qúy qũy qụy ruy suy 3 suý 47 súy Rỵn tác 211 tạc 1 tấc 107 tắc 1 tặc 127 vac vác 2 vạc 97 vắc 113 vặc 63 vcd tai 1 tài 203 tái 1 tãi 26 tại 224 tải 1 vai 1 vài 1 vái 100 vãi 100 vại 86 vải 3 TCN Tẫn tam 2 tan 1 tao 3 tàm tàn 2 tào 94 tám 1 tán 2 táo 1 tâm 207 tân 1 tăm 2 tăn 88 tạm 2 tạo 211 tản 131 tảo 1 tấm 1 tấn 2 tầm 1 tần 3 tẩm 124 tẩn 66 tậm tận 2 tắm 2 tắn 113 tằm 1 tằn 76 tẳn 1 tặn 36 uẩn 86 vam van 2 vao 1 vàm 69 vàn 120 vào 229 ván 1 váo 59 vâm 33 vân 3 vãn 3 văn 202 vạm 82 vạn 3 vấn 1 vần 122 vẩn 101 vẫn 206 vậm 13 vận 3 vắn 108 vằm 41 vằn 112 vặn 3 Uar táp 97 tâp tạp 3 tấp 1 tập 206 tắp 99 váp 69 vạp 1 vấp 123 vập 61 tau tbt tàu 1 tát 1 táu 49 tâu 2 tạt 109 tất 3 tấu 1 tầu tẩu 2 tật 3 tậu 95 tắt 1 uất 2 vat vát 101 vạt 3 vất 1 vấu 46 vầu 53 vẩu 80 vật 202 vắt 130 vặt 1 tay 1 tày 85 táy 50 tây 3 tấy 96 tầy 47 tẩy 2 uầy uẩy 1 vay 2 vày 60 váy 2 vây 2 vạy 80 vảy 1 vấy 78 vầy 100 vẩy 3 vẫy 115 vậy 201 téc 63 tẹc véc 73 vẹc tđd Tẻh tel Tén tem 1 ten 1 teo 1 tèm 13 tèn 41 tèo 67 tém 63 téo têm 70 tên 202 tẹo 79 tẻm 1 tẻo 30 tẽn 41 ven 3 veo 95 vèn vèo 1 vén 101 véo 77 vên 1 vẹm 54 vẹn 1 vẹo 2 vẻn 83 vẻo 68 vền 21 vện 68 ter tép 3 tẹp 1 tệp 119 tét 91 têt 13 têu 46 tẹt 2 tết 1 tếu 77 vét 3 vêu 30 vđv vẹt 1 vết 1 vếu 33 vều 21 vệt 2 tha 1 thà 116 thá 44 thả 1 tia 1 tía 1 tỉa 121 via viá vía 101 vỉa 128 tgđ the 2 thè 61 thé 64 thê 1 thẻ 1 thẽ 36 thế 216 thề 2 thể 231 thệ 1 vie thi 204 thì 216 thí 175 thĩ thỉ 90 thị 207 tho 106 thò 100 thó 79 thô 3 thơ 2 thọ 1 thỏ 127 thố 90 thồ 87 thổ 1 thớ 94 thờ 1 thở 1 thợ 151 tim 1 tin 209 tìm 2 tìn tím 2 tín 2 tĩn tỉm 1 tịn vin vĩo vịm 26 vịn 85 típ 93 vip thu 203 thù 2 thú 1 thư 1 thụ 2 thủ 1 thứ 205 thừ 2 thử 1 thự 148 tiu 59 tít 2 tíu 79 tĩu 82 tỉu tịt 88 tịu 50 vít 1 víu 1 vịt 3 vks toa 131 toà 132 toá toạ 2 toả 115 tòa tóc 1 tọa tọc 55 tỏa tốc 3 tộc 1 vóc 1 vọc 70 vốc 62 ước 1 toe 2 toè 21 toé 51 toẻ 1 toẽ 21 tòe tóe tỏe Uní VNI 73 toi 109 tòi 116 tói 41 tôi 214 tơi 3 tơì tỏi 1 tối 1 tồi 134 tội 1 tới 206 tời 87 ung 3 voi 1 vòi 131 vói 82 vôi 132 vơi 113 vọi 46 vối 85 vồi 1 vội 1 với 239 vời 161 vợi 83 ùng 54 úng 111 ưng 126 ươi 1 ủng 3 ứng 1 ừng 59 ửng 95 Umo tom 61 ton 89 tòm 51 tòn 33 tóm 1 tôm 2 tôn 2 tõm 52 tơn tỏm 1 tốn 1 tồm tồn 177 tổn 3 tớn 30 tởm 99 tởn tợn 3 uôm 43 uốn 136 vom von 1 vòm 130 vòn 36 vón 88 vôn 73 vỏn 104 vốn 3 vồn 66 vờn 82 vởn 1 ươm 118 ươn 75 ướm 71 ườn 47 ưỡn 74 top tóp 85 tọp 21 tốp 118 tộp tớp 30 tợp 33 vọp 54 ướp 1 tót 101 tọt 56 tốt 204 tột 109 tớt 13 uột 80 vót 94 vọt 1 vớt 127 vợt 142 ướt 1 Tr' tra 1 trà 3 trá 110 trã 36 trả 1 tre 1 trè 21 trê 90 trẹ 21 trẻ 1 trẽ 36 trề 92 trể trễ 1 trệ 2 urê usd tri 2 trì 3 trí 1 trĩ 2 trị 205 url 108 Tró tro 3 trò 3 trô 92 trơ 127 trọ 135 trỏ 119 trố 69 trồ 101 trổ 2 trỗ 78 trộ 33 trớ 102 trờ 75 trở 207 trợ 3 ups tru 115 trù 127 trú 1 trụ 1 trủ 30 trứ 95 trừ 1 trữ 1 trự 47 tua 1 túa túc 2 tưa 67 tục 3 tủa 104 tứa 46 tức 1 từa tửa 26 tựa 1 vua 2 vùa 57 vúc 1 vụa vục 68 vức 89 vừa 1 vữa 1 vựa 97 vực 2 tuế 3 tuệ 146 tui 2 túi 3 tụi 118 tủi 113 vui 1 vùi 118 TTL tum 76 tun 36 tùm 93 túm 103 tũm 1 tũn tụm 78 tủm 76 tủn 46 vun 111 vùn 74 vũm 21 vụn 2 vủn tts túp 96 VTV tút 2 tụt 124 tửu 3 tựu 1 vút 107 vưu 43 vụt 1 vứt 2 tuy 170 tuý 116 tuỳ 131 tuỵ 84 tuỷ 86 tùy túy tụy tủy uýt y-a xác 1 xạc 82 xấc 59 xắc 85 zắc xài 121 xái 39 xải xam 50 xan 51 xao 3 xàm 36 xào 2 xám 2 xán 63 xáo 2 xâm 3 xăm 129 xăn 30 xạm xạo 65 xảm 36 xảo 127 xầm 70 xẩm 78 xẩn 1 xậm xắm 13 xắn 132 xáp 64 xạp 1 xấp 130 xập 3 xắp 68 xàu 26 xát 1 xáu xâu 106 xạu 1 xảu 1 xất xấu 2 xầu xẩu 61 xậu xắt xay 1 xáy 13 xây 3 xảy 1 xẩy 99 web 1 xéc 30 xẹc 1 Yêm xem 3 xen 1 xeo 44 xèn 13 xèo 2 xém xén 100 xéo 97 xên 33 xẹo 50 xẻn 53 xẻo 99 xẽo 21 xềm 1 yen yên 3 yếm 117 yến 129 yểm 115 xép 81 xẹp 90 xếp 1 xệp 26 xét 2 xêu 13 xẹt 69 xều 1 xệt xệu 1 yêu 203 yết 137 yếu 1 yểu 99 xì- xia 21 xìa xía 39 xỉa 84 zíc Win Xín xim 75 xin 3 xỉn 2 xịn xit 41 xìu 1 xít 1 xíu 116 xỉu 103 xịt 1 xịu 30 xoa 1 xoà 47 xoá 123 xoã 57 xoả 13 xòa xóa xóc 99 xõa xọc 47 xỏa xốc 88 xộc 1 xoe 75 xoè 74 xoẹ 1 xòe xọe xoi 65 xói 2 xôi 1 xơi 3 xối 93 xổi 74 xới 100 xởi 50 xml xnk won xom 33 xon 46 xòm 36 xóm 2 xón 26 xôm 66 xôn 121 xõm 13 xơm 30 xơn 30 xốn 71 xồm 60 xồn 1 xổm 77 xổn xộn 113 xớm xớn xờm 2 xởn 21 yôn xóp 1 xọp 36 xốp 2 xộp 13 xớp 1 xợp 26 xót 2 xốt 98 xớt 36 xợt 13 Xrê Xùa Xúa xua 122 xúc 3 xưa 164 xục 41 xức 77 xửa 76 xực 44 xte xuê 78 xuề 69 xuể 93 xui 1 xùi 1 xúi 99 xụi 26 xủi Yun xum 78 xun xùm 90 xúm 88 xúp 76 xụp 1 xút 69 xụt xuy 59 xuý 44 xuỳ 1 xùy xúy Á-Âu a-đa a-ga A-la 1 a-lê 1 a-lô 1 a-mi a-vi ắc-ê bách 2 bạch 3 cách 214 cạch 1 cafe café cafê càfé Abel acid baht balê balô calo calô bang 3 banh 104 bàng 1 bành 112 báng 1 bánh 1 bâng 92 bãng băng 1 bạng bạnh 61 bảng 1 bảnh 87 bấng bầng 21 bẫng bậng bắng 67 bằng 211 bẵng 79 bặng 13 cang canh 1 càng 2 cành 1 cáng 93 cánh 1 câng 1 căng 2 cạnh 2 cảng 3 cảnh 1 cẫng 59 cắng cằng cẳng 2 cẵng 1 canô cẳón basa cara acre base card cari barơ carô bata batê cave bazơ bệch 69 cedi beng 1 béng 62 bênh 2 bếnh bềnh 1 bểnh bệnh 201 bêrê adsl beta bêta bi-a 69 CHCC chác 80 chạc 97 chậc 2 chắc 1 chặc 65 bích 108 bịch 1 chai 1 chài 115 chái 84 chãi 95 chải 1 Cham chan 113 chao 3 chàm 105 chào 2 chán 1 cháo 1 châm 144 chân 1 chão 55 chăm 2 chăn 3 chạm 2 chạn 63 chạo 52 chảm chảo 1 chấm 2 chấn 2 chầm 98 chần 114 chẩm 77 chẩn 1 chẫm chẫn chậm 3 chận 83 chắm 44 chắn 1 chằm 1 chằn 68 chẳn chẵn 2 chặm 43 chặn 2 agar chạp 1 chấp 2 chập 116 chắp 112 chặp 63 chat chau 89 chàu chát 1 cháu 2 châu 3 chạt 33 chảu 26 chất 207 chấu 103 chầu 111 chẩu chẫu 33 chật 131 chậu 134 chắt 114 chặt 2 chay 131 chày 2 cháy 2 chây 81 chạy 1 chảy 1 chấy 78 chầy 64 chẩy chậy CHDC bida biếc 1 biên 3 biếm 111 biến 2 biền 90 biển 1 biện 3 chem 64 chen 1 cheo 2 chèm chèn 124 chèo 129 chém 1 chén 134 chéo 1 chêm 69 chên chẹn 90 chẹo 36 chẻm 30 chẻn 1 chẻo 47 chẽm chẽn 61 chềm 1 chễm 61 chệm chện 1 AIDS chép 1 chẹp 2 chếp chệp Biêt Biều biêu biết 209 biếu 117 biểu 1 biệt 202 chét 1 chêu chẹt 66 chết 1 chều chệt chia 1 chìa 3 chía chĩa 100 chỉa chịa 26 Chil chim 1 chin chìm 3 chím 61 chín 3 chĩn 1 chỉn 95 chịn chip chíp 92 chiu 93 chìu 59 chít 1 chíu 47 chịt 3 chịu 3 choa choá 33 chóa chóc 108 chọc 2 chốc 2 choe choè choé 51 choẹ 26 chòe chóe chọe binh 1 bình 3 bính 88 bĩnh 78 bỉnh 95 bịnh 82 choi 1 chòi 106 chói 118 chõi chơi 2 chọi 2 chỏi chối 158 chồi 113 chổi 120 chỗi chội 102 chới 80 Chom chon chòm 114 chôm 1 chôn 3 chõm 1 chơm 30 chơn 62 chọn 2 chỏm 92 chỏn 1 chốn 133 chồm 2 chồn 111 chổm chỗm 30 chộn 66 chớm 1 chớn chờm 47 chờn 94 chởm 82 chợn 33 bios chóp 110 chọp chốp 13 chộp 1 chớp 2 chợp 86 chót 120 chọt 1 chốt 1 chột 88 chớt 30 chợt 132 birr chua 3 chùa 2 chúa 1 chúc 2 chưa 201 chục 2 chủa chứa 3 chức 212 chừa 99 chửa 96 chữa 2 chực 95 Chuế chui 3 chùi 110 chúi 80 chũi 64 chửi 125 chum 94 chun 89 chùm 131 chùn 90 chúm 63 chũm 78 chũn 13 chưn 41 chụm 87 chủm chủn 1 chụp 1 Chứt chút 2 chụt 43 chuỳ 59 chùy bhxh bhyt blâu bloc blốc coca côca boạt bôđê amen amib amin amip cơlê boóc coóc 33 coọc anod bong 1 bòng 78 bóng 1 bông 1 bõng 36 bọng 93 bỏng 1 bống 93 bồng 1 bổng 1 bỗng 143 bộng 52 cong 1 còng 102 cóng 87 công 230 cõng 101 cọng 100 cỏng 21 cống 3 cồng 116 cổng 156 cộng 3 anot ampe cntb cota côve Cour cnxh Brao Brâu csdl asen crêp crếp brom brôm crom crôm apxe Cuba ctcp bugi buji culi buộc 1 bước 1 cuốc 3 cuộc 208 cước 144 cược bung 3 buôi buối buồi 39 buổi 182 buội bùng 3 búng 2 bưng 104 bươi 36 bưởi 3 bụng 1 bủng 52 bứng 64 bừng 1 bửng 39 bựng cung 2 cuối 2 cuồi cuội 91 cùng 213 cúng 3 cũng 225 cưng 2 cưới 2 cướì cười 2 cưởi cưỡi 128 cưỡì cụng 75 củng 2 cứng 1 cửng 1 atom buôn 157 buồm 1 buồn 3 buộm bươm 67 bươn 87 bướm 1 cuốn 2 cuồn 89 cuỗm 69 cuộn 1 cườm 89 Cuôr bướp 13 cướp 3 buốt 3 buột 82 bươu 76 bướu 112 bượt 13 buýt 136 axit axít azot byte Ayun ê-cu ê-đê ê-ke 30 ê-ta ê-te 13 ê-tô 13 dách đách 26 đạch 41 dada đađa êcle dang 1 danh 1 dàng 1 dành 2 dáng 1 dâng 147 dãng dăng 62 dạng 2 dảnh dắng 33 dằng 87 dẳng 106 dặng 26 Đảnh đang 211 đanh 94 đàng 122 đành 142 đáng 1 đánh 201 đãng 117 đăng 3 đảng 170 đấng 110 đắng 1 đằng 3 đẳng 1 đẵng 80 đặng 101 fara êbur deca đềca deci dếch dệch đếch 53 dênh 13 dềnh 61 dệnh Đeng đênh 92 đềnh 13 đểnh 21 đễnh 67 derô dêrô dích 50 dịch 202 đích 174 địch 1 diếc 68 diệc 76 điếc 105 diêm 104 diên 89 diến diềm 82 diển diễm 91 diễn 201 diệm diện 1 điên 1 điếm 1 điến điềm điền 2 điểm 210 điển 165 điệm 43 điện 202 diếp 92 diệp 101 dịệp điệp 1 Diểu diêu 72 diết 97 diếu 33 diều 118 diễu 120 diệt 3 diệu 135 điêu 139 điếu 1 điều 214 điểu 107 điệt điệu 1 file diod dinh 2 dính 2 dĩnh 41 đinh 3 đình 1 đính 3 đĩnh 77 đỉnh 1 định 219 điop điot fizê Dliê elip êkip êlíp đờ-o đoác doãi 1 đoài 36 đoái 100 doan 76 doãn 87 đoan 128 đoàn 1 đoán 1 đoạn 2 đoản 98 đoạt 2 đôla Dống dong 1 dòng 3 dóng dông 116 dõng 76 dọng 30 dỏng 60 dồng dộng 83 Đỗng đong 108 đòng 86 đóng 2 đông 1 đọng 1 đỏng đống 3 đồng 218 đổng 77 động 223 foot Drăm dram êpan đpcm este Duẩn duật đtdđ duốc 26 duộc dược 1 đuốc 102 đươc đước 89 được 247 dung 2 duôi duối duỗi 106 dùng 204 dúng 61 dũng 142 dưng 1 dưới 1 dướỉ dượi dụng 219 dứng dừng 163 dửng 84 dựng 202 đung 80 đuôi 2 đuối 129 đuổi 1 đuội đùng 3 đúng 3 đũng 57 đưng 47 đười 76 đượi đụng 3 đủng 68 đứng 3 đừng 1 đựng 3 Duồn duơn dướn đuôn đuồn đuỗn 30 đườn 30 đưỡn 21 đượm 99 dượt 83 đuột 33 đướu dura đura euro dust dyne i-on i-ôn i-ốt 78 i-tờ 13 gách gạch 2 hách 1 hạch 134 gain gbit gala galê gang 3 ganh 105 gàng 126 gành 66 gánh 1 găng 113 gạnh 30 gảng gảnh gắng 170 gẵng gặng 76 hang 1 hanh 111 hàng 219 hành 214 háng 90 hánh 26 hãng 3 hãnh 116 hăng 130 hạng 1 hạnh 3 hảng 52 hảnh hấng 1 hẩng 1 hẫng 100 hắng 68 hằng 1 hẵng 83 gara garô gatô hếch 75 hệch 1 heli hđks gene hđnd 143 hênh 73 hềnh 41 hểnh 21 herb hđqt giác 1 giạc giấc 3 giắc giặc 2 giai 180 giái giãi 91 giại 21 giải 209 gích 41 hích 94 hịch 81 giam 3 gian 208 giao 1 giàm giàn 129 giào 26 giám 1 gián 146 giáo 201 giâm 74 giãn 151 giăm 67 giạm giảm 1 giản 2 giảo 84 giấm 1 giấn giầm 43 giần 41 giẫm 97 giậm 78 giận 2 giắm giắn 13 giằm 21 giằn 13 giẳn giẵm giặm 76 giặn 36 giáp 1 giạp giấp 53 giập 74 giau giàu 3 giát 55 giâu 21 giạt 58 giảu 13 giấu 147 giầu 91 giật 2 giậu 74 giắt 76 giặt 147 gìặt Giáy giày 2 giây 158 giãy 80 giấy 1 giầy 110 giẩy giẫy 44 giếc 41 hiếc ghen 2 ghèn 50 ghém 81 ghẹn 1 ghẹo 3 gien gieo 133 gièm 89 giéo 1 giẹo 1 giếm 90 giền 21 hiên 1 hiếm 1 hiến 1 hiềm 95 hiền 2 hiểm 3 hiển 157 hiện 223 ghép 1 giẹp 30 hiếp 1 hiệp 164 ghét 2 ghệt 26 giết 2 giễu 103 hiếu 142 hiểu 2 hiệt hiệu 206 gièy ghim 97 ghìm 70 ghín ghít ghịt gilê gióc 21 giọc 1 giốc Hine Hinh gioi 87 giòi 70 giói 46 giọi 13 giỏi 1 giối 21 giồi 46 giổi 33 giỗi giội 50 giới 208 giời 101 hình 216 hĩnh 1 hỉnh 1 gion 13 giòn 1 gión 13 giôn 21 giỏn 1 giờn 1 giởn giỡn 1 Gióp giộp 36 Giót giọt 139 giốt 1 giua 65 giũa 90 giụa 1 giục 1 giữa 1 giùi 46 giúi 43 giụi 21 giủi 1 giun 2 giùm 103 giụn giúp 203 giựt 78 Glai Glây hoác 68 hoắc 82 hoặc 207 hoai hoài 1 hoái hoại 3 hoải 59 inch hoan 1 hoàn 3 hoán 117 hoãn 138 hoăm 1 hoăn hoạn 1 hoắm 62 hoằn hoẳn 13 hoặn hoạt 204 hoắt 69 hoay 1 hoáy 56 iode inđi hoen 82 hoẻn 13 hoét 44 hoẹt 1 golf hoóc inôc gông 75 gọng 2 gỏng 72 gồng 100 hong 83 hòng 108 hóng 88 hông 128 hơng họng 1 hỏng 153 hống 83 hồng 1 hổng 1 hỗng 57 inox insơ goục iota gram 112 grát Hroi huân 108 huấn 164 huầy guốc 96 guộc 74 hước 135 Gứng guồi 1 gùng 1 gưởi gừng 127 hung 2 hùng 1 húng 98 hưng 133 hủng hứng 3 hừng 91 hửng 93 hững 96 HTML 109 guộn gươm 3 gườm 1 gượm 21 huờn huỡn hươm hươn hướm 46 hườm hượm 1 Huơu guột huốt hươu 1 huýt 79 Kách lách 2 lạch 99 labo lade kaki kali lang 2 lanh 127 làng 1 lành 1 láng 2 lánh 1 lâng 1 lãng 156 lãnh 2 lăng 3 lạng 104 lạnh 1 lảng 95 lảnh 72 lắng 1 lằng 1 lẳng 1 lẵng 86 lặng 3 lari Java Katê lave lati laze kếch 81 kệch 83 lếch 64 lệch 2 jean jeep Kêng Lèng keng 1 kênh 1 kẻng 77 kềnh 106 kễnh kệnh 26 leng 1 léng 46 lênh 98 lẻng 26 lềnh 68 lệnh 2 kêpi lđvp li-e khác 215 khạc 82 khấc 46 khậc khắc 1 khặc 39 khai 1 khái 1 khải 95 kích 1 kỉch kịch 1 lích lịch 1 kham 94 khan 128 khao 3 khàn 1 khào khám 3 khán 3 kháo 80 khâm 113 khân 41 khăm 75 khăn 1 khạo 70 khảm 106 khản 80 khảo 3 khấm 82 khấn 105 khần khẩm khẩn 148 khậm khắm 41 khắn khằn khẳm 41 khẳn 39 kháp 44 khạp khấp 76 khập 1 khắp 1 khau 84 khát 2 kháu 1 khâu 147 khất 93 khấu 2 khẩu 1 khật 41 khắt 120 khay 116 kháy 43 khảy 41 khẩy 65 khẹc 30 liếc 102 liệc khem 85 khen 1 kheo 90 khèn 92 khèo 26 khén 50 khéo 3 khẻo 33 kiêm 144 kiên 3 kiếm 2 kiến 3 kiềm 133 kiền 2 kiểm 3 kiệm 167 kiện 2 liêm 108 liên 203 liếm 96 liến 58 liềm 103 liền 3 liễm 63 liễn 73 liệm 2 liện khép 138 kiếp 125 liếp 75 liệp 44 khét 109 khêu 87 khẹt khều 61 kiêu 128 kiết 91 kiếu 47 kiều 3 kiểu 2 kiệt 3 kiệu 111 liêu 117 liếu liều 2 liểu liễu 123 liệt 1 liệu 1 khía 140 khịa 26 khin 26 khìn 13 khín khiu 69 khít 1 khíu 1 khịt 2 khịu Khlá kilô khoa 204 khoá 2 khoả 78 khóa khóc 2 khỏa khốc 2 kina khoe 3 khoé 64 khoẻ 145 khòe khóe khỏe Khoi khói 2 khôi 1 khơi 143 khỏi 2 khối 2 khới khởi 1 kinh 208 kình 108 kính 2 kỉnh 1 linh 1 lình 97 lính 3 lĩnh 2 lỉnh 1 lịnh 58 khom 1 khòm 33 khòn khóm 102 khôn 1 khọm 30 khốn 122 khổn 43 khởm khớp 1 khót khọt kiôt lira Khùa Khủa Khừa khua 87 khúc 1 khục 2 khứa 87 khựa khuê 77 khui 74 khum 1 khuơ 44 khuờ khúm 50 kitô lito litô khụt 1 khứu 93 khuy 90 khuỵ khuỷ khụy khủy loác loạc 1 loai loài 3 loại 206 loan 113 loàn 50 loán loáo loăn loạn 1 loắn loằn loát 93 loạt 170 loắt 33 loay 107 loáy loen 13 loẻo loét 3 loẹt 1 KNia loga lôga logo lơgo Lơng kông long 1 lòng 1 lóng 104 lông 1 lõng 96 lọng 1 lỏng 3 lồng 2 lổng 61 lộng 128 loti Kmun JPEG 76 Krem Krêy Krôm ksmt luân 137 luấn 21 luẩn 93 luận 1 luật 1 Juđô Ktlê kuna luốc 57 luộc 1 lược 3 kung lung 1 luồi lùng 138 lúng 119 lũng 1 lưng 1 lưòi lưới 3 lười 2 lưởi lưỡi 1 lưỡì lưỡí lưỡỉ lụng 85 lủng 85 lừng 124 lửng 3 lững 88 lựng 65 luôm 21 luôn 3 luồn 106 luộm 72 lươm 21 lươn 2 lườm 2 lườn 104 lượm 1 lượn 129 lướp luốt 21 luột lướt 2 lướu lượt 3 Ktul luya 13 luyn juýp kuýp luýt kw-h kyat o-bo ơ-đu ô-kê ơ-rô 56 M'Ta ô-tô 83 o-xi ô-xi 43 o-xy ô-xy mách 112 mạch 1 nách 120 oách 67 oạch 36 macô magi mail mbit oẳnc ôboa Nẵng 163 Oánh mang 2 manh 136 màng 2 mành 3 máng 110 mánh 95 mâng 13 mãng 88 mãnh 131 măng 2 mạng 2 mạnh 1 mảng 1 mảnh 158 mầng 13 mắng 2 nang 1 nanh 102 nàng 1 nành 2 náng 49 nánh 21 nâng 2 năng 211 nạng 80 nạnh 56 nấng 97 nẫng 59 nậng 1 nắng 1 nằng 82 nặng 1 oang 1 oanh 114 oàng 33 oành 26 oăng 1 oẳng 13 nano mark marx maze mayô mếch 51 mèềm mega mêga melo mèng 13 mênh 118 mệnh 2 nênh oeng neon mesơ ơi-ê mica ngác 98 ngạc 149 ngấc 13 ngắc 2 nhác 1 nhạc 1 nhấc 113 nhắc 2 mích 94 mịch 2 ngai 124 ngài 132 ngái 83 ngãi 75 ngại 2 ngải 101 nhai 1 nhài 87 nhái 119 nhãi 51 nhại nhải 59 ních 71 nịch 85 Ngảo ngam 36 ngan 101 ngao 1 ngàm 79 ngàn 1 ngào 1 ngám 1 ngán 1 ngáo 1 ngâm 3 ngân 1 ngão 21 ngăm 2 ngăn 1 ngạn 107 ngạo 114 ngấm 119 ngấn 86 ngầm 3 ngần 129 ngẩm 92 ngẩn 1 ngẫm 117 ngẫn 44 ngậm 125 ngận 13 ngắm 3 ngắn 2 ngằn 57 ngẳn nham 112 nhan 3 nhao 1 nhàm 2 nhàn 119 nhào 1 nhám 107 nháo 1 nhâm 104 nhân 218 nhãn 3 nhão 96 nhăm 2 nhăn 131 nhạn 86 nhạo 100 nhảm 1 nhản 87 nhảo nhấm 1 nhấn 2 nhầm 146 nhần 41 nhẩm 2 nhẩn nhẫm nhẫn 145 nhậm 1 nhận 213 nhắm 142 nhắn 156 nhằm 1 nhằn 110 nhẳn 26 nhẵn 118 nhặm 26 nhặn 2 ngáp 3 ngấp 74 ngập 3 nháp 1 nhạp 36 nhấp 129 nhập 1 nhắp 67 ngau 30 ngàu 47 ngát 2 ngáu 1 ngâu 64 ngạt 119 ngất 128 ngấu 80 ngầu 97 ngẩu ngẫu 1 ngật 44 ngậu 1 ngắt 127 ngặt 1 nhau 203 nhàu 1 nhát 1 nháu nhâu 30 nhạt 2 nhạu nhảu 66 nhất 220 nhầu nhẩu nhật 1 nhậu 1 nhắt 78 nhặt 1 ngay 1 ngày 221 ngáy 102 ngây 3 ngấy 2 ngầy 58 ngậy 1 nhay 63 nhày 80 nháy 115 nhây 26 nhạy 150 nhảy 2 nhấy nhầy 107 nhẩy nhẫy 58 nhậy 74 Miẻo miên 1 miến 102 miền 3 miễn 3 miện 120 ngèo nhem 2 nhen 97 nheo 3 nhèm 64 nhèn nhèo 51 nhém nhén 1 nhéo 54 nhẹm 67 nhẹn 120 nhẹo 1 nhẻm 66 nhẻo nhẽo 96 nhện 119 niêm 143 niên 1 niềm 2 niền 50 niệm 2 nhép 1 nhẹp 50 Ngẹt miêu 190 miết 98 miếu 130 miều 82 miểu miễu 57 miệt 122 nhét 113 nhẹt 86 nhếu nhều nhểu nhệu 1 niêu 85 niết 59 niệt 21 niệu 120 ngía nhía 1 nghe 1 nghè 70 nghé 1 nghê 114 nghẹ nghề 2 nghể nghễ 2 nghệ 1 nghi 2 nghì 55 nghí 13 nghĩ 3 nghỉ 2 nghị 3 Ohio nhìn 2 nhím 100 nhín 30 nhĩn nhịn 3 NHHP nhíp 76 nhịp 1 Nhìu ngịu nhiu 60 nhít 1 nhíu 80 nhỉu nhịt 50 nhịu 26 mili Ngọa ngoa 115 ngoã 41 ngoạ ngóc 96 ngõa ngọc 3 ngốc 1 ngộc 39 nhoà 71 nhoá 1 nhòa nhóa nhóc 2 nhọc 126 nhốc 1 nina ngoe 1 ngoé 13 ngóe nhoe 33 nhoè 57 nhoé 13 nhòe nhóe Ngỗi minh 2 mini mình 215 mịnh 36 ngoi 83 ngòi 1 ngói 1 ngôi 2 ngõi 1 ngơi 147 ngồi 2 ngồí ngời 2 ngỡi ngợi 2 nhoi 94 nhói 1 nhôi 21 nhõi nhơi 1 nhối 99 nhồi 126 nhội nhời 49 nhởi ninh 1 nình 46 nính 36 nịnh 1 minơ ngon 1 ngòm 71 ngòn 67 ngóm 43 ngón 1 ngôn 3 ngơm 13 ngơn 13 ngọm ngọn 2 ngỏm 21 ngỏn 21 ngốn 98 ngồm 21 ngồn 72 ngổm 39 ngổn 2 ngộn 67 ngớn 33 ngờm 1 ngờõ ngởn ngỡn ngợm 104 nhom 75 nhon nhòm 98 nhòn nhóm 3 nhón 70 nhôm 2 nhôn 33 nhõm 101 nhõn 44 nhơm 36 nhơn 85 nhọn 1 nhỏm 51 nhỏn nhốn 75 nhồm 44 nhồn 26 nhổm 2 nhổn 1 nhộm nhộn 132 nhớm 21 nhớn 55 nhờm nhờn 124 nhởn 73 nhỡn nhợn nino ngóp 41 ngộp ngớp 21 ngợp 105 nhóp 51 nhốp nhớp 1 nhợp ngót 102 ngọt 2 ngốt 30 ngột 138 ngớt 99 nhót 90 nhọt 100 nhốt 124 nhột 1 nhớt 2 nhợt 96 ngúc 36 ngưa 43 ngụa 54 ngục 131 ngứa 1 ngừa 2 ngửa 2 ngựa 1 ngực 3 nhúa 41 nhúc 89 nhụa 56 nhục 2 nhức 132 nhừa nhựa 3 nhuế 33 nhuệ 2 ngùi 112 ngủi 119 ngửi 107 nhui 13 nhùi 47 nhúi nhụi 100 nhủi 43 Nhum ngun nguơ ngùn ngún ngũn ngườ ngụm 92 ngủm ngủn 57 nhun nhùn 52 nhúm 84 nhún 103 nhũn 85 nhủn 1 nitơ nivô ngụp 78 ngút 106 ngưu 91 ngụt ngứt 21 nhút 3 nhụt 75 nhứt 88 nhựt 52 nguy 2 nguỳ nguỵ 83 ngụy nhuỵ 58 nhụy okay ôliu mlời noãn 105 moay 13 noel Nôen Móoc moóc 68 nôộc mong 3 mòng 3 móng 2 mông 3 mọng 110 mỏng 2 mống 95 mồng 1 mổng 1 mộng 142 nong 99 nòng nóng 1 nông 2 nọng 52 nống 56 nồng 1 nổng nỗng 21 oong ôông mono mớmớ môtô môtơ noun open ôsin nsnd Mrơn nsưt Mual ôvan null mược nuốc 26 nuộc 1 nước 221 nược 46 mung 59 muôi 67 muối 1 muồi 88 muỗi 3 muội 3 mùng 2 mưng mươi 146 mười 2 mưởi mủng 46 mừng 1 mửng mững nung 129 nuôi 1 nuối 119 nùng 53 núng 84 nũng 78 nưng 46 nươi nứng nừng 41 nựng 67 muôm muôn 133 muốn 2 muồm muỗm 56 muộn 3 mươn mướn 110 mườn mượn 144 nuốm 43 nườm 78 mướp 104 nượp 78 muốt 86 mướt 1 mưỡu mượt 3 nuốt 127 nuột 81 nướu Otto Muya oxid ôxit ôxít ozon sắác rách 1 rạch 3 sách 1 sạch 1 Rcăm săảm sẵắn sặạt rađa sakê rand Pang Pàng Păng panh rang 1 ranh 1 ràng 1 rành 108 ráng 98 rãnh 3 răng 1 rạng 3 rảng rảnh 121 rằng 207 rẵng rặng 104 sang 2 sanh 1 sàng 1 sành 1 sáng 1 sánh 155 sâng săng 54 sảng 116 sảnh 119 sắng 85 sằng 47 panô patê rếch 13 rệch 1 sệch real pêđê sêếu reng 51 rẻng 33 rềnh rểnh 1 sênh 59 sềnh sểnh 46 seri peso sexy phác 126 phạc phắc 60 Phài phai 123 phái 1 phải 221 pích rích 2 rịch 91 sịch 41 rial Phan 159 phao 1 phàm 110 phàn 120 phào 2 phán 1 pháo 1 phân 1 phăm 1 phăn 67 phạm 2 phạn 50 phạo phản 2 phấn 2 phầm 93 phần 210 phẩm 206 phẩn 78 phẫn 116 phận 1 phắn 26 pháp 204 phấp 74 phập 85 phắp 13 phau 66 phát 217 phạt 3 phất 1 phẩu phẫu 155 phật 118 phắt 83 phay 87 pháy phây 1 phảy 50 phẩy 98 SIDA phéc siếc riel phen 1 pheo 39 phèn 109 phèo 82 phên 84 phễn 1 riên riđô riềm 43 siểm 41 siễn 13 phép 1 phét 59 phêu phẹt 33 phết 98 phều 41 phễu 92 phệt 47 phệu piêu riêu 85 riết 1 riếu 50 riễu riệt 26 siêu 2 siết 115 phìa 26 phía 1 phịa 39 Phìn phim 1 phin 75 phím 1 phíp phiu 72 phìu phít phịt 1 phịu 56 phóc 58 phọc phốc 44 phộc Phời phoi 61 phòi 13 phôi 124 phơi 2 phối 3 phổi 2 phổí phới 1 ping 66 rinh 97 rình 110 rĩnh rỉnh 74 sinh 217 sình 3 sính 87 sỉnh 26 phom 81 phòm phón phôm 1 phôn phơn 61 phỏm phồm 1 phồn 110 phớn phởn phỡn 39 sion phọp phốp 39 shop phót 1 phọt 53 phốt phớt 1 pint phua phùa phúc 1 phục 1 phứa 56 phức 1 phựa 1 phực rivê phui 88 phủi 88 phum phun 2 phùn 91 phún 59 phừn phụp phút 3 phụt 82 phứt 61 phựt 36 shtt phuy 77 Rlâm plây Slìn soài 52 soái 123 soải rock soàm soàn soán 90 soạn 3 soạp roạt soát 1 soạt 1 soda sôđa soẹt rơle Rôma poóc soóc 69 sóoc Pơng Pọng Rooi pông 46 rong 129 ròng 3 róng 49 rông 99 rõng rọng rỏng rống 76 rồng 3 rổng 41 rỗng 2 rộng 1 song 1 sòng 113 sóng 2 sông 1 sõng 55 sơmi sống 205 sồng 59 sổng 63 pơmu rose rôti roto soum Prao Preh prep quác 1 quạc 1 quấc 36 quắc 63 quặc 101 quai 117 quài 41 quái 146 quại 79 quải 46 rubi quan 219 quao 36 quàn 75 quào 44 quán 3 quáo 1 quân 206 quăm 59 quăn 79 quạo quản 1 quấn 2 quần 1 quẩn 1 quẫn 92 quận 3 quắm 59 quắn 41 quằm quằn 80 quẳm 1 quẳn quặm 46 quặn 91 ptcs quắp 74 quặp 65 quau 1 quàu 1 quát 142 quáu 1 quạt 3 quạu 51 quất 112 quật 1 quắt 84 quặt 77 suất 2 quay 1 quày 52 quáy quây 113 quạy 26 quảy 57 quấy 126 quầy 128 quẩy 83 quẫy 77 quậy 1 ruby quéc quen 2 queo 1 quèn 71 quèo 26 quén 26 quéo 53 quên 3 quẹn quẹo 1 quến quền quện 66 quét 1 quẹt 2 quết 82 quếu 1 quều 13 quệt 84 quít 75 quịt 30 pula puli pull rulô Puộc puốc quốc 206 ruốc 89 rước 3 Pươi Quới rung 139 ruối 21 ruồi 1 ruổi 95 rùng 2 rúng 89 rưng 1 rươi 90 rưới 95 rười 61 rưởi 82 rưỡi 122 rượi 1 rụng 3 rủng 76 rừng 2 rửng 36 rựng sung 2 suối 3 sùng 1 súng 2 sũng 75 sưng 1 sươi sưởi 125 sủng 114 sừng 1 sửng 102 sững 111 sựng 30 quờn quởn ruôn ruộm 70 rươm 13 rươn rướm 52 rướn 67 rườm 104 rườn 30 rượn 13 suôn 113 sưòn sườn 3 stop quớt ruốt ruột 1 rượt 107 rượu 2 suốt 1 sưót sướt 67 sượt 2 PTSC ptth quỵp quýt 115 quýu quỵt 68 suýt 121 suỵt 33 u-rê u-su ủ-su tách 1 tạch 50 vách 1 vạch 1 tabu taka tala vali vals tand ubnd 171 tang 2 tanh 3 tàng 160 tành 97 táng 1 tánh 104 tâng 84 tăng 207 tạng 128 tạnh 83 tảng 158 tầng 178 tằng 73 tặng 1 vang 2 vanh 73 vani vàng 1 vành 137 váng 116 vánh 89 vâng 110 vãng 109 vãnh 67 văng 3 vạng 1 vạnh 46 vảng 69 vảnh vầng 98 vắng 146 vằng 77 vẳng 87 tarô TCVN 100 vatu tcty taxi tếch 64 vếch 21 teng 1 tèng tênh 1 tềnh 47 tểnh 26 tễnh 64 vênh 103 vểnh 71 tênô verb test tdtt thác 2 thạc 133 thắc 141 thai 1 thài 52 thái 2 thãi 77 thải 1 tích 204 tịch 185 vích 49 tham 204 than 3 thao 1 thàm 30 thào 1 thám 3 thán 2 tháo 2 thâm 1 thân 1 thăm 1 thăn 2 thạo 130 thảm 3 thản 123 thảo 1 thấm 3 thầm 1 thần 1 thẩm 1 thẩn 3 thẫm 106 thẫn 84 thậm 3 thận 3 thắm 1 thắn 2 thằn 104 thẳm 118 tháp 3 thạp 59 thấp 1 thập 169 thắp 129 Thát thau 100 tháu 41 thâu 120 thất 1 thấu 140 thầu 1 thẩu 47 thật 1 thắt 1 thay 2 thày 108 tháy 50 thây 102 thảy 110 thấy 207 thầy 1 thẩy tiếc 1 tiệc 1 việc 223 Thẻn Tiẻn then 119 theo 217 thèm 1 thèn 39 thèo 30 thêm 2 thẹn 102 thẹo 59 thẻo 43 thềm 122 thện 13 tiêm 1 tiên 210 tiếm 81 tiến 2 tiềm 161 tiền 201 tiển tiễn 1 tiệm 137 tiện 1 viêm 3 viên 217 viền 135 viển 79 viễn 2 viện 1 thép 2 thẹp 1 thếp 81 tiếp 211 tiệp 84 Việt 3 thét 108 thêu 2 thết 70 thều 64 thểu 58 tiêu 204 tiêù tiết 1 tiếu 106 tiều 91 tiểu 1 tiễu 92 tiệt 100 tiệu viết 1 thia 69 thìa 2 thía 96 thin 56 thìn 70 thím 88 thín 44 thíp 13 thhủ thiu 1 thìu 30 thít 1 thỉu 89 thịt 1 thịu 26 vila thoa 132 thoà 1 thoá 39 thoã thoả 132 thòa thóa thóc 118 thõa thọc 91 thỏa thốc 82 thộc 39 thôỂ Thới Ting thoi 3 thòi 119 thói 2 thôi 2 thơi 1 thọi thỏi 107 thối 124 thồi 26 thổi 1 thời 218 tinh 1 tình 206 tính 209 tĩnh 1 tỉnh 2 tịnh 117 vinh 2 vính vĩnh 3 vịnh 139 thờl thom 43 thon 1 thòm 56 thóm thôn 1 thõm thơm 2 thơn 36 thỏm 96 thốn 121 thồm 1 thồn 13 thổn 91 thỗn thộn 13 thớm thờm thờn 21 thóp 84 thốp thộp 21 thót 95 thọt 1 thốt 1 thột thớt 114 thợt 1 visa tipô VIQR 36 thua 161 thùa 74 thúc 3 thưa 2 thục 127 thủa 86 thức 207 thừa 1 thửa 119 thửà thực 217 thuê 2 thuế 2 thuể 21 thui 102 thùi 33 thúi 61 thụi 33 thủi 78 thừi tivi 127 thum 51 thun 3 thuở 124 thùm 30 thùn thủm 39 thụp 1 thút 70 thụt 99 thuý 43 thuỳ 80 thuỵ 64 thuỷ 1 thùy thúy thụy thủy tlộm toác 66 toạc 79 VNCH toài 44 toái 111 toại 91 toan 2 toàn 208 toán 1 toản 52 voan 105 toát 119 toáy 13 toen 26 toèn 1 toét 77 toẹt 1 tớim vôlê volt toóc voọc võnc Uông tong 92 tòng 102 tông 1 tõng tọng 50 tỏng 59 tống 2 tồng 69 tổng 2 tỗng uống 1 uổng 98 vong 3 vòmg vòng 1 vóng 36 vông 1 võng 118 vọng 1 vỏng 26 vống 43 vồng 107 vổng 30 ương 1 tônô topo tour tout 33 trác 80 trạc 78 trắc 138 trặc 120 trai 1 trài 49 trái 1 trãi 85 trại 1 trải 2 tram 64 tran 76 trao 180 tràm 2 tràn 1 trào 2 trám 102 trán 2 tráo 1 trâm 92 trân 3 trăm 3 trăn 127 trạm 153 trạn trạo 1 trảm 91 trản trảo 76 trấn 174 trầm 2 trần 1 trẩm trẩn 21 trẫm 91 trậm 26 trận 2 trắm 79 trằm 33 trằn 81 trặn 33 tráp 82 trấp 44 trập 90 trau 118 tràu 43 trát 92 trâu 2 trạt trảu 13 trất trấu 96 trầu 1 trẩu 46 trật 3 trắt 13 trày 41 trây 30 trạy 1 trảy 57 trầy 112 trẩy 78 tréc urea Trẹm treo 1 trèm 1 trèn 51 trèo 120 trém 1 tréo 61 trên 225 trẹo 55 trẻo 106 trẽn 69 trẽo trển trét 78 trêu 1 trẹt 36 trết 1 trếu trệt 118 trệu 47 Tría trỉa 56 trịa 91 trìu 98 trít 13 tríu trĩu 98 trịt 30 tróc 107 trọc 1 trốc 41 trộc 13 Trới troi 67 tròi 21 trói 119 trôi 1 trơi 1 trọi 84 trỏi 1 trối 77 trồi 96 trổi 53 trỗi trội 144 trời 3 tron 93 tròm 44 tròn 1 tróm 1 trôm 63 trôn 64 trõm 1 trõn 1 trơn 1 trọn 1 trốn 2 trộm 1 trộn 3 trớn 81 trờm trờn 30 trợn 1 trớp 1 trót 104 trọt 120 trốt trớt 59 trợt 70 trúc 3 trưa 150 trụa 26 trục 1 trừa 1 trực 3 trui 77 trùi 41 trũi 1 trụi 103 trun 33 trùm 136 trùn 80 trúm 26 trụm 1 trụn 13 trụp 1 trút 116 trụt 13 trừu truy 2 truỵ 51 trụy tuân 150 tuấn 95 tuần 1 tuẫn tuất 83 tuốc tuộc 100 tước 3 tược 74 vược 83 Tủng tung 1 tuồi tuổi 1 tùng 3 túng 1 tưng 2 tươi 1 tươì tưới 135 tưởi 83 tụng 1 từng 1 tửng 63 vung 3 vùng 3 vũng 108 vưng 21 vụng 113 vừng 3 vửng 1 vững 2 vựng 122 tuôn 2 tuốn tuồn 85 tươm 92 tướn 1 tườm 13 vươn 1 vườn 2 vưỡn vượn 101 tướp 30 tượp 1 tuốt 91 tuột 1 tướt 41 tườu 1 tượt 13 vuốt 1 vuột 82 vươt vượt 2 tuya tuyn 47 tuýp tuýt uỵch 41 uyên 116 uyển 109 uýnh uỳnh 30 typo xách 2 xạch 33 Yang xang 1 xanh 1 xàng 26 xành 30 xáng xăng 1 xảnh 1 xắng xằng 52 xẵng 26 yard watt xếch 60 xệch 1 Xeng xèng 53 xênh 64 xẻng 1 xềnh 44 xểnh yêng 44 yểng 52 xêri zero zêrô zeta xích 1 xịch 67 xhcn xiếc 109 xiệc xiêm 94 xiên 110 xiến xiền xiểm 47 xiển 53 Xier xiêu 100 xiết 3 xiếu xiều wiki wind xinê Xing xinh 1 xình 1 xính 1 xĩnh 46 xỉnh 53 xirô xita xoác 1 xoạc 62 xoai xoài 118 xoải 33 xoan 1 xoàm 41 xoàn 56 xoăn 3 xoắn 1 xoẳn xoát 13 xoạt xoay 3 xoáy 1 xôđa xoen 13 xoèn 21 xoét 13 xoẹt 1 yoga yôga xôma xong 3 xòng 13 xóng xông 138 xõng 26 xỏng 1 xống 59 xồng 36 xổng 54 yuck xuân 158 xuẩn 78 yuan xuất 213 xuây 1 xước 1 xược 1 xung 1 xuôi 1 xùng 36 xúng 74 xưng 3 xười 13 xượi xụng xủng 13 xứng 154 xừng xửng 66 xtôn xuộm xtốp xượt xuya 1 xuýt 89 xuỵt 1 xúyt A-đam a-dốt a-gon B'Lao a-léc a-len 13 a-mam a-men a-min 1 a-míp a-nốt a-rập a-sen A-sin a-xen a-xit 13 a-xít 77 a-zốt ba-dơ ca-đô ba-ga 1 Ba-hi ba-lê 60 ca-ki ca-li ba-lô 44 ca-lo 21 ca-lô ca-nô 53 ca-ra ca-rê ca-sê ba-ri ca-ri 1 cà-ri 41 ca-pô 69 ca-rô 50 ca-sô ba-ta ba-tê 13 ba-tú ba-za ba-xí ba-zơ cacao cabin acbit ăccoc bai-t BCHTW balat calib canke banjo canon caosu canxi carat barem baren barie basoi 1 acquy ăcquy catáp cavat acten catôt catsê bazan bê-rê bê-ta 30 cello bi-da 39 Ch'om chách chạch 79 chang 1 chanh 3 chàng 165 chành 1 cháng 43 chánh 1 châng chăng 143 chạng 77 chạnh 92 chảng chảnh 94 chằng 3 chẳng 2 chặng 141 chạồm chếch 90 chệch 106 Chéng biêng 2 biếng 113 cheng 30 chênh 2 chẻng chếnh 54 chềnh 39 chểnh 63 chễnh 13 chệnh 50 chích 119 chịch chiếc 2 chiệc Chiển chiêm 135 chiên 3 chiếm 3 chiến 204 chiền 90 chiện 56 chiếp 36 chiêu 1 chiết 1 chiếu 2 chiều 3 chiểu 81 Bhing chinh 150 chình 92 chính 220 chĩnh 54 chỉnh 2 chlor choác choạc 1 choắc Choah choai choài 13 choái 1 choãi 50 choại choàm choán 82 choăn 1 choạp 1 choắt 1 choen choèn 13 choét choẹt 52 chong 95 chòng 74 chóng 1 chông 104 chõng 70 chỏng 65 chống 2 chồng 2 chổng 70 chrom chuẩn 1 chuốc 87 chuộc 1 chước 122 chược 52 chung 1 chuôi 84 chuối 1 chuồi 47 chuỗi 1 chuội 26 chùng 99 chúng 209 chưng 123 chưởi 41 chưởì chủng 3 chứng 1 chừng 2 chửng 93 chững 113 chựng chuôm 44 chuồn 1 chườm 92 chượp 59 chuốt 1 chuột 1 bitum blăng album ALGOL alpha cô-ca 1 bô-đê 1 cô-đê cổ-dề Cơ-ho cô-le cơ-lê cờ-lê 30 cô-li bờ-lu 1 bo-nê cò-mi am-pe 1 ăm-pe 1 cô-ta an-te cô-ve 1 cỏ-vê an-tô Cơ-tu 21 ao-xơ bobin bôbin anbom amatơ anbum amian amino bohri colon bombê Annam anode cônic comlê Côống boong 99 boóng 13 coong 47 coóng compa copfa anpha cosin côsin ampli anten ANZUS áp-xe 70 ASCII 68 arbit ASEAN apphe artel brush cu-đơ bù-ét bu-gi 41 cu-li au-xơ cuarơ cưđịa audio atisô atlas culit culon bunke Cuông buông 133 buống buồng 1 bương 53 bướng 102 bưởng cuống 1 cuồng 1 cuộng 44 cuờng cương 2 cướng cường 3 cưỡng 1 bupbê curoa burst Ê-đen e-líp 21 ê-kíp 94 ê-líp 1 e-ste fa-ra đê-ca đề-ca đề-bô đề-pa 1 dê-rô đề-pô 21 đê-xi đề-xi đeca- decor delta denar đenta ferit đexi- Di-đà đi-na 1 đi-ốp 26 đi-ốt 41 diềng điêng điếng 78 Dgieh dinar địnnh fluor đô-la 108 dô-kề em-mê đờ-mi Đơ-ro email 151 doanh 205 doàng doành 13 doãng 50 doạng đoàng 44 đoành 26 đoãng 1 đoảng 51 dobra êning fomol foxep enzim franc Drăng frăng Đrăng ester fu-la đu-ra ét-xe dubni duềnh 21 đuềnh đuểnh đuễnh ether dương 1 dướng 49 dường 1 dưỡng 2 dượng 95 Đuờng đuông đuống đương 169 đường 208 đuých duyên 1 duyện duyệt 166 đuyra I-đít i-nốc 21 I-rắc 1 i-tan ga-la ga-lê 30 ga-li ga-ma 1 ga-ra 46 ga-rô 13 ga-tô 33 galen gamen gamma he-li hê-li hecta hécta hecto idiom hertz hi-fi hi-la gi-lê 21 giang 3 gianh 73 giàng 59 giành 176 giáng 3 giăng 107 giạng 30 giảng 1 giảnh 36 giắng giằng 111 ghếch 21 ghệch ghềnh 100 ghểnh 1 ghễnh giêng 108 giếng 134 giềng 125 giềnh hiêng 39 hiếng 13 hiđro hiđrô Giêsu Giêxu giga- ghiếc 69 ghiền 83 ghình ghính hìinh ghita Hinđu hindu giong 74 giòng gióng 86 giông 109 giọng 1 giỏng 21 giống 1 giồng 69 hippy giuộc 81 gluco ho-bo gô-đê in-đi gô-ri in-sơ in-va hoạch 1 Hoằng hoang 1 hoàng 1 hoành 2 hoáng hoánh hoãng hoăng 57 hoạnh 53 hoảng 2 hoảnh 50 hoắng hoẵng 68 Hning hơgơr Hơleo goong goòng 63 gòong input hotel gotic gôtic Hreng Islam huếch 33 huênh 63 guồng 94 guổng gương 1 gường 66 gưỡng 13 gượng 105 huống 154 hương 2 hướng 3 hường 81 hưởng 1 huých 67 huỵch 50 huyên 93 huyền 1 huyễn 79 huyện 1 huyết 1 huyệt 121 huynh 152 huỳnh 117 huỷnh hyđro hyđrô la-bô la-de 44 la-ga ka-ki 21 ka-li 30 la-mã lăclê Kađai ladơn laser kappa javel javen latin latti layơn kê-pi 36 le-va Lê-vi 1 Lenin Lênin leone Kđrao Jêsus li-be ki-lô ki-lộ kí-lô 13 li-mô ki-ốt 69 li-vê Ki-tô 21 li-tô 46 li-xê khách 207 khạch khảch Jiang khang 123 khanh 110 khàng 72 khành kháng 168 khánh 135 khâng khăng 1 khạng 1 khảng 72 khảnh 84 khầng khắng 61 khằng 36 khẳng 1 khệch Liềng khèng khênh 63 khềnh khểnh 72 khễnh khệnh 41 kiêng 133 kiếng kiềng 88 kiểng 105 kiễng 44 liêng 126 liếng 94 liểng 36 liệng 74 khích 1 khiêm 131 khiên 109 khiếm 127 khiến 2 khiền 33 khiển 1 khiếp 132 khiêu 132 khiết 1 khiếu 149 khinh 125 khĩnh 1 khỉnh 1 kilo- khoác 141 khoắc khoai 1 khoái 1 khoải 86 khoan 1 khoào 1 khoán 153 khoăm 1 khoăn 1 khoản 2 khoắm 21 khoắn 114 khoằm 52 khoặm khoát 117 khoắt 58 khoáy 58 khoen khoeo 61 khoèo 39 khoén khoẻo Khmer khoét 107 Kinho kinin Khơme khòng 33 không 238 khỏng 36 khống 133 khổng 1 Khơmụ lintô Linux lipid khuân 91 khuẩn 1 litas khuất 134 khuây 79 khuấy 118 khuều lithi khước 99 khung 2 khùng 2 khúng khươi 1 khụng khủng 1 khứng 26 khừng 44 khửng khựng 77 khuôn 1 khươm 13 khươn 13 khướt 63 khướu 63 khượt khuya 123 khuýp khuỵu 66 khuỷu 108 khyển lizin lo-ga lô-ga lô-gô 33 lơ-go 1 lô-tô 1 lò-xo 1 loách loạch loang 103 loanh 91 loàng 21 loáng 97 loãng 1 loăng 53 loạng 75 loảng 53 loằng 2 lôcôt loẻng logic lôgic Loong 49 Kpăng Krang krona krone Krông kroon kruna Krung ju-đô Lù-Hà Kuênh kudzu luông 54 luống 107 luồng 1 luỗng 1 lưòng lương 3 lướng 39 lường 2 lưởng lưỡng 143 lượng 212 luých luyên luyến 119 luyện 1 luýnh 26 ô-boa o-don ô-dôn M'gar ổ-líp ô-liu 69 Ô-man ô-sin 50 ô-van 1 ô-ten 1 o-xít ô-xít 30 ô-zôn o-xýt ma-cô ma-de ma-dê na-di ma-gi Máccô macma mácma mắcma õbăng macro mađam mafia magie magma naira nakfa maket manat manip maníp maser matít natri matxa may-ô may-ơ 1 mayso mazut me-ga mê-ga mê-lô me-xừ media mêđia Mdhur Mđhur nêông meson metan mezon mi-ca 21 mi-li Ni-na mi-ni 51 Ni-nô 1 mi-nơ ni-tơ 41 ni-vô ngách 1 ngạch 143 nhách 56 ngang 1 nganh ngàng 1 ngành 2 ngáng 71 ngánh ngãng 39 ngạng ngạnh 88 ngảng ngảnh 30 ngầng ngẩng 103 ngẫng ngậng ngẳng 30 ngẵng 1 nhang 122 nhanh 1 nhàng 1 nhành 84 nháng 41 nhánh 3 nhâng 21 nhãng 89 nhăng 1 nhạng nhạnh 66 nhảnh 91 nhắng 61 nhằng 1 nhẳng 46 nhẵng 30 nhặng 69 micro micrô ngếch ngệch nhếch nhệch miêng miếng 2 miểng miệng 1 nhênh 1 niềng 96 niễng 43 nghãi nhích 1 nhiếc 75 nghen ngheo nghèn 55 nghèo 2 nghén 104 nghẹn 1 nghẹo 33 nghẻn nghẻo 30 nghẽn 121 nghẽo 59 nghến nghền nghển 39 nghệm nghện 1 nhiên 208 nhiễm 2 nhiễn 44 nhiệm 2 nhiếp 137 nghét 68 nghêu 2 nghẹt 2 nghều 30 nghểu nghễu 13 nghệt nghệu nhiêt nhiêu 1 nhiết nhiều 225 nhiểu nhiễu 2 nhiệt 2 nghiã nghía nghĩa 1 nghim nghìm nghìn 3 nghỉm 67 nghỉn 13 nghiu 1 nghít 1 nghỉu 53 nghịt 76 nghịu 72 nhinh 1 nhính nhỉnh 99 niken ngoác 49 ngoạc ngoắc 1 ngoặc 103 ngoai ngoài 3 ngoái 145 ngoại 1 ngoải 61 nhoai 13 nhoài 85 ngoam ngoan 1 ngoao 1 ngoàm 36 ngoáo 13 ngoãn 107 ngoăn ngoạm 70 ngoạn 128 ngoảm ngoằn 89 ngoẳn nhoam nhoàm 36 nhoạm ngoáp ngoạp ngoạt ngoắt 72 ngoặt 120 nhoạt ngoay 21 ngoáy 77 ngoạy ngoảy 13 ngoẩy nhoay 36 nhoáy 1 nhoe' ngoem ngoen ngoeo ngoèo 83 ngoém ngoén ngoéo 47 ngoẹo ngoẻm ngoẻn 21 ngoẻo ngóeo nhoen 1 nhoèn 13 nhoẻn 67 ngoét 41 nhoét 1 nhoẹt 1 ngong 46 ngòng 1 ngóng 1 ngông 93 ngõng 50 ngọng 86 ngỏng 26 ngồng 54 ngổng ngỗng 103 nhong 1 nhòng nhóng 46 nhông 81 nhõng nhỏng 26 nhồng 59 nhổng nhộng 94 nhuần 110 nhuận 3 nguây nguầy nguẩy 1 nguậy ngước 100 ngược 1 nhuốc 60 nhược 136 nguôi nguồi 44 nguội 128 ngùng 1 ngúng 43 ngũng ngưng 138 ngươi 129 ngươí ngưới người 238 ngườì ngườí ngủng ngứng ngừng 163 ngửng 41 nhung 3 nhùng 70 nhúng 122 nhũng 145 nhưng 214 nhụng 33 nhủng nhửng 57 những 235 Ngươn Nhuồn nguồn 3 nhuôm 36 nhuốm 87 nhuộm 3 nhướn nguýt 59 nguỷu 1 mluộm nô-en ôm-kế mơ-nê mô-nô 1 mơ-nơ mô-tô 66 mô-tơ 64 moayơ môđéc model modem omega môđun mnhời Môise mômen money Noong moong morat nơron morse môtip Orăng order opera ôpêra organ ôplêt opset ôvăng Nuêng ôtôca ounce Mường 96 muông 87 muống 105 muồng muỗng 120 mương 2 nuông 88 nương 134 nướng 3 nường 54 oxide nylon ozone Pa-cô sa-bô ra-đa 67 Ra-đê Pa-dí ra-đi ra-đô 1 ra-gu 1 pa-nô 59 pa-tê 36 radar radio rađiô palan Ralum panel sê-đa sê-ri 103 pê-sô 1 pêđan ri-an si-đa 1 ri-đô 13 Si-ôn ri-vê phách 1 phạch 1 Phặng phang 68 phanh 130 phàng 1 phành 43 phăng 2 phạng 13 phảng 96 phẳng 2 piano phếch 43 phèng 21 phéng 1 phênh phềnh 47 phệnh 1 riêng 1 riềng 98 siêng 100 siểng 1 phích 107 phịch 64 phidê phiên 3 phiếm 95 phiến 1 phiền 1 phiện 104 phiêu 2 phiết 39 phiếu 2 phiệt 103 phiệu sigma phinh 13 phình 110 phính 47 phĩnh 1 phỉnh 68 Phlắc Phlạo silic phoóc phong 3 phòng 203 phóng 1 phông 120 phọng 36 phỏng 2 phồng 1 phổng 63 phỗng 52 phộng 101 phôtô pirit phula phước 109 phược phung 91 phùng 86 phúng 94 phũng phưng 49 phụng 3 phủng phừng 1 phuồm phướn 77 phưỡn 1 phượt phượu 1 riyal pizza plăng Plông rô-đa sô-đa 44 rô-đê sô-de rơ-le 43 sô-lô Rô-ma sơ-mi 62 pơ-mu 21 rờ-ve 1 rô-ti 13 rô-to 33 sơ-vơ smach Roàng soạng 60 soảng robot pôlip rondo roneo rônêô Poọng Pôông roòng soong 53 pound Prâng Prông prong ru-bi su-le pu-li 1 ru-lô 30 su-lơ ru-pi 1 su-su 13 quách 91 quạch 53 ruble stand quang 1 quanh 1 quàng 105 quành 50 quáng 1 quánh 85 quãng 1 quăng 1 quạng 56 quạnh 87 quảng 1 quầng 106 quẩng 26 quẫng quẳng 85 quặng 126 sucre quark quart stato quếch quệch 1 queng quếnh quềnh 21 quệnh 1 quích stick quình suite rulết rumba quoắt 1 Sưởng quởng ruồng 84 ruỗng 62 ruộng 1 rương 99 rường 87 rượng suông 107 suồng 61 sương 138 sướng 134 sường 43 sượng 61 quota rupee supde suplơ quých quyên 128 quyến 146 quyền 1 quyển 3 quyện 119 suyến suyền suyển 44 suyễn 103 quyết 201 quyệt 2 quýnh 1 quỳnh 67 quỷnh 13 pyrit u-mua u-ran ta-ca ta-bu va-li 53 ta-lư 1 Tà-ôi 1 va-ni 1 ta-pi ta-rô va-rơ ta-tu tăcte tăcxi taiga tango vanxơ Tareh varơi Tbuăn tay-ơ tê-lê tê-nô vecni vécni vectơ véctơ telex 54 tenge verst vetxi ti-cô vi-da vi-la 13 ti-ra Ti-rơ ti-pô 1 tí-te ti-vi 68 thach thách 162 thạch 1 thảẳm Thàng thang 1 thanh 1 thành 227 tháng 215 thánh 2 thăng 157 thạnh 83 thảng 82 thảnh 94 thắng 3 thằng 142 thẳng 1 thặng 107 thếch 1 video Viêng thênh 84 thểnh tiêng 69 tiếng 201 tiềng viếng 1 theta thêta thích 2 thịch 68 thiếc 1 thiêm 70 thiên 2 thiến 85 thiềm 58 thiền 130 thiểm 39 thiển 90 thiện 1 thiếp 1 thiệp 3 thiêu 126 thiết 205 thiếu 1 thiều 90 thiểu 162 thiệt 2 thiệu 1 thinh 90 thình 3 thính 3 thỉnh 2 thịnh 1 tigôn villa thoai 98 thoái 3 thoại 1 thoải 1 thoàn 43 thoán 51 thoăn 75 thoát 2 thoạt 104 thoắt 1 viola thong 1 thòng 86 thông 214 thõng 75 thống 206 visco virus Thuấn thuần 151 thuẩn thuẫn 2 thuận 1 titan vitcô thuật 1 thuốc 1 thuổc thuộc 3 thước 1 thược 80 thung 135 thuồi thuội thùng 1 thúng 97 thũng 84 thưng 60 thười thưỡi 1 thụng 73 thủng 2 thừng 112 thửng thững 72 thuôn 2 thuốn 1 thuồn 1 thuỗn 13 thuộm 71 thườn 58 thưỡn 1 Thuột thuốt thướt 92 thượt 1 vixcô tò-he vô-lê 46 Tơ-lô to-nô tô-nô tô-pô 26 tờ-rô toang 85 toanh 84 toàng 1 toáng 77 toạng toefl voice tolar Toong 54 toòng 41 tơrơt totem tôtem Tnưng trách 1 trạch 2 trang 202 tranh 2 tràng 1 trành 67 tráng 1 tránh 3 trâng 26 trăng 1 trạng 1 trạnh trảng 1 trảnh trắng 3 trằng trẳng urani trếch 1 trệch 55 Treng trếnh trích 2 trịch 74 triến 52 triền 113 triển 208 triện 83 triệp triêu 59 triết 3 triều 2 triệt 148 triệu 1 triod trinh 139 trình 215 trính trĩnh 72 trịnh 78 troẹt Troóc troốc trong 242 tròng 102 tróng 33 trông 3 trọng 204 trỏng 50 trống 3 trồng 1 trổng 30 trộng truân 87 truất 111 truật 78 trước 210 Truồi Trươi trung 204 trùng 1 trúng 2 trũng 110 trưng 170 trụng 68 trủng trứng 3 trừng 3 trửng 26 trườn 86 truột 13 trượt 3 trust truýp tuếch 67 tuệch 13 tuềnh tulip tuông 103 tuồng 112 tương 1 tướng 2 tường 1 tưởng 1 tượng 1 vuông 1 vương 3 vướng 1 vưởng 67 vượng 133 Tupsa tuy-ô 1 tuyên 1 tuyến 1 tuyền 103 tuyển 1 tuyết 3 tuyệt 2 uytky xa-bô xa-lô xà-lù Wales xê-ri 71 zê-rô zê-ta xenlô xenon xenti xi-đa xì-gà 26 xi-lô xi-nê 21 xi-ôn xi-rô 59 xi-ta xiềng 80 xiểng 1 xilip zloty xô-đa 1 xoạch 1 xoang 118 xoàng 1 xoành 44 xoạng 1 xoảng 1 xơcua xoẻng xonat xônat xoong 96 xôpha xú-ve xtăng xuệch 1 xuềnh 36 Zuoih xuống 1 xuồng 116 xuổng 33 xương 2 xướng 133 xường xưởng 1 xượng xupap xtrết wushu xtucô xuyên 1 xuyến 105 xuyết 85 xuynh 1 a-dong a-măng a-văng a-tlát ca-cao 33 ca-bin 56 ác-bít ắc-cóc ba-dan 21 ba-gác ba-lát ca-líp ca-men cà-mèn ca-níp ba-ren cà-rem cà-phê 72 ca-pốt cà-rốt 44 ắc-qui ác-quy 13 ắc-quy 72 ca-táp ca-vát 21 cà-vạt 41 ác-ten ca-vét ca-tốt 21 ba-tui ba-zan cắc-tê các-tơ cacbin cacbon cácbon cacbua cácbua ăccoóc cacten cafein badôca acetic aceton balboa ballad balông calory can-ke can-kê ban-me cao-su 49 can-xi 71 camera băngca canông carbin basalt carbon carate carbur casino barrel casset cartel cát-mi cát-sê 69 bát-tê bắt-tê cát-xê 75 catalô caught batinê cathod cation batket catket batrui catxet cd-rom becgiê centi- benzen bêtông bi-tum 1 Cha-cú Bhallê Champa Chămpa biđông chiêng 1 chiếng 50 chiềng 50 Chơ-ro Chơ-ru choang 64 choàng 116 choáng 1 choạng 1 choảng 61 biogas Chơnam choòng 33 chòong bismut biptêt bít-kê Chu-ru chủ-vị bitcôt chuếch 1 chuệch 36 chuếnh chuểnh chuệnh chuông 3 chuồng 1 chuộng 142 chương 2 chướng 2 chường 88 chưởng 109 chưỡng 21 chuyên 2 chuyến 3 chuyền 146 chuyển 1 chuyện 1 Chuyết CHXHCN Albani cli-sê clinke clorat clorua blu-dơ alumin co-ban 1 cô-ban 21 bô-bin an-bom an-côn an-bum Cồ-đàm 21 Cơ-don an-gin cờ-lếp an-két cô-lôn Bơ-mấm cô-nic Cờ-rao cờ-rếp an-pha 1 co-sin cô-sin am-pli bờ-rôm cơ-rôn am-pun ăm-pun bồ-tạt an-ten 39 bô-xít 44 bốc-xơ 1 bobbin cocain côcain cobalt codein anđôza ăng-ga ăng-lê Anh-Mĩ anh-te amiăng amiant amiđan ăngten cologa bom-bê com-lê 50 bon-nê com-mi còm-mi com-pa 39 com-pô anofen bơngai côngtơ consol contac cọp-dê 13 ampere cosine corpus cotang côtang côtông cotton coyote áp-phe Braian apatit credit cri-kê crickê bromua át-lát cu-lit cu-lít cu-roa 39 cu-pôn cu-ron Âu-tây át-xít cua-rơ 49 cuaroa bulông culong culông bunker búp-bê 1 bupphê buy-rô axetic axeton axêtôn e-mail ê-pông ê-tuýt da-guơ dạ-xoa 13 dacron ếch-ta dalasi ebonit darwin đaunỗi fatxit Eczêma đề-can 26 đề-mác đê-ông đề-sạc fe-rít Debian đen-ta đét-xe dicdăc diesel điezen điêzen đinamo dioptr dioxin đioxit điôxít dirham đivăng florin florua en-dim en-líp đỏ-lục 1 fo-mon fo-rin fo-xép en-zim đốc-tơ đốc-tờ 1 emetin dollar domino đôminô doping forint format formol đơteri enzyme ép-phê 1 escudo ét-xte euclid dumdum đumđum đúp-lê đuy-ra etxăng etylen dynamo i-ô-ga i-ô-ta H'mông Hà-lan ga-len ga-lon ga-men gà-mèn hác-pơ hacker hađrôn ích-xì galăng galena gallon gam-ma garden gắtgắt Hawaii Hê-brơ hè-thu 33 héc-ta 84 héc-to helium gemani Geneva heroin hêrôin Hđrung hi-đrô gic-lơ Gialai Giê-su Giê-xu ghi-sê ghi-ta 73 Hin-đi Hin-đu gioàng gioăng gioong híp-pi giu-đô giương 98 giướng 1 giường 2 giượng 1 glôcôm glu-cô glucid gluxit Gơ-lar gờ-ram hocmon gôrila hormon interj gothic gourde granit Israel guđron guitar hy-đrô la-dơn la-đơn la-ghe ja-két la-mát la-sát la-vầy ja-ven lắc-lê lacooc Lai-Đa Lai-Ly kalium lam-đa lambda lanhtô kaolin lập-bô káp-pa karate laptop lạt-ma 13 lát-ti lát-xê lavabo lavabô Latinh lay-ơn 26 lazăng Lê-nin 13 kê-môn Jê-sus Légion kelvin kenvin ki-nin 1 li-pít li-thi li-vrê Libăng khiêng 98 khiểng khiễng 85 khiệng Khơ-me Khơ-mú khoang 3 khoanh 116 khoành khoáng 3 khoạng khoảng 2 khoảnh 135 khoắng 54 Khoong Khôống kimono kíp-lê lít-xê khuâng 90 khuắng khuếch 119 khuông 81 khương 79 khưởng khưỡng khuyên 3 khuyến 3 khuyển 69 khuyết 1 khuynh 126 khuỳnh 47 khuỷnh lô-can 1 lô-cốt 30 lô-cút lô-gic lô-gíc lốc-kê Jordan koruna Ku-oát lu-pút lục-đỏ kwacha Lybăng kwanza m'nhum M'nông ô-văng ma-bùn ma-dút 1 ma-gie ma-giê 56 Mã-lai ma-lát ma-két 1 oa-lít ma-men ma-nhi ma-níp ma-nớp ma-mút 1 na-pan 13 ma-tít na-tri 1 mác-ca Mác-Lê mác-ma mạc-sê macxit malanh maltos Nam-Đà Nam-hạ Nam-kì man-tô mangan măngđa măngtô napalm markka mastic Martin marxit oát-kế Mâu-ni 39 nát-ri mát-xa 85 Mathiơ mattit may-so mề-đay me-don nê-ông 26 Nê-pan me-tan mê-tan 41 méc-xì needly office offset Mêkông mét-xì neuron newton mi-crô ni-ken 26 ni-lon 36 Mĩ-Phi Nha-Kẻ nickel micron miêlin nghếch 91 nghệch 70 nghêng nghênh 2 nghềnh nghểnh 21 nghễnh 1 nghịch 1 nghiêm 2 nghiên 2 nghiến 1 nghiền 3 nghiễm 85 nghiệm 1 nghiện 143 nghiệp 212 nghiêu 39 nghiệt 2 nghinh 75 nghĩnh nghỉnh 1 nghoèo nghoéo nghoét milli- nilông ngoách 13 ngoạch ngoang 1 ngoăng ngoảng 13 ngoảnh 89 ngoắng ngoằng 1 ngoẳng ngoẵng 39 nhoang 13 nhoàng nhoáng 108 nhoạng 54 nhoằng Ngoong nguếch nguệch nhuếnh ngường 41 ngưởng 91 ngưỡng 3 ngượng 101 nhương 64 nhướng 54 nhường 2 nhưỡng 109 nhượng 2 nitrat nitric niutơn nguých Nguyễn 1 nguyên 1 nguyền 119 nguyện 1 nhuyễn 1 nguyệt 2 mô-bin mô-đéc mô-đem 21 mô-đen 13 Mỏ-địa mô-đun 96 mỏ-lết ôm-lét Mơ-nâm mô-men 96 mơ-nuy mo-ran mo-rát 1 mô-rát nơ-ron mô-típ 64 nốc-ao 21 Móc-xơ oócgan moay-ơ 30 modern module mnhuộm online nom-mê monome mophin nốt-xê nơtron nơtrôn ốp-lét ốp-lết 13 ốp-sét 1 ốp-xét 13 mù-soa mù-tạt 1 Muggle ôtômat ôtôray output oxygen sà-lan 1 sa-lát 13 pa-lét 1 ra-két sà-lúp pa-nen sa-van 13 sa-ten Pa-xtơ rắc-co 1 pác-lơ sắc-xô scaner radian rađian radium rađium palăng 13 pan-ca ran-đơ pan-me sam-pô pan-tô săngta rát-tê sát-xi 1 patanh patent patinê Paulus pê-đan 30 rề-gát se-ken rê-vây péc-mi pen-xơ senlăc peseta sét-ti return sì-cút pi-gia si-lic si-líc pi-lốt pi-nhê pi-pét pi-rin pi-rít 1 Rha-đê pha-lê 13 picnic phe-pa Phê-rô 1 shekel phi-dê phi-lê 26 phi-lu Phierơ pijama silica phô-nô phô-tô 36 sinhcó sinhll photon ríp-pê phrăng siphon phu-la 1 phương 203 phướng 54 phường 165 phượng 117 plasma platin Pleiku rô-bốt 55 pô-líp 13 sô-lít Rơ-măm sô-nát rờ-sạc rờ-séc pô-sét rờ-sét sô-pha 33 pô-tát rơ-tua rờ-tua rocket rôcket sôcôla polime pơluya son-nê sonata poóctô rôngđô sonnet rơmooc sôpphơ rớt-xo sôvanh Srêpốk priori protid proton prôton ru-lét sta-to stacte stator stereo quinin sulfat sulfur rum-ba quoàng 1 quoạng 1 sunfat sunfua súp-de 1 súp-lơ 33 stress rupiah studio quuyết quylat pyjama pyrite ta-luy ta-nin 21 va-rơi Tác-ta 1 tắc-te tắc-xê tắc-xi 30 vaccin vacxin tai-ga vagông talông van-xơ 1 tananh tăngbo tănggô tăngsê tannin tạp-dề táp-lô 52 tatăng Ubuntu TCYTTG tê-lếc ve-xta véc-ni 1 vẹc-ni vec-tơ véc-tơ 39 vector tennis vernis vét-xi ti-dôn ti-gôn 26 ti-len vi-scô vi-rút 99 ti-tan 13 vi-xcô tia-ra 1 tichkê thê-ta Viêtic thiêng 139 thiềng 21 thoang 87 thoáng 1 thoảng 1 thoắng 44 violet violon Thơmây Thoòng VISCII 26 thươnc Thưọng thuông thuơng thuồng 78 thuổng 60 thương 201 thướng thường 210 thưởng 1 thượng 1 thuyên 2 thuyền 1 thuyết 2 vơ-đét Tơ-đrá tô-giơ tô-mát tờ-rắc tờ-ram tơ-rớt 13 tờ-rớt Tô-Tân tô-tan tô-tem 1 tốc-kê toilet vôlăng von-kế ton-nô Vôn-ta tôngđơ tơrưng tracom trêfin tri-ốt trị-xã 66 triêng 41 triềng 13 triệng 1 upload trưởnc truông 51 truồng 86 truộng truờng trương 2 trướng 1 trường 218 trưởng 2 trưỡng 39 trượng 112 truyền 1 truyện 2 tu-bin Vũ-môn tú-xơn tuabin tuavit turbin tuynen uy-mua uýt-ki Y-lơng Xá-Cao xà-cột 1 xà-ích xà-lan 13 xa-lát 13 xà-lim 21 xà-lỏn xa-ten xalông xamôva xatanh xe-non xê-non 1 zê-non xê-tôn xêcăng xelulo xen-lô xen-ti xemina zeolit yểucủa xétlại xì-cút xi-líp 13 xi-nhê xi-ren xi-téc xi-tẹc xi-vin xichlô ziczac xifông xilanh ximăng xinhan Xla-vơ xơ-cua 1 xô-lít xo-nat xo-nát xô-nát xô-pha xon-nê 1 xôviêt Xrêpốc xú-báp xu-páp 13 xú-páp xta-to Xtiêng xúp-de xtu-cô -vie-n- A-di-đà a-giăng a-ma-tơ a-mi-nô a-ni-ôn a-ti-sô 21 a-vô-ca a-tu-la 13 a-xphan ác-coóc ắc-coóc Ca-dong ba-lông ca-nông ba-ri-e 21 Ca-tang ba-tanh ba-tăng ba-trui các-bin 1 các-bon 71 các-bua các-táp các-ten các-xtơ cactông caffein cadmium acetone calcium bakelit calibre ballast cao-bồi 1 cao-đài ban-giô căn-tin 33 Can-tua bancông candela băng-ca 13 bành-tô 1 căngtin caolanh abscess caravat caravát bariông bát-két bát-kết cát-két câu-rút cát-tút cát-xét 41 cathode batoong catwalk bazooka bê-tông 83 béc-giê 1 afghani celsius ben-den ben-zen benzene bi-đông 1 bichcôt bichquy Chăm-rê Châu-ro chlorat chlorur Chơ-rai binđinh bíp-tết bismuth bít-cốt bít-mút bít-quy bít-tết 41 cla-vét albumin aldehyd clin-ke clinker clo-rát clo-rua almanac Blowing bô-ling cô-nhắc Co-răng cô-pếch cô-sông co-tang cô-tang cô-tông bốc-can cốc-tai 1 cốc-tay bốc-xít anbumin anđehit codeine Ameriđi ăng-kết ăng-ten 90 angorit bolivar bôm-bay com-bin Con-kde com-mốt com-pắc com-plê boóc-đô coóc-nê boóc-tê coóc-xê 13 anmanac công-ta công-tơ 39 công-xi côngtắc côngxon commăng boongke compact compass console cốp-pha 21 cordoba anphabê bốt-can cốt-lét bốt-sét cốt-pha 1 bốt-tin antimon coulomb amygdal bowling apatite críc-kê crô-mít bro-mua Armenia bromure arsenic asphalt apphich aspirin Bru-Vân Bu-Đâng bu-lông 44 cu-lông át-phan cu-pông cua-roa 26 cua-ron cùi-dìa Bulgari Bungari búp-phê 21 atropin cút-lít automat buy-vét Đác-uyn dángdại đăngten ebonite đạt-lai đêcamet decibel êđê-êga fenspat đexiben đêximét đi-văng 13 dích-lơ Điện-Lô đinamit dinh-tê 1 đíp-lôm đít-cua ellipse flo-rin flo-rua Florida fluorur Đỏ-Bông đờ-măng đô-ping đô-pinh emetine folklor fon-clo Đồn-Cửa forceps formica entropi entropy drachma epsilon ét-coóc ét-xăng ethylen đum-đum đuya-ra dynamit Hà-đông ha-đrôn Hà-lăng ga-lăng 46 ga-lông 21 ga-tuýt gác-dan 1 gabađin gallery halogen găng-tơ 26 găngxtơ gelatin hematit hi-đrát gia-két Gia-rai gia-ven gigabit ghiđông ghin-de Giơnevơ hipebol glaucom glô-côm glu-xit glu-xít glucide glucose go-tích gô-tích 1 gốc-lãi hóa-khử include hôligân Gòn-Chợ Gòn-Gia Hợp-phố gorilla hormone insulin gra-nít granite granito graphit Grê-goa hryvnia guarani guilder hypebol la-coóc la-ghim La-oang la-tinh 46 la-xiết lác-tíc lạc-xon Kan-tua lanh-tô lăng-xê 54 lập-lắc lập-lòn karaoke lay-dơn ken-vin leninit lêninit lempira lép-tốp Li-băng kí-ninh li-xăng 26 licence Kiêu-kị kilobit kilogam kilôgam kilôlít kilooat kilomet kilômét kinh-tế lithium khuyênh lô-gích 36 lốc-nốt lôgarit Ly-băng ký-ninh ô-mê-ga ô-pê-ra 1 ô-tô-ca ma-lách ma-ki-ê ma-măng ma-phăm ma-rông mác-tét mác-xít 41 mạch-lô magazin magneto malthus maltose măm-den man-gan 1 Nam-Lào nam-kha man-nớp măng-ca 1 măng-đa măng-tô 30 manheto maniven nanômét mammuth mantoza massage marxist mát-tít natrium Mátthêu mê-đi-a me-dông offline megabit Mèo-Dao mền-đay men-ton menthol mét-tra metical methane methoxy neutron mi-cron ni-lông 70 ni-trat ni-trát nicotin nghiêng 2 mililít milimét mistake niu-tơn nitrate mittinh olimpic olympic mơ-lông nơ-tron 1 oóc-gan oóc-giơ mobilet môbilet mocphin môi-vòm 1 omicron Môn-Khơ moóc-xơ moocchê mông-ta monomer montage morasse morphin ơristic optimal mu-dích nucleon mùi-soa mùi-xoa ouguiya ôtôbuýt Ra-clay ra-đi-ô 33 Ra-glai Ra-glây pa-lăng 21 Pa-leng sa-lông 1 pa-pi-ê pa-tanh 33 pa-tăng 13 sa-tanh 26 sác-giơ pác-séc sacarin scanner sài-gòn 13 săm-pan san-pết sâmbanh săng-ta păng-xê panh-xô samovar parabol Patơnôt ray-ông pẹc-xin penalty seminar pi-a-nô si-lích si-linh 26 píc-níc pích-kê sích-ma rích-te 21 phatxit phê-non phi-brô phi-lao phi-nan silicat Phờ-lin phô-mai 50 pho-mát 46 phó-mát phô-tơi pho-ton pho-xép rinh-tê ringgit phospho photpho phu-lít pittông pla-sma pla-tin plastic plát-ma platine pơ-luya 1 rô-nê-ô 13 rơ-moóc 53 rờ-moọc sô-vanh Sô-Viết rốc-két 39 rốc-kết 1 poa-nha poa-nhê robotic polymer rơn-gơn pom-mát soóc-ti rông-đô rôngđen rơnghen rontgen sốp-phơ soupape prô-tit prô-tít prô-ton prô-tôn pronoun protein proverb protide Su-đăng ru-pi-a stác-te starter rufiyaa quetzal qui-lát sulfate sun-fát sun-fua puốcboa quy-lát 1 quy-nin u-ra-ni 26 va-gông ta-lông 33 ta-nanh 1 ta-tăng vác-xin 1 vắc-xin 114 vao-chơ vao-trơ tăng-bo 1 tăng-đơ 1 tăng-gô 21 tăng-mo tăng-sê văng-tê tăng-xê 1 vanilla tăngxin táp-blô vaselin tây-nam 36 vazơlin vê-lanh tê-lếch téc-gan téc-mốt teletyp Têkônđô ten-nít 1 version tetanos têtanôt vettông vi-đê-ô 1 vi-nhét tích-kê viôlông vinylon Thu-lao tít-xuy vitamin tô-buýt Tơ-hung vô-lăng 83 tơ-năng Tơ-ring tơ-rưng toa-lét 33 unicode 90 volfram toóc-si vonfram tông-đơ 1 tra-côm uranium trompet upsilon trungtụ TrườngỀ trumpet tu-gric Tu-vang tua-bin 77 tua-vít tughrik tulơkhơ tuôcbin tùng-bê tuy-líp 1 tuýt-xo uýt-xki x-quang xà-beng xà-bông xà-lách 26 xa-lông xa-phia xa-tanh 13 xa-tăng xắc-cốt xác-đin xabôchê xăng-đá xen-đầm xen-tim xenlulô xerenat xi-lanh 90 xi-măng 74 xi-nhan 64 xích-lô 26 Yiddish Windows xiphông Xơ-đăng Xơ-lang xơ-ranh Xơ-teng xô-viết 1 wolfram xốp-phơ xpen-xe Xu-đăng xuân-hè 30 xtơ-rết xuốngai a-ba-toa a-đê-nin A-đi-xơn A-la-hán a-la-mốt a-lu-min a-mi-ăng 1 a-mi-đan 1 a-ni-lin 1 a-ni-ông a-pa-tít 1 a-ta-tin a-xê-tic a-xê-ton a-xê-tôn 1 ca-bi-nê ca-đi-mi 1 ba-dô-ca 1 ca-li-cô ca-li-tê ca-na-pê Ac-mê-ni ca-me-ra ca-mê-ra 33 Ba-ra-đi ca-ra-te 1 ca-si-nô 13 ca-ta-lô 21 ba-tê-sô ba-ti-nê ca-ti-on ca-ti-ôn ác-ti-sô 21 ba-toong 13 các-tông 49 cacbonat cacbonic acetylen Bái-công bakelite ban-công 44 cao-lanh băng-giô băng-rôn căng-tin 33 băng-túp canhkina camnhông acmonica carbonat carbonic cassette be-ri-li cellulos bi-da-ma bi-ki-ni Bích-câu bích-cốt bích-qui bích-quy Chí-phèo chlorate chlorure bin-đinh bít-tông CHXHCNVN alcaloid clanh-ke clarinet alkaloid almanach alphabet blu-dông cô-ca-in 1 An-ba-ni 1 cô-đê-in Bô-nô-đi Bơ-noong bơ-rơ-vê cô-ti-dê ancaloit cocktail coctison colophan com-măng concerto confetti công-bát công-bạt bông-bay công-cua công-pho công-tắc 21 công-toa công-voa công-tôn công-xây bông-xoa công-xon 13 công-xôn côngtenơ commando boong-ke 54 ammoniac bônsêvíc computer continum conxecto anpha-bê Cornwall cortison corunđum cốt-nhắc cốt-nhát cốt-phát cốt-tông antimony antraxit amygdala áp-ga-ni áp-phích 49 apacthai armonica bù-loong cu-soong atmosphe atropine buýp-phê axetilen e-bo-nít ê-bô-nit ê-bô-nít e-me-tin e-mê-tin ê-mê-tin ê-mơ-rốt ê-mun-xi e-ti-len ê-ti-len ê-ti-két e-xen-đô Đa-ni-ên đăng-ten 30 đề-ma-rơ đề-xi-la feldspat fen-spat festival đi-ê-den đi-ê-zen đi-ô-xin 30 đi-ô-xít 33 đi-na-mô dích-dắc election electron đô-mi-nô 1 foóc-môn foóc-xép foocmica đông-bắc 41 đông-nam 39 đốt-xi-ê download ephedrin ethylene fuốc-sét dynamite ha-fi-ni ga-lơ-ri gác-dang gabardin gacđiêng Hán-Việt Gầm-Xoài găng-xte găng-xtơ gangster háp-trắc hattrick ge-ma-ni he-rô-in hê-rô-in 53 hematite giămbông Giécmanh hiđroxit ghi-đông 21 gigabyte Giơ-lâng Giơ-lơng giơ-tông glaucoma glixerin glycerin gô-ri-la hội-nghề 1 hoóc-mon hoóc-môn hooligan internet 142 intranet 39 gra-phít gra-tuýt graphite isoenzym hu-blông gu-đrông gu-giông hy-đờ-rô hydrogen hydroxid hyperbol ka-ra-tê la-phông 13 la-va-bô lạc-dang jăm-bông Lào-Việt kangaroo lê-dương lenition két-xông ki-mô-nô Khánh-Hạ kilobyte kilogram kilowatt kinacrin Khù-sung lít-xăng liveshow Kumsusan ô-tô-mát ô-tô-ray o-xi-hoá na-bi-ca Ma-coong ma-phi-a 21 Ma-thi-ơ mắc-coọc Mác-tanh macgarin magnetit Nam-Liên Nam-sang mandolin măng-cụt măng-gan 1 măng-sét 1 măng-too măng-tôn manhetit măngsông manơcanh marathon mê-đi-an mê-tờ-rô megabyte Men-thớt mét-tinh mi-cơ-rô mi-crông mi-mô-da ni-trích nicotine Nhật-bản miền-đay mít-tinh 54 ngultrum nitrogen nô-bê-li Mô-đô-va mo-no-me 1 mô-nô-me môi-răng moóc-chê Mông-Dao mông-taj morphine notebook Nước-Gối ra-đi-an ra-đi-om ra-đi-um ra-glăng pa-lơ-tô Pa-noong pa-ti-nê pác-panh sacaroza sâm-banh 21 săm-banh Sâm-panh săng-đay săng-tan păng-túp santonin Scrabble paraffin Paranưng pát-xten pê-đa-lô pe-sê-ta péc-lông seaborgi serenata peritxoa si-mi-li pi-nhông 1 pha-đinh píc-ních Rịa-Vũng Phần-lan 1 phạm-nhe phát-xít 58 Phi-e-rơ phi-năng shilling silicium silicone phờ-răng phosphat phosphor phốt-pho photphat showroom pít-tông plăng-sê rô-bi-nê sô-cô-la 84 pô-li-me sơ-va-lê sơ-vi-ốt sóc-cảnh snách-ba roentgen solenoid rơn-ghen 1 rông-đen rông-đền popeline positron prô-tông stê-rê-ô sulfamid sulfuric sun-phát 1 sun-phua sunfamit sunfuric ruy-băng syndicat Tác-dăng tắc-tích tác-tuýp vắc-xanh tăm-bông 1 tăm-pông tanh-ban tăng-phô 13 tăng-phú tăng-xin varactor vaseline Tày-Nùng Tày-Thái telephon teletype vét-tông vi-ô-lét 1 tích-tắc tiênsinh Việt-Lào Việt-nam 1 Thích-ca 13 vinilông titanium Tơ-riêng tộc-ngôn 1 trachoma trackpad Trại-Chư trê-phin trôm-bôn trom-pét trôm-pét tuốc-bin tuôcnăng tút-xuỵt Xa-điêng xa-mô-va xà-phòng 26 xăng-đan 26 xăng-tan xanhđica Xcốt-len watt-giờ xe-lu-lô xe-mi-na xê-mi-na 21 xê-mi-ne 1 xéc-măng 21 xentimét xi-li-ca xi-mi-lê xi-moong xi-phông 13 zích-zắc Xinh-mun 1 ximôkinh xolenoit xmô-kinh xúc-xích xuchiêng xtê-rê-ô xun-phát a-ba-giua a-la-văng a-nan-gin a-nô-phen 1 a-sco-bic a-spi-rin a-văng-ta a-văng-xê a-trô-pin a-xê-tích a-xpi-rin ba-đờ-xuy bà-la-môn ba-ke-lit ba-ke-lít ca-mi-ông ca-ra-men ca-ra-vát ba-ri-ông ca-phê-in 1 ca-rô-ten 21 accordeon acetylene can-đê-la can-đơ-la cam-nhông 1 Campapura Campuchia Cămpuchia cascadeur carbonate Bát-tràng catalogue Catalunya adrenalin Afrikaans chanxeđon chocolate chuyểntin clê-a-rin Cleopatra clohiđric an-bu-min an-đe-hít an-đê-hít an-go-rít an-gô-rít an-ma-nác cờ-ra-vát bờ-rát-xa an-pha-bê an-ti-mon Anh-điêng aminoacid boliviano cologarit com-bờ-lê com-pu-tơ công-xinh côngxectô bonsevich bônsêvich anopheles container cotangent anthracit antipirin antipyrin apartheid cru-da-đô át-pi-rin đề-ca-mét 1 đề-mốt-đê đê-xi-ben 13 đề-xi-ben đề-xi-mét đi-na-mít đia-phram en-tro-pi Động-Chúc đông-xuân 26 ép-xi-lon ephedrine esperanto fruit-fly duralumin Etperantô ga-ba-đin 1 ha-lô-gen ha-lô-jen ga-zô-lin gác-đa-vu gác-điêng gác-đờ-co gác-đờ-bu hải-vương Halloween harmonica ge-la-tin he-ma-tít hê-ma-tit hê-ma-tít germanium heuristic hi-pe-bon hi-pe-bôn giăm-bông 13 Giê-hô-va 1 Giéc-manh Giu-liêng glu-cô-da glu-cô-za glycerine gơ-lu-xit in-su-lin in-tơ-nét 51 in-xu-lin hoá-Thông 1 Hollywood gơn-đờ-lu gra-ni-tô Greenland hydroxide la-te-rít la-tê-rít lập-loòng ki-lô-gam 53 ki-lô-lít ki-lô-oát 1 ki-lô-mét 67 ki-lô-vôn li-mô-din li-mô-nát lilangeni lo-ga-rit lô-ga-rít 21 logarithm lông-tông ơ-ri-xtíc ô-tô-buýt ma-cà-cúi ma-ga-din ma-ni-ven ma-nhe-tô ma-nhê-tô mạc-cờ-rô Mac-Lênin Mác-Lênin mạchTương macketinh mactensit magnesium magnetite man-tô-da man-to-za man-tô-za măng-sông 13 măng-xông manganese măngđôlin marketing mạt-chược may-on-ne mê-ga-oát mê-ga-mét memristor ni-cô-tin mi-li-gam mi-li-lít mi-li-mét 33 ni-tơ-rat ni-tơ-rát microfich microfilm Miến-Tạng mô-bi-lét Mô-ha-mét nơ-tơ-rôn nơ-tờ-ron Môn-Khơme moóc-phin Mông-Miền Mộng-Trạm môngtagiơ mộngtriệu ốp-ti-man sa-ca-rin sa-bô-chê ra-đi-ăng pa-đờ-xuy pa-ra-bon pa-ra-bôn 1 pa-ra-fin saccharin saccharos schilling Rang-Tháp pát-xơ-po Patenôtre pê-đa-lét pê-nan-ti rê-ốt-xta pê-ri-xoa pi-át-xtơ pi-gia-ma si-li-cát si-li-côn 1 phắc-tuya pích-ních phi-di-đe rinh-ghít ping-pong ping-pông pinh-pông phoóc-môn phoóc-xép phoóc-xếp phong-tên phốt-phát photocopi plas-tích plát-tích pô-dơ-mét sơ-mi-dét pô-pe-lin pô-pơ-lin pô-rơ-tít rờ-tờ-rét pô-xi-ông rông-đanh prô-tê-in súc-cù-la súc-cù-là quinacrin sulfamide stơ-re-sơ puốc-xăng strichnin strychnin puy-lơ-ve symposium pyrimiđin va-dơ-lin taekwondo Tạng-Miến tăng-sông tăng-xông tê-lê-gam tê-lê-típ tê-ta-nốt vi-ô-lông 44 vi-ta-min 30 Thê-va-đa Thêravađa Việt-Pháp Thiên-Huế tờ-ra-côm tô-pô-học tôm-bô-la Tomentose trăng-dít tu-lơ-khơ tuốc-năng tuyếc-bin xa-ca-rin xa-bô-chê xăngtimét xe-re-nát xê-rê-nát xen-lu-lô 26 xen-xi-út xenlulozơ xi-tô-sin xi-tô-xin xích-đông Wikipedia ximôckinh ximpozium xít-đờ-ca 1 xu-chiêng xú-vơ-nia xtăng-xin xy-tô-sin á-căn-đình a-giăng-đa a-me-ri-xi a-mô-ni-ác a-mô-ni-ắc 1 a-pác-thai a-tÒrô-pin Ca-chiu-sa ca-la-thầu 1 ắc-xi-đăng các-bo-nát các-vi-dít căng-gu-ru canh-ki-na 1 Campadegar bay-on-nét cen-ti-mét ben-tô-nít bi-ăng-tin bích-toong Chân-Chiêu bình-toong chương-đài cla-ri-nét BlackBerry alđôhexoza cơ-lanh-ke cô-lô-nhần co-lo-phan cô-lô-phan bơ-lu-dông bờ-lu-dông an-tra-xít ăng-go-rít ăng-ti-gôn côn-gen-nơ com-pa-nhi com-pô-dít công-te-nơ 13 commăng-ca consortium contrabass bu-mơ-rang át-mốt-phe atmosphere e-léc-tron ê-léc-tron e-phe-đrin ê-phê-đrin fahrenheit diêm-vương fomanđehit Đông-dương ga-bác-đin ha-đơ-rông ha-lô-gien ga-răng-ti 1 gác-đê-nan gác-đờ-sen gác-xon-nê héc-tô-gam 1 héc-tô-lít héc-tô-mét hemoglobin hi-đrô-xít Giẻ-triêng hipôclorit gli-xe-rin gli-xê-rin in-mê-nhít ka-ra-ô-kê kăng-ga-ru kăng-gu-ru Lăng-Xương lập-gioòng Lê-ba-nông lê-nin-nít ki-na-crin lô-ca-xông Kpăng-công ky-na-crin ô-lim-pích ơ-ri-xtích ma-cà-bông ma-cà-rồng 49 ma-ke-tinh ma-nhe-tít ma-nhê-tít ma-nơ-canh 47 ma-ra-tông 33 mạc-ga-rít náp-ta-len mê-măng-tô microfiche minh-hương nơ-tơ-rông Môn-Khơ-me moóc-chi-ê mút-xơ-lin ra-lăng-ti pa-ra-phin săm-pa-nhơ săng-chi-ê pê-rít-xoa Pha-ra-đây phê-nô-men phi-la-tốp phi-lô-dốp rô-bô-tích po-si-tron posteriori prô-tô-côn quinacrine sun-fa-mít sun-fu-ric strích-nin u-ra-ni-um 1 Va-ti-căng tăng-xương Tất-đạt-đa 1 Tathâgatha tê-lê-phon tê-lê-phôn vi-ni-lông viôlôngxen tờ-ren-cốt tran-di-to tran-zi-to trô-pi-can tua-ma-lin Y-sơ-ra-ên xác-ca-rin xan-tô-nin xanh-đi-ca xen-luy-lô xen-ti-mét 26 xi-mô-kinh xibecnetic Wiktionary xu-ba-dăng xtrích-nin xuya-rơ-tê a-pê-ri-típ a-xê-ti-len ca-li-fo-ni ca-mi-nhông ác-mô-ni-ca các-bo-ních các-bon-nát các-bon-nic ăccoócđêông Băng-la-đét Campanagara bi-dăng-tin chi-hua-hua cla-vơ-xanh clo-hi-đríc an-ca-lo-ít an-ca-lô-ít ăm-bờ-ra-da am-mô-ni-ắc an-tÒra-xít anh-te-phôn ăng-ti-moan com-măng-ca 13 com-măng-đô bon-sê-vích bôn-sê-vích coóc-ti-don coóc-ti-dôn công-fét-ti công-ten-nơ 61 cong-tờ-gút công-xéc-tô conxoocxiom ê-léc-tÒron ê-rô-mi-xin féc-mơ-tuya fibroximăng electronvôn en-tơ-ro-pi Đông-phương Fôngtenơblô formaldehyd gác-măng-dê hiđrocacbon hiđrôcacbon hiđroclorua glu-cô-gien hydrocarbon Ka-dắc-xtan ka-ra-tê-đô 1 kilooat-giờ khuẩn-huyết loong-toong Ô-xtrây-lia ma-két-tinh ma-kết-tinh mác-ke-tinh măng-đô-lin 13 mề-đay-dông mi-crô-phim mi-li-ăm-pe niu-cát-xơn nô-vô-ca-in mông-ta-giơ mút-cơ-tông sa-ca-rô-da Pa-lét-xtin sắc-xô-phôn pencaksilat phắc-xi-min phăng-te-di phăng-tê-di Phi-líp-pin phông-đa-tơ rơ-mông-toa prô-dếch-tơ sú-ba-giăng sun-pha-mít rutherfordi ruy-bờ-rích tetracyclin tia-bu-sông via-rơ-măng von-phơ-ram tuốc-nơ-vít xa-ca-rô-da xa-ca-rô-za xa-ca-rô-zơ xà-lách-xon xăng-ti-mét 39 xăng-tô-nin xi-căng-đan xì-căng-đan 46 xo-le-no-ít xô-lê-nô-ít xun-pha-mít xy-clô-trôn a-đrê-na-lin a-tua-đờ-rôn các-bon-ních clo-hi-đrích bờ-lăng-tông an-ti-pi-rin an-tơ-ra-xít công-phét-ti công-tra-bát côngxoocxiom e-lêc-tơ-ron e-spe-ran-to e-spe-ran-tô ê-spê-ran-tô distribution Ét-pê-ran-tô Gioóc-đan-ni In-đô-nê-xia 21 hydrochlorur lê-vi-a-than kilowatt-giờ líp-phăng-xe ô-tô-ma-tích mác-két-tinh mác-kết-tinh mi-crô-phích nhượngchuyển nu-clê-ô-tít Pa-kít-xtăng pê-ni-xi-lin pi-ni-xi-lin pi-pe-ra-zin Phan-xi-păng phéc-mơ-tuya phẹc-mơ-tuya phô-tô-co-pi phô-tô-cô-pi phông-xon-ne phốt-pho-rít pờ-rô-gờ-ram sun-fua-rích sun-phu-rích streptomixin streptomycin Taschenlampe tê-ta-xi-lin tetracycline thanh-truyền 39 trô-lây-buýt xim-pô-di-um co-le-xte-ron am-phê-ta-min ăng-tơ-ra-xit công-phi-tuya công-quy-răng Cư-rơ-gư-xtan ê-lếch-tơ-rôn fo-man-đe-hít fo-man-đê-hít ét-xpê-răn-tô hê-mô-giô-bin he-mô-glô-bin hê-mô-glô-bin Giê-ru-sa-lem ô-rê-ô-mi-xin mét-xì-a-văng mi-crô-xi-ông pe-man-ga-nát pi-ra-mi-đông phô-tô-cóp-pi vi-ô-lông-xen tờ-răng-xi-to Ung-Khâm-Liêm xà-lách-xoong xéc-ti-phi-ca xẹc-ti-phi-ca ác-coóc-đê-ông ắc-coóc-đê-ông anh-te-ruýp-tơ com-bi-ne-dông con-léc-xi-ông com-mít-xi-ông công-tơ-rơ-bát Áp-ga-nít-xtan ê-săng-chi-ông Đại-dương-châu fi-brô-xi-măng hi-đrô-các-bon hi-đrô-clo-rua hy-đrô-cac-bon ma-nhê-tô-phôn pen-cát-xi-lát rờ-com-măng-đê pô-li-ê-ti-len xi-béc-nê-tích Ăng-lô-Xắc-xông công-xoóc-xi-om đi-vơ-ti-men-tô mô-nô-phốt-phát péc-măng-ga-nát pô-li-vi-ta-min strep-tô-mi-xin Ta-gi-kít-xtăng tê-tơ-ra-xi-lin Tuốc-mê-ni-xtan xtrép-tô-mi-xin Cư-rơ-gư-dơ-xtan hy-đờ-rô-các-bon mi-crô-com-pu-tơ ê-ri-tơ-rô-mi-xin đê-ô-xi-xi-ti-đin clo-a-xê-tô-phê-non đê-ô-xi-a-đê-nô-xin